|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.543 | 39.025 | 42.323 | 32.041 | 34.954 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.345 | 22.715 | 20.736 | 11.033 | 11.667 |
| 1. Tiền |
|
|
3.297 | 4.529 | 5.711 | 3.533 | 3.667 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.048 | 18.186 | 15.025 | 7.500 | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.500 | 12.000 | 15.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.500 | 12.000 | 15.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.761 | 11.678 | 13.943 | 2.880 | 1.539 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.197 | 4.604 | 3.330 | 2.241 | 1.592 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.183 | 6.424 | 9.724 | 215 | 110 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
913 | 1.181 | 1.420 | 1.190 | 603 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-531 | -531 | -531 | -767 | -767 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.084 | 4.034 | 4.059 | 4.651 | 5.554 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.897 | 4.847 | 4.873 | 5.465 | 6.368 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-813 | -813 | -813 | -813 | -813 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
352 | 598 | 1.084 | 1.476 | 1.193 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
119 | 269 | 676 | 353 | 659 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 394 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
234 | 329 | 408 | 729 | 535 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
96.550 | 89.962 | 87.463 | 100.314 | 97.997 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 361 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
911 | 911 | 911 | 911 | 549 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-831 | -911 | -911 | -911 | -911 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
88.234 | 83.009 | 80.670 | 94.965 | 87.880 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
87.083 | 81.997 | 79.692 | 94.092 | 87.146 |
| - Nguyên giá |
|
|
189.138 | 196.455 | 197.070 | 220.266 | 225.674 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-102.055 | -114.458 | -117.378 | -126.174 | -138.529 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.151 | 1.012 | 977 | 873 | 734 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.421 | 1.421 | 1.421 | 1.421 | 1.421 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-270 | -409 | -444 | -548 | -686 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.913 | 2.130 | 2.409 | 858 | 1.255 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 1.255 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.913 | 2.130 | 2.409 | 858 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.323 | 4.822 | 4.385 | 4.491 | 8.862 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.323 | 4.822 | 4.385 | 4.491 | 8.862 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.092 | 128.987 | 129.786 | 132.355 | 132.951 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.438 | 8.832 | 7.512 | 11.581 | 9.811 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.691 | 8.321 | 6.989 | 11.030 | 9.251 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
230 | 198 | 620 | 324 | 249 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 73 | 30 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
897 | 1.089 | 1.053 | 1.122 | 1.067 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.575 | 3.373 | 3.094 | 3.769 | 4.715 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 239 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
744 | 702 | 494 | 2.489 | 1.155 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.973 | 1.750 | 1.300 | 2.000 | 1.600 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
272 | 1.207 | 428 | 1.015 | 436 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
746 | 511 | 522 | 550 | 560 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 50 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
38 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
708 | 511 | 522 | 550 | 510 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.655 | 120.155 | 122.274 | 120.774 | 123.140 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.655 | 120.155 | 122.274 | 120.774 | 123.140 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
111.688 | 111.688 | 111.688 | 111.688 | 111.688 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.595 | 1.595 | 1.595 | 2.063 | 2.320 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.372 | 6.873 | 8.991 | 7.024 | 9.132 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58 | 734 | 6.723 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.314 | 6.139 | 2.269 | 7.024 | 9.132 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.092 | 128.987 | 129.786 | 132.355 | 132.951 |