• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.573,71 +26,56/+1,72%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.573,71   +26,56/+1,72%  |   HNX-INDEX   268,66   +2,54/+0,95%  |   UPCOM-INDEX   107,46   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.723,31   +32,88/+1,95%  |   HNX30   584,29   +8,38/+1,46%
06 Tháng Tám 2025 8:24:04 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Bảo Minh (BMS : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/08/2025
3:00:04 CH
13,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,70
Mở cửa
13,70
Cao nhất
13,80
Thấp nhất
13,30
Khối lượng
346.200
KLTB 10 ngày
768.390
Cao nhất 52 tuần
14,80
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1.595.6771.772.8281.722.9321.772.6181.506.764
I. Tài sản tài chính
1.593.5211.771.1801.720.1611.768.8021.504.659
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
659.79860.124506.166387.261227.076
1.1. Tiền
659.79860.124506.166387.26177.076
1.2. Các khoản tương đương tiền
    150.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
541.880643.558677.726612.898750.140
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
360.000560.000459.000484.000 
4. Các khoản cho vay
43842.22055.84223.66674.128
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
       
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
       
7. Các khoản phải thu
12.00414.54913.2946.97410.610
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
       
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
12.00414.54913.2946.97410.610
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
       
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
12.00414.54913.2946.97410.610
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
18.927 1196
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
474450.7298.132254.002442.609
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
       
II.Tài sản ngắn hạn khác
2.1561.6482.7723.8162.105
1. Tạm ứng
2520202020
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
       
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.4409377421.7861.394
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
691691691691691
5. Tài sản ngắn hạn khác
  1.3191.319 
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
10.23010.67839.69449.380500.173
I. Tài sản tài chính dài hạn
    485.000
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
    485.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
    485.000
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
3.9563.5556.4426.3046.143
1. Tài sản cố định hữu hình
2.7582.4783.8933.9213.927
- Nguyên giá
11.43411.43411.07311.34011.593
- Giá trị hao mòn lũy kế
-8.677-8.956-7.180-7.419-7.666
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.1981.0772.5492.3832.217
- Nguyên giá
13.04813.04814.62814.62814.628
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.849-11.971-12.079-12.245-12.411
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 875 456456
V. Tài sản dài hạn khác
6.2746.24833.25242.6208.574
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
72972927.63927.6721.535
2. Chi phí trả trước dài hạn
173148242214405
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
5.3725.3725.3726.6346.634
5. Tài sản dài hạn khác
   8.100 
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.605.9071.783.5061.762.6271.821.9972.006.938
C. NỢ PHẢI TRẢ
786.740930.568898.103968.7271.095.497
I. Nợ phải trả ngắn hạn
782.022916.366879.924953.2831.079.110
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
492.540482.540426.240500.000600.000
1.1. Vay ngắn hạn
492.540482.540426.240500.000600.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
260.000410.000410.000410.000410.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
       
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
2.13630380 371
9. Người mua trả tiền trước
1.0609508258251.275
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
11.9733.1574.0892.18214.157
11. Phải trả người lao động
  5.889  
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
293314261279344
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
2.5678.95618.27827.59737.936
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
5858585858
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
2.6362.5482.5302.5132.495
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
8.7597.81311.3749.82912.475
II. Nợ phải trả dài hạn
4.71814.20218.17915.44316.386
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4.71814.20218.17915.44316.386
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
819.167852.938864.524853.271911.441
I. Vốn chủ sở hữu
819.167852.938864.524853.271911.441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
646.476711.114711.114711.114789.327
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
646.476711.114711.114711.114789.327
a. Cổ phiếu phổ thông
646.476711.114711.114711.114789.327
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
       
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
       
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
11.21811.21811.21811.218 
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
161.473130.606142.192130.939122.114
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
142.60073.79669.47669.16556.569
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
18.87456.81072.71661.77465.545
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.605.9071.783.5061.762.6271.821.9972.006.938
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
Không có báo cáo nào.