|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
209.778 | 212.199 | 223.438 | 220.171 | 215.971 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.531 | 56.215 | 97.921 | 111.262 | 70.775 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.531 | 11.215 | 7.921 | 111.262 | 10.775 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 45.000 | 90.000 | | 60.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.500 | 15.500 | 15.500 | 20.726 | 40.726 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.500 | 15.500 | 15.500 | 20.726 | 40.726 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
111.562 | 132.634 | 102.686 | 81.526 | 97.650 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
85.872 | 108.215 | 75.248 | 58.242 | 74.127 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
879 | 564 | 3.118 | 471 | 550 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30.089 | 29.133 | 29.622 | 28.115 | 28.275 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.278 | -5.278 | -5.303 | -5.303 | -5.303 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.523 | 5.391 | 5.512 | 5.436 | 5.372 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.523 | 5.391 | 5.512 | 5.436 | 5.372 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.663 | 2.459 | 1.820 | 1.222 | 1.449 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
703 | 368 | 378 | 190 | 458 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
960 | 2.091 | 1.442 | 1.032 | 990 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
368.252 | 363.221 | 354.490 | 337.241 | 330.814 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
356.417 | 352.168 | 343.629 | 326.571 | 320.339 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
355.351 | 350.220 | 341.748 | 324.758 | 318.594 |
 | - Nguyên giá |
|
|
979.430 | 989.181 | 1.000.161 | 1.002.818 | 1.016.572 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-624.079 | -638.962 | -658.413 | -678.059 | -697.978 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.066 | 1.949 | 1.881 | 1.813 | 1.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.780 | 3.709 | 3.709 | 3.709 | 3.709 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.713 | -1.761 | -1.829 | -1.897 | -1.964 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.222 | 664 | 664 | 664 | 664 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.222 | 664 | 664 | 664 | 664 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.613 | 10.389 | 10.197 | 10.006 | 9.811 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.613 | 10.389 | 10.197 | 10.006 | 9.811 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
578.030 | 575.420 | 577.929 | 557.412 | 546.785 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
237.223 | 221.568 | 215.855 | 181.390 | 169.262 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
207.423 | 172.126 | 172.704 | 143.792 | 138.981 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.758 | 5.817 | 3.876 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
146.263 | 101.108 | 88.099 | 70.418 | 79.992 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.349 | 1.115 | 11.328 | 1.037 | 1.511 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.754 | 4.123 | 11.351 | 3.752 | 6.764 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.109 | 23.154 | 28.450 | 29.639 | 13.385 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 32.290 | 22.472 | 24.196 | 24.196 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
593 | 795 | 3.519 | 10.842 | 9.243 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.032 | 2.717 | 2.603 | 1.463 | 1.444 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.550 | 992 | 992 | 2.430 | 2.430 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
29.801 | 49.442 | 43.150 | 37.597 | 30.281 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
28.355 | 48.180 | 41.746 | 34.900 | 28.054 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.446 | 1.262 | 1.404 | 2.697 | 2.227 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
340.807 | 353.852 | 362.074 | 376.022 | 377.523 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
340.807 | 353.852 | 362.074 | 376.022 | 377.523 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-259.193 | -246.148 | -237.926 | -223.978 | -222.477 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-268.848 | -268.848 | -268.848 | -268.848 | -223.978 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.656 | 22.700 | 30.922 | 44.871 | 1.500 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
578.030 | 575.420 | 577.929 | 557.412 | 546.785 |