|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.541 | 29.920 | 23.246 | 25.148 | 26.339 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.183 | 8.312 | 974 | 1.521 | 1.904 |
| 1. Tiền |
|
|
2.183 | 1.312 | 974 | 1.521 | 404 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 7.000 | | | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.594 | 20.379 | 21.379 | 21.911 | 22.911 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.594 | 20.379 | 21.379 | 21.911 | 22.911 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
764 | 1.229 | 893 | 1.162 | 1.506 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
256 | 439 | 367 | 473 | 948 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 249 | 6 | 294 | 140 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.370 | 1.400 | 1.378 | 1.254 | 1.278 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-862 | -859 | -859 | -859 | -859 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | 554 | 18 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27 | 25 | 25 | 579 | 43 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27 | -25 | -25 | -25 | -25 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.360 | 11.852 | 18.914 | 18.280 | 17.751 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
97 | 97 | 97 | 97 | 97 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97 | -97 | -97 | -97 | -97 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.244 | 1.218 | 1.193 | 1.167 | 1.142 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.799 | 3.799 | 3.799 | 3.799 | 3.799 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.555 | -2.581 | -2.606 | -2.632 | -2.657 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.509 | 9.299 | 16.464 | 16.044 | 15.644 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.600 | 13.600 | 20.976 | 20.976 | 20.976 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.970 | -5.180 | -5.390 | -5.810 | -6.210 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.607 | 1.336 | 1.257 | 1.069 | 965 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.427 | 1.268 | 1.110 | 951 | 793 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
181 | 67 | 147 | 117 | 172 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
41.901 | 41.772 | 42.160 | 43.428 | 44.090 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.802 | 3.032 | 3.133 | 3.798 | 3.971 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.262 | 2.492 | 2.546 | 3.211 | 3.384 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 107 | 12 | 70 | 284 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 273 | | 757 | 97 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.530 | 433 | 1.018 | 713 | 1.437 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
230 | 229 | | | 95 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
258 | 260 | 258 | 258 | 258 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
62 | 246 | 60 | 277 | 73 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
995 | 818 | 800 | 800 | 800 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
187 | 125 | 398 | 336 | 341 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
540 | 540 | 587 | 587 | 587 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 540 | 587 | 587 | 587 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
540 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.099 | 38.740 | 39.027 | 39.630 | 40.119 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.099 | 38.740 | 39.027 | 39.630 | 40.119 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.507 | 31.507 | 31.507 | 31.507 | 31.507 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.177 | 3.177 | 3.177 | 3.177 | 3.177 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.415 | 4.056 | 4.343 | 4.946 | 5.435 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.412 | 1.412 | 3.784 | 3.784 | 3.784 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.003 | 2.644 | 559 | 1.162 | 1.650 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
41.901 | 41.772 | 42.160 | 43.428 | 44.090 |