|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.905 | 56.764 | 44.006 | 44.362 | 68.355 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.303 | 10.574 | 10.350 | 1.855 | 24.759 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.803 | 7.574 | 1.350 | 1.855 | 7.759 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.500 | 3.000 | 9.000 | | 17.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 15.000 | 10.000 | 9.000 | 11.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 15.000 | 10.000 | 9.000 | 11.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.829 | 3.676 | 4.629 | 5.742 | 6.596 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.847 | 4.759 | 6.069 | 6.678 | 7.725 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
887 | 829 | 599 | 1.036 | 1.443 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.182 | 3.230 | 4.216 | 4.748 | 4.762 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.087 | -5.141 | -6.254 | -6.720 | -7.333 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.548 | 25.122 | 15.915 | 22.399 | 24.831 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.548 | 25.122 | 15.915 | 22.399 | 24.831 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.225 | 2.393 | 3.112 | 5.366 | 1.169 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
119 | 1.197 | 1.103 | 4.071 | 455 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
860 | 754 | 901 | 512 | 574 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
246 | 442 | 1.109 | 783 | 140 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.662 | 30.259 | 32.796 | 35.937 | 23.885 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11 | 11 | 11 | 40 | 40 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11 | 11 | 11 | 40 | 40 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
21.469 | 18.935 | 16.775 | 14.377 | 12.256 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.469 | 18.935 | 16.775 | 14.377 | 12.256 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.639 | 65.986 | 66.654 | 66.261 | 66.767 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.170 | -47.052 | -49.879 | -51.884 | -54.510 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
48 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
48 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
385 | 385 | 5.385 | 10.885 | 385 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | -215 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-215 | -215 | 5.000 | -215 | -215 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 10.500 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.750 | 10.929 | 10.625 | 10.635 | 11.203 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.750 | 10.929 | 10.625 | 10.635 | 11.203 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
79.568 | 87.024 | 76.803 | 80.299 | 92.240 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
28.625 | 37.033 | 27.887 | 35.383 | 44.183 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.034 | 29.260 | 20.523 | 28.429 | 37.638 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.193 | 4.433 | 7.326 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.170 | 11.155 | 9.592 | 11.756 | 11.661 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
208 | 5.263 | 245 | 1.215 | 1.419 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.633 | 822 | 1.470 | 2.204 | 3.835 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.937 | 5.993 | 1.410 | 1.683 | 6.448 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
170 | 1.851 | 72 | 887 | 1.652 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 409 | 409 | 409 | 409 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.096 | 1.772 | 1.834 | 5.703 | 3.614 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.510 | 1.510 | | | 1.130 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.310 | 484 | 298 | 138 | 144 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.591 | 7.773 | 7.364 | 6.955 | 6.545 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.591 | 7.773 | 7.364 | 6.955 | 6.545 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.943 | 49.990 | 48.916 | 44.915 | 48.057 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.943 | 49.990 | 48.916 | 44.915 | 48.057 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.581 | 13.581 | 13.581 | 13.581 | 13.581 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.861 | 18.909 | 17.835 | 13.834 | 16.975 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.779 | 12.875 | 13.186 | 13.227 | 13.279 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.082 | 6.034 | 4.649 | 607 | 3.697 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
79.568 | 87.024 | 76.803 | 80.299 | 92.240 |