|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 
 |  | 4.275.285 | 5.081.243 | 5.300.133 | 5.396.590 | 6.748.192 | 
                
                    
                        | |  | I. Tài sản tài chính | 
 |  | 4.270.367 | 5.074.901 | 5.293.699 | 5.389.032 | 6.742.919 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 4.568 | 167.854 | 13.921 | 140.867 | 9.269 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Tiền | 
 |  | 4.568 | 167.854 | 13.921 | 140.867 | 9.269 | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 
 |  | 417.431 | 416.564 | 405.228 | 431.946 | 563.777 | 
                
                    
                        | |  | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 
 |  | 499.177 | 860.549 | 1.230.083 | 1.140.049 | 992.090 | 
                
                    
                        | |  | 4. Các khoản cho vay | 
 |  | 3.245.500 | 3.503.736 | 3.531.969 | 3.552.928 | 5.019.694 | 
                
                    
                        | |  | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 
 |  | 164.553 | 164.918 | 162.448 | 148.454 | 167.750 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | 
 |  | -106.249 | -109.654 | -107.330 | -56.915 | -57.944 | 
                
                    
                        | |  | 7. Các khoản phải thu | 
 |  | 8.462 | 57.967 | 33.153 | 52.619 | 71.821 | 
                
                    
                        | |  | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính | 
 |  | 7.625 | 22.651 | 100 | 30.000 | 30.000 | 
                
                    
                        | |  | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính | 
 |  | 838 | 35.316 | 33.053 | 22.619 | 41.821 | 
                
                    
                        | |  | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận | 
 |  | 838 | 35.316 | 33.053 | 22.619 | 41.821 | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 
 |  | 8.599 | 8.965 | 8.350 | 9.110 | 10.017 | 
                
                    
                        | |  | 10. Phải thu nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Các khoản phải thu khác | 
 |  | 47.812 | 23.471 | 35.347 | 20.728 | 17.198 | 
                
                    
                        | |  | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | 
 |  | -19.487 | -19.470 | -19.470 | -50.753 | -50.753 | 
                
                    
                        | |  | II.Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 4.918 | 6.342 | 6.435 | 7.558 | 5.273 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tạm ứng | 
 |  | 515 | 206 | 375 | 281 | 281 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ | 
 |  | 156 | 156 | 156 | 402 | 396 | 
                
                    
                        | |  | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 4.158 | 5.914 | 5.810 | 6.781 | 4.502 | 
                
                    
                        | |  | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  | 89 | 66 | 94 | 94 | 94 | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 
 |  | 343.446 | 547.665 | 555.992 | 562.677 | 572.103 | 
                
                    
                        | |  | I. Tài sản tài chính dài hạn | 
 |  | 293.108 | 471.215 | 478.831 | 485.018 | 498.815 | 
                
                    
                        | |  | 1. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản đầu tư | 
 |  | 293.108 | 471.215 | 478.831 | 485.018 | 498.815 | 
                
                    
                        | |  | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 100.266 |  | 306.882 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2.2. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 19.586 | 19.664 | 25.466 | 24.327 | 23.127 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 11.985 | 11.743 | 17.687 | 17.045 | 15.679 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 50.109 | 51.081 | 58.240 | 59.062 | 59.166 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -38.123 | -39.337 | -40.552 | -42.017 | -43.487 | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2.Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 7.600 | 7.921 | 7.779 | 7.282 | 7.448 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 26.376 | 27.186 | 27.536 | 27.536 | 28.199 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -18.775 | -19.265 | -19.757 | -20.253 | -20.751 | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản dài hạn khác | 
 |  | 30.753 | 56.787 | 51.696 | 53.332 | 50.161 | 
                
                    
                        | |  | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  | 2.163 | 2.177 | 2.261 | 2.261 | 2.266 | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 8.590 | 33.400 | 29.435 | 31.071 | 27.895 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  | 20.000 | 21.211 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 4.618.731 | 5.628.908 | 5.856.126 | 5.959.268 | 7.320.295 | 
                
                    
                        | |  | C. NỢ PHẢI TRẢ | 
 |  | 2.144.291 | 3.184.312 | 3.338.657 | 3.378.537 | 4.630.635 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ phải trả ngắn hạn | 
 |  | 2.108.852 | 3.150.006 | 3.302.914 | 3.340.583 | 4.581.679 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  | 1.881.267 | 2.908.548 | 3.178.504 | 3.191.149 | 4.318.852 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vay ngắn hạn | 
 |  | 1.881.267 | 2.908.548 | 3.178.504 | 3.191.149 | 4.318.852 | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 
 |  | 3.979 | 4.687 | 5.032 | 5.238 | 7.379 | 
                
                    
                        | |  | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 1.739 | 10.908 | 4.301 | 2.147 | 5.578 | 
                
                    
                        | |  | 9. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 21.506 | 21.326 | 23.216 | 4.301 | 4.626 | 
                
                    
                        | |  | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 22.201 | 14.415 | 23.820 | 14.201 | 31.205 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả người lao động | 
 |  | 110.881 | 113.102 | 28.357 | 68.088 | 148.268 | 
                
                    
                        | |  | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 
 |  | 1.549 | 1.682 | 1.526 | 1.424 | 1.598 | 
                
                    
                        | |  | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 47.909 | 21.923 | 26.512 | 32.791 | 43.584 | 
                
                    
                        | |  | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn | 
 |  | 5.406 | 2.535 | 2.889 | 2.977 | 2.990 | 
                
                    
                        | |  | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  | 39.000 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 12.413 | 11.880 | 8.759 | 18.266 | 17.598 | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ phải trả dài hạn | 
 |  | 35.439 | 34.306 | 35.744 | 37.955 | 48.956 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  | 35.439 | 34.306 | 35.744 | 37.955 | 48.956 | 
                
                    
                        | |  | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 2.474.440 | 2.444.596 | 2.517.468 | 2.580.730 | 2.689.660 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 2.474.440 | 2.444.596 | 2.517.468 | 2.580.730 | 2.689.660 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 
 |  | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 
                
                    
                        | |  | a. Cổ phiếu phổ thông | 
 |  | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 
                
                    
                        | |  | b. Cổ phiếu ưu đãi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 610.253 | 610.253 | 610.253 | 610.253 | 610.253 | 
                
                    
                        | |  | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | 
                
                    
                        | |  | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 
 |  | 109.100 | 103.417 | 104.396 | 108.905 | 136.665 | 
                
                    
                        | |  | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Quỹ dự trữ điều lệ | 
 |  | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 
                
                    
                        | |  | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 
 |  | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 
                
                    
                        | |  | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  | 111.398 | 111.398 | 111.398 | 173.326 | 173.326 | 
                
                    
                        | |  | 7. Lợi nhuận chưa phân phối | 
 |  | 803.087 | 778.926 | 850.820 | 847.645 | 928.815 | 
                
                    
                        | |  | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 
 |  | 783.895 | 758.008 | 831.245 | 813.637 | 878.010 | 
                
                    
                        | |  | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 
 |  | 19.192 | 20.918 | 19.575 | 34.008 | 50.804 | 
                
                    
                        | |  | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 4.618.731 | 5.628.908 | 5.856.126 | 5.959.268 | 7.320.295 | 
                
                    
                        | |  | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | 
 |  |  |  |  |  |  |