|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
216.700 | 197.374 | 197.880 | 210.749 | 237.517 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.376 | 25.303 | 15.040 | 11.767 | 17.166 |
| 1. Tiền |
|
|
16.376 | 25.303 | 14.589 | 11.315 | 16.714 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 452 | 452 | 452 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
551 | 733 | 8 | 281 | 281 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
551 | 733 | 8 | 281 | 281 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
119.279 | 95.136 | 98.875 | 106.656 | 120.088 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.049 | 93.209 | 91.823 | 106.140 | 119.107 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.189 | 5.254 | 8.675 | 1.852 | 5.825 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
811 | 494 | 687 | 615 | 805 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.771 | -3.821 | -2.310 | -1.951 | -5.649 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
79.803 | 75.669 | 82.664 | 89.537 | 96.923 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
79.803 | 75.669 | 82.664 | 89.537 | 96.923 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
690 | 534 | 1.293 | 2.509 | 3.059 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
209 | 69 | 239 | 408 | 216 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
481 | 465 | 1.055 | 2.101 | 2.843 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.810 | 93.235 | 90.113 | 90.120 | 86.892 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
63.373 | 64.856 | 61.518 | 62.869 | 59.335 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.373 | 64.856 | 61.518 | 62.869 | 59.335 |
| - Nguyên giá |
|
|
257.207 | 262.159 | 262.324 | 267.223 | 267.223 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-193.834 | -197.303 | -200.807 | -204.354 | -207.888 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.341 | 74 | 1.000 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.341 | 74 | 1.000 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 328 | 55 | 55 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.000 | -6.000 | -6.000 | -6.000 | -6.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 328 | 55 | 55 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.096 | 28.306 | 27.267 | 27.196 | 27.501 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.096 | 28.306 | 27.267 | 27.196 | 27.501 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
312.510 | 290.610 | 287.994 | 300.869 | 324.409 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
107.984 | 80.835 | 92.872 | 86.494 | 115.897 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.984 | 80.835 | 92.872 | 86.494 | 115.897 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44.768 | 40.095 | 40.294 | 35.138 | 43.809 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.440 | 27.532 | 25.564 | 34.193 | 40.937 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.178 | 1.828 | 2.866 | 4.950 | 7.505 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.947 | 1.256 | 1.079 | 1.718 | 3.659 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.523 | 3.226 | 2.160 | 3.522 | 6.708 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
248 | 374 | 248 | 355 | 355 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.781 | 1.415 | 15.061 | 1.697 | 8.951 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.099 | 5.108 | 5.601 | 4.919 | 3.972 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
204.527 | 209.775 | 195.121 | 214.376 | 208.512 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204.527 | 209.775 | 195.121 | 214.376 | 208.512 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
123.750 | 123.750 | 123.750 | 123.750 | 123.750 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26.340 | 26.340 | 26.340 | 26.340 | 26.340 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.276 | 40.276 | 40.276 | 40.276 | 40.276 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.161 | 19.409 | 4.755 | 24.010 | 18.146 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24 | 24 | 390 | 14.073 | 460 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.137 | 19.385 | 4.365 | 9.937 | 17.686 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
312.510 | 290.610 | 287.994 | 300.869 | 324.409 |