• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:20 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam (BKG : HOSE)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:02 CH
2,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,08 (-3,10%)
Tham chiếu
2,58
Mở cửa
2,40
Cao nhất
2,58
Thấp nhất
2,40
Khối lượng
316.800
KLTB 10 ngày
206.680
Cao nhất 52 tuần
4,77
Thấp nhất 52 tuần
2,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
677.625689.515696.416697.569448.929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
84.84713.88642.36310.16243.664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
22.00022.00022.000  
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
469.437546.015516.529562.044277.311
IV. Tổng hàng tồn kho
99.820106.064113.614123.348125.429
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.5211.5491.9102.0162.525
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
237.957231.068231.039220.534348.773
I. Các khoản phải thu dài hạn
55885991 
II. Tài sản cố định
56.49039.88039.20834.37350.417
III. Bất động sản đầu tư
20.98120.76020.53820.31620.094
IV. Tài sản dở dang dài hạn
71.15281.15382.03176.60542.090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
89.11089.11089.11089.110236.110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
16977933861
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
915.582920.582927.456918.103797.703
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
33.92534.58637.11024.90245.408
I. Nợ ngắn hạn
32.23733.34236.19124.33245.408
II. Nợ dài hạn
1.6881.244919570 
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
881.657885.996890.346893.200752.295
I. Vốn chủ sở hữu
881.657885.996890.346893.200752.295
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
915.582920.582927.456918.103797.703