|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.418 | 21.357 | 22.739 | 15.753 | 32.143 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.982 | 433 | 2.672 | 1.538 | 2.675 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.982 | 433 | 2.672 | 1.538 | 2.675 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 3.316 | 24.109 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 3.319 | 27.309 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -3 | -3.200 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.347 | 11.504 | 13.721 | 10.059 | 4.759 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.645 | 16.943 | 19.033 | 17.219 | 16.813 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.830 | 12.135 | 12.632 | 11.067 | 5.995 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.082 | 5.183 | 5.574 | 5.393 | 5.555 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.209 | -22.756 | -23.517 | -23.620 | -23.604 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
350 | 399 | 245 | 242 | 578 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
350 | 399 | 245 | 242 | 578 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.739 | 9.021 | 6.100 | 599 | 21 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | 2 | 2 | 40 | 14 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.967 | 5.182 | 2.342 | 291 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.767 | 3.837 | 3.757 | 268 | 7 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.140 | 95.970 | 90.597 | 92.592 | 91.069 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
63.002 | 54.135 | 45.465 | 45.662 | 43.354 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.516 | 52.713 | 44.089 | 44.342 | 41.610 |
 | - Nguyên giá |
|
|
81.032 | 75.962 | 75.470 | 84.501 | 92.011 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.517 | -23.250 | -31.381 | -40.159 | -50.401 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.486 | 1.423 | 1.376 | 1.321 | 1.744 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.926 | 1.926 | 1.926 | 1.926 | 2.343 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-440 | -503 | -550 | -605 | -599 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.632 | 29.528 | 26.833 | 24.010 | 20.309 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.447 | 57.418 | 59.261 | 61.259 | 62.450 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.815 | -27.890 | -32.428 | -37.250 | -42.141 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.372 | 4.314 | 10.824 | 16.101 | 20.707 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.372 | 4.314 | 10.824 | 16.101 | 20.707 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.061 | 6.024 | 6.025 | 6.023 | 5.934 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.524 | 6.524 | 6.524 | 6.524 | 6.524 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.553 | 2.189 | 2.189 | 2.189 | 2.189 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.017 | -2.690 | -2.689 | -2.691 | -2.780 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.072 | 1.968 | 1.450 | 796 | 765 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.072 | 1.968 | 1.255 | 796 | 747 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 195 | | 18 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
132.557 | 117.327 | 113.336 | 108.345 | 123.212 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
82.151 | 63.373 | 38.132 | 16.532 | 16.568 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.151 | 36.373 | 18.132 | 16.532 | 10.374 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.517 | 23.005 | 2.834 | 2.824 | 1.650 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.295 | 863 | 582 | 757 | 724 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.949 | 604 | 242 | 241 | 239 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
180 | 207 | 198 | 372 | 1.601 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 270 | 222 | 277 | 264 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.306 | 358 | 381 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
355 | 160 | 92 | 91 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.071 | 11.522 | 12.914 | 11.572 | 5.473 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-217 | -257 | -257 | 42 | 42 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.000 | 27.000 | 20.000 | | 6.193 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 6.193 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.000 | 27.000 | 20.000 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.407 | 53.954 | 75.204 | 91.813 | 106.644 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.407 | 53.954 | 75.204 | 91.813 | 106.644 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.867 | -6.319 | 14.931 | 31.540 | 46.371 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.890 | -9.867 | -6.319 | 14.632 | 31.540 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.977 | 3.547 | 21.250 | 16.908 | 14.831 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
4.965 | 4.965 | 4.965 | 4.965 | 4.965 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
132.557 | 117.327 | 113.336 | 108.345 | 123.212 |