|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.595.677 | 1.772.828 | 1.722.932 | 1.772.618 | 1.506.764 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
1.593.521 | 1.771.180 | 1.720.161 | 1.768.802 | 1.504.659 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
659.798 | 60.124 | 506.166 | 387.261 | 227.076 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
659.798 | 60.124 | 506.166 | 387.261 | 77.076 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 150.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
541.880 | 643.558 | 677.726 | 612.898 | 750.140 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
360.000 | 560.000 | 459.000 | 484.000 | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
438 | 42.220 | 55.842 | 23.666 | 74.128 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
12.004 | 14.549 | 13.294 | 6.974 | 10.610 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
12.004 | 14.549 | 13.294 | 6.974 | 10.610 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
12.004 | 14.549 | 13.294 | 6.974 | 10.610 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
18.927 | | 1 | 1 | 96 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
474 | 450.729 | 8.132 | 254.002 | 442.609 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.156 | 1.648 | 2.772 | 3.816 | 2.105 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
25 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.440 | 937 | 742 | 1.786 | 1.394 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
691 | 691 | 691 | 691 | 691 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 1.319 | 1.319 | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
10.230 | 10.678 | 39.694 | 49.380 | 500.173 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 485.000 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | 485.000 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 485.000 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.956 | 3.555 | 6.442 | 6.304 | 6.143 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.758 | 2.478 | 3.893 | 3.921 | 3.927 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.434 | 11.434 | 11.073 | 11.340 | 11.593 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.677 | -8.956 | -7.180 | -7.419 | -7.666 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.198 | 1.077 | 2.549 | 2.383 | 2.217 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.048 | 13.048 | 14.628 | 14.628 | 14.628 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.849 | -11.971 | -12.079 | -12.245 | -12.411 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 875 | | 456 | 456 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6.274 | 6.248 | 33.252 | 42.620 | 8.574 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
729 | 729 | 27.639 | 27.672 | 1.535 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
173 | 148 | 242 | 214 | 405 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
5.372 | 5.372 | 5.372 | 6.634 | 6.634 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 8.100 | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.605.907 | 1.783.506 | 1.762.627 | 1.821.997 | 2.006.938 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
786.740 | 930.568 | 898.103 | 968.727 | 1.095.497 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
782.022 | 916.366 | 879.924 | 953.283 | 1.079.110 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
492.540 | 482.540 | 426.240 | 500.000 | 600.000 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
492.540 | 482.540 | 426.240 | 500.000 | 600.000 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
260.000 | 410.000 | 410.000 | 410.000 | 410.000 |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.136 | 30 | 380 | | 371 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.060 | 950 | 825 | 825 | 1.275 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.973 | 3.157 | 4.089 | 2.182 | 14.157 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | 5.889 | | |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
293 | 314 | 261 | 279 | 344 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.567 | 8.956 | 18.278 | 27.597 | 37.936 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
58 | 58 | 58 | 58 | 58 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
2.636 | 2.548 | 2.530 | 2.513 | 2.495 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.759 | 7.813 | 11.374 | 9.829 | 12.475 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4.718 | 14.202 | 18.179 | 15.443 | 16.386 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.718 | 14.202 | 18.179 | 15.443 | 16.386 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
819.167 | 852.938 | 864.524 | 853.271 | 911.441 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
819.167 | 852.938 | 864.524 | 853.271 | 911.441 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
646.476 | 711.114 | 711.114 | 711.114 | 789.327 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
646.476 | 711.114 | 711.114 | 711.114 | 789.327 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
646.476 | 711.114 | 711.114 | 711.114 | 789.327 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
11.218 | 11.218 | 11.218 | 11.218 | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
161.473 | 130.606 | 142.192 | 130.939 | 122.114 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
142.600 | 73.796 | 69.476 | 69.165 | 56.569 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
18.874 | 56.810 | 72.716 | 61.774 | 65.545 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.605.907 | 1.783.506 | 1.762.627 | 1.821.997 | 2.006.938 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |