|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
772.978 | 677.625 | 689.515 | 696.416 | 697.569 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.344 | 84.847 | 13.886 | 42.363 | 10.162 |
| 1. Tiền |
|
|
15.344 | 44.847 | 13.886 | 12.363 | 10.162 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 40.000 | | 30.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 22.000 | 22.000 | 22.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 22.000 | 22.000 | 22.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
661.484 | 469.437 | 546.015 | 516.529 | 562.044 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.834 | 31.811 | 66.605 | 77.087 | 67.524 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
380.519 | 308.379 | 355.273 | 276.535 | 298.777 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
238.131 | 129.247 | 125.788 | 164.557 | 197.393 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.651 | -1.651 | -1.651 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
92.280 | 99.820 | 106.064 | 113.614 | 123.348 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
92.280 | 99.820 | 106.064 | 113.614 | 123.348 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.871 | 1.521 | 1.549 | 1.910 | 2.016 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
263 | 271 | 192 | 288 | 157 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.605 | 1.248 | 1.358 | 1.622 | 1.859 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
149.176 | 237.957 | 231.068 | 231.039 | 220.534 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 55 | 88 | 59 | 91 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 55 | 88 | 59 | 91 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.010 | 56.490 | 39.880 | 39.208 | 34.373 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.579 | 14.059 | 13.067 | 12.396 | 11.561 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.036 | 44.500 | 44.500 | 44.172 | 44.335 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.457 | -30.442 | -31.433 | -31.777 | -32.774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42.431 | 42.431 | 26.812 | 26.812 | 22.812 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.431 | 42.431 | 26.812 | 26.812 | 22.812 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.203 | 20.981 | 20.760 | 20.538 | 20.316 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.840 | 24.840 | 24.840 | 24.840 | 24.840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.637 | -3.859 | -4.081 | -4.302 | -4.524 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
70.684 | 71.152 | 81.153 | 82.031 | 76.605 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
70.684 | 71.152 | 81.153 | 82.031 | 76.605 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 89.110 | 89.110 | 89.110 | 89.110 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 89.110 | 89.110 | 89.110 | 89.110 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
279 | 169 | 77 | 93 | 38 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
279 | 169 | 77 | 93 | 38 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
922.154 | 915.582 | 920.582 | 927.456 | 918.103 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
41.631 | 33.925 | 34.586 | 37.110 | 24.902 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39.400 | 32.237 | 33.342 | 36.191 | 24.332 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.669 | 15.643 | 15.643 | 12.265 | 12.193 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.252 | 5.771 | 8.840 | 4.244 | 3.113 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.898 | 4.819 | 1.196 | 11.894 | 1.609 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.154 | 3.073 | 3.788 | 4.729 | 3.934 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
470 | 502 | 918 | 592 | 720 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
286 | 452 | 765 | 72 | 552 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.080 | 1.080 | 1.080 | 1.080 | 1.080 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.591 | 896 | 1.111 | 1.315 | 1.130 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.232 | 1.688 | 1.244 | 919 | 570 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
782 | 608 | 434 | 379 | 300 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.350 | 1.080 | 810 | 540 | 270 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
880.523 | 881.657 | 885.996 | 890.346 | 893.200 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
880.523 | 881.657 | 885.996 | 890.346 | 893.200 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
682.000 | 682.000 | 682.000 | 716.090 | 716.090 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.237 | 46.369 | 50.663 | 20.827 | 23.536 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36.703 | 36.105 | 46.646 | 12.556 | 13.325 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.534 | 10.264 | 4.017 | 8.272 | 10.211 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
153.287 | 153.288 | 153.333 | 153.428 | 153.574 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
922.154 | 915.582 | 920.582 | 927.456 | 918.103 |