|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.407 | 26.269 | 21.325 | 21.524 | 22.920 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.048 | 5.318 | 1.392 | 1.786 | 3.658 |
| 1. Tiền |
|
|
1.048 | 5.318 | 1.392 | 1.786 | 1.658 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | | | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 7.500 | | 7.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 7.500 | | 7.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.627 | 4.821 | 5.646 | 7.528 | 1.981 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.403 | 3.703 | 759 | 5.426 | 1.720 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
65 | 458 | 4.373 | 1.761 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
584 | 989 | 843 | 656 | 619 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-424 | -328 | -328 | -316 | -358 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.732 | 6.106 | 6.694 | 12.164 | 10.218 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.051 | 7.591 | 8.179 | 13.383 | 10.881 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-319 | -1.485 | -1.485 | -1.219 | -663 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 23 | 93 | 46 | 63 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 70 | 46 | 63 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 23 | 23 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.153 | 1.143 | 1.133 | 1.123 | 2.071 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
425 | 415 | 405 | 395 | 1.343 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
425 | 415 | 405 | 395 | 1.343 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.480 | 3.480 | 3.480 | 3.480 | 4.480 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.055 | -3.065 | -3.075 | -3.085 | -3.136 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
211 | 83 | 83 | 83 | 83 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-211 | -83 | -83 | -83 | -83 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| 211 | 211 | 211 | 211 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -211 | -211 | -211 | -211 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
728 | 728 | 728 | 728 | 728 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
728 | | 728 | 728 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.561 | 27.412 | 22.458 | 22.647 | 24.991 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.212 | 11.983 | 8.303 | 8.093 | 9.555 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.212 | 11.983 | 8.303 | 8.093 | 9.555 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.008 | 5.751 | 3.914 | 5.351 | 3.988 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
343 | 245 | 3.558 | 621 | 537 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
279 | 579 | 35 | 135 | 237 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.644 | 3.695 | -67 | 1.215 | 3.769 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
553 | 899 | 268 | 125 | 383 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 56 | 28 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
99 | 86 | 3 | 10 | 51 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
286 | 728 | 592 | 579 | 562 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.349 | 15.429 | 14.155 | 14.554 | 15.437 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.349 | 15.429 | 14.155 | 14.554 | 15.437 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.102 | 2.237 | 2.214 | 2.214 | 2.214 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.134 | 2.080 | 829 | 1.228 | 2.111 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133 | 133 | 472 | 756 | 472 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.001 | 1.946 | 357 | 472 | 1.639 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.561 | 27.412 | 22.458 | 22.647 | 24.991 |