• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,29 -0,16/-0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,29   -0,16/-0,01%  |   HNX-INDEX   229,24   +0,37/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   96,77   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.338,56   +0,16/+0,01%  |   HNX30   472,83   +0,99/+0,21%
12 Tháng Hai 2025 2:13:18 CH - Mở cửa
CTCP Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen (BMK : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/02/2025
2:05:01 CH
15,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,40 (-8,43%)
Tham chiếu
16,60
Mở cửa
16,40
Cao nhất
16,40
Thấp nhất
15,00
Khối lượng
6.700
KLTB 10 ngày
3.220
Cao nhất 52 tuần
21,70
Thấp nhất 52 tuần
14,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/02/2025 15,20 0 0 0 0 0 6.700 102.700
11/02/2025 16,50 15 4.740 21 29.300 -24.560 700 11.610
10/02/2025 16,50 33 6.425 27 20.713 -14.288 1.900 31.000
07/02/2025 16,10 28 9.654 28 25.027 -15.373 3.300 52.470
06/02/2025 16,00 21 6.574 24 35.207 -28.633 3.300 52.240
05/02/2025 16,00 17 5.590 23 31.740 -26.150 600 9.700
04/02/2025 15,30 12 5.401 19 24.909 -19.508 300 4.590
03/02/2025 15,80 20 11.105 30 123.215 -112.110 7.600 121.010
24/01/2025 16,00 29 7.003 20 188.803 -181.800 4.200 67.170
23/01/2025 15,90 45 8.566 34 168.562 -159.996 3.600 57.110
22/01/2025 16,20 27 6.815 20 121.063 -114.248 4.100 61.690
21/01/2025 16,80 54 36.072 33 55.328 -19.256 29.600 443.690
20/01/2025 16,90 20 6.818 24 144.709 -137.891 1.600 26.730
17/01/2025 16,00 34 9.693 29 7.777 1.916 2.300 36.310
16/01/2025 15,90 36 10.301 23 7.874 2.427 5.100 79.690
15/01/2025 16,00 34 18.281 23 20.668 -2.387 11.900 177.860
14/01/2025 16,00 21 15.120 19 8.451 6.669 3.100 48.690
13/01/2025 16,20 44 11.487 24 7.374 4.113 2.700 43.290
10/01/2025 17,00 22 32.342 25 21.511 10.831 12.700 191.950
09/01/2025 17,20 19 14.594 20 29.276 -14.682 1.700 29.240