|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
180.049 | 185.494 | 209.778 | 212.199 | 223.438 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
47.336 | 49.960 | 32.531 | 56.215 | 97.921 |
| 1. Tiền |
|
|
12.336 | 4.960 | 7.531 | 11.215 | 7.921 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.000 | 45.000 | 25.000 | 45.000 | 90.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48.500 | 58.500 | 58.500 | 15.500 | 15.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
48.500 | 58.500 | 58.500 | 15.500 | 15.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.196 | 70.275 | 111.562 | 132.634 | 102.686 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.129 | 43.504 | 85.872 | 108.215 | 75.248 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
674 | 789 | 879 | 564 | 3.118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.671 | 31.259 | 30.089 | 29.133 | 29.622 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.278 | -5.278 | -5.278 | -5.278 | -5.303 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.615 | 5.494 | 5.523 | 5.391 | 5.512 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.615 | 5.494 | 5.523 | 5.391 | 5.512 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.403 | 1.265 | 1.663 | 2.459 | 1.820 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
324 | 174 | 703 | 368 | 378 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
-29 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.107 | 1.092 | 960 | 2.091 | 1.442 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
345.191 | 328.096 | 368.252 | 363.221 | 354.490 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
333.434 | 316.579 | 356.417 | 352.168 | 343.629 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
332.279 | 315.468 | 355.351 | 350.220 | 341.748 |
| - Nguyên giá |
|
|
921.621 | 921.561 | 979.430 | 989.181 | 1.000.161 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-589.342 | -606.093 | -624.079 | -638.962 | -658.413 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.155 | 1.111 | 1.066 | 1.949 | 1.881 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.780 | 2.780 | 2.780 | 3.709 | 3.709 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.624 | -1.669 | -1.713 | -1.761 | -1.829 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
664 | 664 | 1.222 | 664 | 664 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
664 | 664 | 1.222 | 664 | 664 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.093 | 10.853 | 10.613 | 10.389 | 10.197 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.093 | 10.853 | 10.613 | 10.389 | 10.197 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
525.240 | 513.589 | 578.030 | 575.420 | 577.929 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
201.763 | 182.438 | 237.223 | 221.568 | 215.855 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.615 | 152.647 | 207.423 | 172.126 | 172.704 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.160 | 9.372 | 7.758 | 5.817 | 3.876 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
90.223 | 84.582 | 146.263 | 101.108 | 88.099 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.024 | 1.045 | 1.349 | 1.115 | 11.328 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.903 | 25.109 | 35.754 | 4.123 | 11.351 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.233 | 28.836 | 11.109 | 23.154 | 28.450 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
104 | 5 | | 32.290 | 22.472 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
600 | 520 | 593 | 795 | 3.519 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.497 | 1.613 | 3.032 | 2.717 | 2.603 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.857 | 1.550 | 1.550 | 992 | 992 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
36.147 | 29.790 | 29.801 | 49.442 | 43.150 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
31.060 | 26.410 | 28.355 | 48.180 | 41.746 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.212 | 1.446 | 1.446 | 1.262 | 1.404 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.876 | 1.935 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
323.478 | 331.152 | 340.807 | 353.852 | 362.074 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
323.478 | 331.152 | 340.807 | 353.852 | 362.074 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-276.522 | -268.848 | -259.193 | -246.148 | -237.926 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-303.869 | -303.869 | -268.848 | -268.848 | -268.848 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.347 | 35.021 | 9.656 | 22.700 | 30.922 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
525.240 | 513.589 | 578.030 | 575.420 | 577.929 |