|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
470.524 | 535.658 | 556.487 | 517.009 | 525.989 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.088 | 70.110 | 44.965 | 29.539 | 26.172 |
| 1. Tiền |
|
|
31.088 | 69.600 | 41.465 | 29.539 | 22.404 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 510 | 3.500 | | 3.768 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.000 | 31.900 | 7.400 | 9.016 | 7.786 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 31.900 | 7.400 | 9.016 | 7.786 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
279.206 | 260.640 | 294.923 | 308.466 | 331.779 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
316.917 | 301.585 | 347.490 | 357.702 | 377.359 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.643 | 13.613 | 3.235 | 2.746 | 5.130 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.932 | 2.932 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.439 | 3.907 | 6.045 | 5.989 | 6.119 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-53.724 | -61.396 | -61.846 | -57.970 | -56.829 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
146.230 | 170.060 | 207.038 | 169.637 | 160.022 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
146.277 | 170.107 | 207.084 | 169.683 | 160.069 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 2.948 | 2.161 | 351 | 229 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 2.948 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.161 | 351 | 53 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 176 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
241.982 | 240.142 | 271.028 | 252.225 | 234.665 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
197.886 | 200.195 | 231.229 | 216.856 | 198.944 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
193.930 | 196.510 | 225.074 | 211.379 | 194.142 |
| - Nguyên giá |
|
|
319.489 | 333.259 | 382.226 | 397.592 | 403.374 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.559 | -136.748 | -157.152 | -186.213 | -209.231 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.933 | 3.665 | 6.142 | 5.472 | 4.802 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.364 | 5.364 | 6.700 | 6.700 | 6.700 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.430 | -1.698 | -558 | -1.228 | -1.898 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23 | 20 | 13 | 6 | |
| - Nguyên giá |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75 | -78 | -85 | -92 | -98 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.059 | 2.390 | 4.417 | 932 | 827 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.059 | 2.390 | 4.417 | 932 | 827 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.104 | 2.803 | 1.741 | 778 | 53 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.104 | 2.803 | 1.741 | 778 | 53 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.933 | 33.753 | 32.641 | 32.658 | 33.840 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34.933 | 33.753 | 32.641 | 32.658 | 33.840 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
712.506 | 775.800 | 827.515 | 769.234 | 760.653 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
474.708 | 503.669 | 549.535 | 516.872 | 512.086 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
436.932 | 479.005 | 512.286 | 484.713 | 494.219 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
107.080 | 109.898 | 151.252 | 183.680 | 152.728 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
188.599 | 197.005 | 223.752 | 175.038 | 225.672 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.713 | 87.868 | 48.497 | 52.790 | 45.709 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.711 | 13.105 | 11.772 | 7.440 | 5.837 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.967 | 46.477 | 44.814 | 26.599 | 27.518 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.365 | 5.734 | 3.385 | 3.542 | 1.998 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.079 | 1.558 | 7.062 | 17.444 | 19.665 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11.212 | 12.906 | 12.618 | 8.290 | 6.976 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.205 | 4.454 | 9.133 | 9.892 | 8.116 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
37.776 | 24.664 | 37.249 | 32.159 | 17.868 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
549 | 1.127 | 524 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.089 | 23.139 | 36.114 | 30.698 | 16.509 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
139 | 399 | 611 | 1.461 | 1.359 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
237.798 | 272.130 | 277.980 | 252.361 | 248.567 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
237.798 | 272.130 | 277.980 | 252.361 | 248.567 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
64.141 | 64.141 | 64.141 | 64.141 | 64.141 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.738 | 6.738 | 6.738 | 6.738 | 6.738 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18 | -18 | -18 | -18 | -18 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
75.217 | 75.217 | 87.385 | 92.398 | 94.336 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.275 | 56.741 | 44.084 | 22.103 | 16.236 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.199 | 17.199 | 11.578 | 12.182 | 8.151 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.076 | 39.542 | 32.506 | 9.921 | 8.085 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
59.446 | 69.312 | 75.651 | 67.000 | 67.134 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
712.506 | 775.800 | 827.515 | 769.234 | 760.653 |