|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
132.448 | 25.418 | 21.357 | 22.739 | 15.753 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.479 | 3.982 | 433 | 2.672 | 1.538 |
| 1. Tiền |
|
|
7.879 | 3.982 | 433 | 2.672 | 1.538 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.600 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.132 | | | | 3.316 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 3.319 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | -3 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.132 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
81.717 | 9.347 | 11.504 | 13.721 | 10.059 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80.673 | 17.645 | 16.943 | 19.033 | 17.219 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.360 | 4.830 | 12.135 | 12.632 | 11.067 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.067 | 5.082 | 5.183 | 5.574 | 5.393 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.383 | -18.209 | -22.756 | -23.517 | -23.620 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.877 | 350 | 399 | 245 | 242 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.512 | 350 | 399 | 245 | 242 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.635 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.244 | 11.739 | 9.021 | 6.100 | 599 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 4 | 2 | 2 | 40 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9 | 7.967 | 5.182 | 2.342 | 291 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.234 | 3.767 | 3.837 | 3.757 | 268 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.118 | 107.140 | 95.970 | 90.597 | 92.592 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.988 | 63.002 | 54.135 | 45.465 | 45.662 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.257 | 61.516 | 52.713 | 44.089 | 44.342 |
| - Nguyên giá |
|
|
146.818 | 81.032 | 75.962 | 75.470 | 84.501 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-122.561 | -19.517 | -23.250 | -31.381 | -40.159 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.731 | 1.486 | 1.423 | 1.376 | 1.321 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.394 | 1.926 | 1.926 | 1.926 | 1.926 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-663 | -440 | -503 | -550 | -605 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.981 | 10.632 | 29.528 | 26.833 | 24.010 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.844 | 30.447 | 57.418 | 59.261 | 61.259 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.863 | -19.815 | -27.890 | -32.428 | -37.250 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.537 | 21.372 | 4.314 | 10.824 | 16.101 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.537 | 21.372 | 4.314 | 10.824 | 16.101 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.192 | 10.061 | 6.024 | 6.025 | 6.023 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 6.524 | 6.524 | 6.524 | 6.524 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.192 | 4.553 | 2.189 | 2.189 | 2.189 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -1.017 | -2.690 | -2.689 | -2.691 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.315 | 2.072 | 1.968 | 1.450 | 796 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.315 | 2.072 | 1.968 | 1.255 | 796 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 195 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.105 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
183.566 | 132.557 | 117.327 | 113.336 | 108.345 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.838 | 82.151 | 63.373 | 38.132 | 16.532 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.347 | 55.151 | 36.373 | 18.132 | 16.532 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.000 | 15.517 | 23.005 | 2.834 | 2.824 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.684 | 26.295 | 863 | 582 | 757 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
877 | 2.949 | 604 | 242 | 241 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
285 | 180 | 207 | 198 | 372 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
908 | | 270 | 222 | 277 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.306 | 358 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 355 | 160 | 92 | 91 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.609 | 10.071 | 11.522 | 12.914 | 11.572 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-17 | -217 | -257 | -257 | 42 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.491 | 27.000 | 27.000 | 20.000 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16.491 | 27.000 | 27.000 | 20.000 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.728 | 50.407 | 53.954 | 75.204 | 91.813 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71.407 | 50.407 | 53.954 | 75.204 | 91.813 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.575 | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-188 | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.091 | -9.867 | -6.319 | 14.931 | 31.540 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.458 | -5.890 | -9.867 | -6.319 | 14.632 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.548 | -3.977 | 3.547 | 21.250 | 16.908 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
4.965 | 4.965 | 4.965 | 4.965 | 4.965 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
15.833 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-678 | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
-678 | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
183.566 | 132.557 | 117.327 | 113.336 | 108.345 |