|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.339 | 25.845 | 27.100 | 29.257 | 27.809 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.904 | 730 | 1.875 | 3.659 | 2.028 |
 | 1. Tiền |
|
|
404 | 730 | 375 | 1.159 | 528 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | | 1.500 | 2.500 | 1.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.911 | 23.900 | 23.900 | 24.500 | 24.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.911 | 23.900 | 23.900 | 24.500 | 24.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.506 | 1.215 | 1.107 | 1.098 | 1.281 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
948 | 844 | 863 | 563 | 1.011 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
140 | 127 | 12 | 308 | 58 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.278 | 1.022 | 1.010 | 1.005 | 990 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-859 | -777 | -777 | -777 | -777 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18 | | 218 | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
43 | 25 | 243 | 25 | 25 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25 | -25 | -25 | -25 | -25 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.751 | 17.539 | 17.386 | 16.781 | 16.334 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 49 | 49 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 49 | 49 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
97 | 97 | 97 | 97 | 97 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97 | -97 | -97 | -97 | -97 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.142 | 1.117 | 1.091 | 1.066 | 1.040 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.799 | 3.799 | 3.799 | 3.799 | 3.799 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.657 | -2.683 | -2.708 | -2.733 | -2.759 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.644 | 15.324 | 15.324 | 14.824 | 14.554 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20.976 | 20.976 | 20.976 | 20.976 | 20.976 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.210 | -6.530 | -6.530 | -7.030 | -7.300 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
965 | 1.098 | 970 | 842 | 690 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
793 | 1.032 | 823 | 615 | 407 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
172 | 67 | 147 | 227 | 283 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
44.090 | 43.384 | 44.486 | 46.039 | 44.143 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.971 | 2.755 | 6.668 | 7.559 | 5.013 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.384 | 2.168 | 6.104 | 6.951 | 4.429 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
284 | 75 | 271 | 10 | 288 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
97 | 143 | 81 | 254 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.437 | 401 | 1.018 | 1.901 | 2.401 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
95 | 247 | | 70 | 170 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
258 | 258 | 258 | 258 | 258 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
73 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
800 | 799 | 3.994 | 3.994 | 942 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
341 | 245 | 482 | 465 | 370 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
587 | 587 | 564 | 608 | 584 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 44 | 44 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
587 | 587 | 564 | 564 | 540 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.119 | 40.630 | 37.817 | 38.480 | 39.130 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.119 | 40.630 | 37.817 | 38.480 | 39.130 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.507 | 31.507 | 31.507 | 31.507 | 31.507 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.177 | 3.177 | 3.177 | 3.177 | 3.177 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.435 | 5.945 | 3.133 | 3.795 | 4.446 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.784 | 3.784 | 2.535 | 2.535 | 2.535 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.650 | 2.161 | 598 | 1.260 | 1.910 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
44.090 | 43.384 | 44.486 | 46.039 | 44.143 |