|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4.338.309 | 5.700.534 | 6.378.742 | 5.991.797 | 4.275.285 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
4.333.986 | 5.697.190 | 6.374.605 | 5.985.227 | 4.270.367 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.270 | 14.572 | 239.237 | 804.333 | 4.568 |
| 1.1. Tiền |
|
|
5.270 | 14.572 | 239.237 | 479.605 | 4.568 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 324.727 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
395.734 | 732.923 | 614.956 | 695.134 | 417.431 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
442.994 | 1.605.723 | 1.498.853 | 333.026 | 499.177 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
3.340.231 | 3.209.227 | 3.856.257 | 3.991.097 | 3.245.500 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
150.045 | 149.585 | 159.767 | 163.018 | 164.553 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-78.253 | -79.020 | -76.132 | -75.557 | -106.249 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
63.505 | 37.205 | 41.642 | 34.925 | 8.462 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
59.792 | 2.571 | 32.134 | 4.609 | 7.625 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
3.713 | 34.634 | 9.508 | 30.315 | 838 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3.713 | 34.634 | 9.508 | 30.315 | 838 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28 | 29 | 29 | 29 | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
11.782 | 8.939 | 9.454 | 9.607 | 8.599 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
21.259 | 36.520 | 50.031 | 49.103 | 47.812 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-18.611 | -18.513 | -19.487 | -19.487 | -19.487 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.323 | 3.345 | 4.137 | 6.570 | 4.918 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
415 | 292 | 598 | 292 | 515 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
959 | 35 | 37 | 932 | 156 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.927 | 2.995 | 3.479 | 5.257 | 4.158 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 89 | 89 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
335.946 | 325.367 | 342.752 | 342.756 | 343.446 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
286.090 | 275.470 | 294.092 | 292.974 | 293.108 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
286.090 | 275.470 | 294.092 | 292.974 | 293.108 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 105.542 | 100.266 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.538 | 18.834 | 19.189 | 18.594 | 19.586 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.801 | 13.909 | 13.397 | 13.067 | 11.985 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.330 | 48.778 | 49.343 | 50.109 | 50.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.529 | -34.869 | -35.946 | -37.042 | -38.123 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.737 | 4.925 | 5.792 | 5.527 | 7.600 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.036 | 22.526 | 23.740 | 23.849 | 26.376 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.299 | -17.601 | -17.948 | -18.321 | -18.775 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
879 | | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
30.439 | 31.063 | 29.471 | 31.188 | 30.753 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2.609 | 2.556 | 2.556 | 2.582 | 2.163 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.831 | 7.517 | 6.915 | 8.606 | 8.590 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.990 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.674.255 | 6.025.901 | 6.721.494 | 6.334.553 | 4.618.731 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.330.313 | 3.711.203 | 4.330.608 | 3.901.241 | 2.144.291 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
2.300.230 | 3.682.126 | 4.294.687 | 3.867.830 | 2.108.852 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.705.311 | 3.358.261 | 4.084.095 | 3.605.481 | 1.881.267 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.705.311 | 3.358.261 | 4.084.095 | 3.605.481 | 1.881.267 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
6.995 | 6.199 | 7.826 | 6.653 | 3.979 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.520 | 2.997 | 5.046 | 4.404 | 1.739 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.394 | 19.787 | 21.126 | 21.441 | 21.506 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.299 | 18.902 | 28.659 | 17.628 | 22.201 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
89.496 | 121.001 | 52.921 | 113.788 | 110.881 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
2.322 | 1.619 | 2.003 | 1.960 | 1.549 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.267 | 22.435 | 24.692 | 38.155 | 47.909 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
67 | 49 | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
410.256 | 72.000 | 11.565 | 801 | 5.406 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 44.000 | 44.000 | 44.000 | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.301 | 14.876 | 12.756 | 13.519 | 12.413 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
30.084 | 29.077 | 35.921 | 33.411 | 35.439 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
30.084 | 29.077 | 35.921 | 33.411 | 35.439 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.343.942 | 2.314.698 | 2.390.886 | 2.433.312 | 2.474.440 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.343.942 | 2.314.698 | 2.390.886 | 2.433.312 | 2.474.440 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 | 1.332.096 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 | 722.339 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
610.253 | 610.253 | 610.253 | 610.253 | 610.253 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-497 | -497 | -497 | -497 | -497 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
91.950 | 82.371 | 103.735 | 103.535 | 109.100 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 | 59.379 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
64.107 | 64.107 | 64.107 | 111.398 | 111.398 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
737.031 | 717.365 | 772.190 | 767.525 | 803.087 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
717.314 | 689.976 | 739.540 | 753.976 | 783.895 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
19.716 | 27.389 | 32.650 | 13.548 | 19.192 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4.674.255 | 6.025.901 | 6.721.494 | 6.334.553 | 4.618.731 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |