|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.524 | 22.920 | 23.503 | 20.826 | 24.368 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.786 | 3.658 | 2.766 | 625 | 1.247 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.786 | 1.658 | 2.766 | 625 | 1.247 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 7.000 | 7.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 7.000 | 7.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.528 | 1.981 | 775 | 6.654 | 4.337 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.426 | 1.720 | 556 | 310 | 4.056 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.761 | | 11 | 6.373 | 312 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
656 | 619 | 315 | 78 | 57 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-316 | -358 | -107 | -107 | -88 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.164 | 10.218 | 12.962 | 13.497 | 18.784 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.383 | 10.881 | 13.568 | 14.103 | 19.294 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.219 | -663 | -605 | -605 | -511 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46 | 63 | | 50 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46 | 63 | | 50 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.123 | 2.071 | 2.020 | 1.968 | 1.916 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
395 | 1.343 | 1.292 | 1.240 | 1.188 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
395 | 1.343 | 1.292 | 1.240 | 1.188 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.480 | 4.480 | 4.022 | 4.022 | 4.022 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.085 | -3.136 | -2.730 | -2.782 | -2.833 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | 83 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83 | -83 | -83 | -83 | -83 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
211 | 211 | | 211 | 211 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-211 | -211 | | -211 | -211 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
728 | 728 | 728 | 728 | 728 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 728 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
728 | | 728 | 728 | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
22.647 | 24.991 | 25.523 | 22.794 | 26.284 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.093 | 9.555 | 10.160 | 8.459 | 11.608 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.093 | 9.555 | 10.160 | 8.459 | 11.608 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.351 | 3.988 | 6.578 | 4.711 | 8.668 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
621 | 537 | 205 | 2.797 | 1.426 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
135 | 237 | 111 | 60 | 105 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.215 | 3.769 | 2.101 | 124 | 706 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
125 | 383 | 280 | 42 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
56 | 28 | | 31 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10 | 51 | 49 | 26 | 93 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
579 | 562 | 836 | 667 | 611 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.554 | 15.437 | 15.362 | 14.336 | 14.676 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.554 | 15.437 | 15.362 | 14.336 | 14.676 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.214 | 2.214 | 2.311 | 2.311 | 2.847 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.228 | 2.111 | 1.939 | 912 | 716 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
756 | 472 | 756 | 756 | 220 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
472 | 1.639 | 1.183 | 156 | 496 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
22.647 | 24.991 | 25.523 | 22.794 | 26.284 |