VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 6:38:12 CH - Mở cửa
Ngành: Sản xuất thực phẩm (Mã ICB: 3570)
|
306,35
+0,53/+0,17%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,00
|
+0,24
|
+3,55%
|
1.800
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
39,55
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,45
|
-0,10
|
-0,87%
|
26.200
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7,40
|
+0,10
|
+1,37%
|
45.900
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,35
|
-0,13
|
-3,74%
|
82.400
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
75,00
|
+4,90
|
+6,99%
|
100
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
51,80
|
+0,90
|
+1,77%
|
31.300
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
20,20
|
0,00
|
0,00%
|
8.900
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
17,90
|
+0,20
|
+1,13%
|
546.300
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
52,50
|
+0,30
|
+0,57%
|
9.100
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
12,80
|
-0,30
|
-2,29%
|
200
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
24,45
|
-0,05
|
-0,20%
|
3.465.900
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
50,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
42,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
3,60
|
+0,10
|
+2,86%
|
100
|
|
|
|
|
|