• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.168,34 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.168,34   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   208,32   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,84   0,00/0,00%  |   VN30   1.249,29   0,00/0,00%  |   HNX30   403,75   0,00/0,00%
11 Tháng Tư 2025 9:00:04 SA - Mở cửa
CTCP Cảng An Giang (CAG : HNX)
Cập nhật ngày 11/04/2025
9:00:00 SA
7,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,20
Mở cửa
7,20
Cao nhất
7,20
Thấp nhất
7,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.110
Cao nhất 52 tuần
14,80
Thấp nhất 52 tuần
6,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 7,20 0 0 0 0 0 0 0
10/04/2025 7,20 34 28.700 17 9.500 19.200 9.500 68.210
09/04/2025 6,60 24 32.426 16 9.711 22.715 7.000 45.200
08/04/2025 6,60 16 15.216 19 10.016 5.200 2.400 16.440
04/04/2025 7,00 31 30.317 24 28.663 1.654 16.100 111.390
03/04/2025 7,60 16 11.713 29 34.300 -22.587 11.700 89.050
02/04/2025 8,40 10 15.617 19 17.101 -1.484 0 0
01/04/2025 8,40 13 17.315 15 12.500 4.815 0 0
31/03/2025 8,40 7 1.300 19 18.800 -17.500 500 4.200
28/03/2025 8,50 29 14.700 17 18.062 -3.362 3.900 30.430
27/03/2025 8,00 30 11.816 18 22.500 -10.684 5.400 42.260
26/03/2025 8,40 15 6.016 29 22.800 -16.784 2.500 20.110
25/03/2025 8,60 5 700 27 39.600 -38.900 0 0
24/03/2025 8,60 6 5.700 21 20.600 -14.900 4.500 38.700
21/03/2025 8,60 24 14.016 20 17.101 -3.085 3.600 29.430
20/03/2025 8,60 9 8.816 13 14.600 -5.784 200 1.720
19/03/2025 8,60 11 5.301 28 26.612 -21.311 400 3.430
18/03/2025 8,70 21 19.550 38 30.506 -10.956 6.400 55.600
17/03/2025 8,60 18 23.400 24 22.206 1.194 8.800 75.540
14/03/2025 8,60 13 18.400 24 19.200 -800 600 5.160