• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.339,81 +7,30/+0,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.339,81   +7,30/+0,55%  |   HNX-INDEX   221,79   +2,38/+1,08%  |   UPCOM-INDEX   98,14   +1,41/+1,46%  |   VN30   1.427,45   +3,60/+0,25%  |   HNX30   447,77   +8,24/+1,87%
28 Tháng Năm 2025 7:16:28 SA - Mở cửa
CTCP Cảng An Giang (CAG : HNX)
Cập nhật ngày 27/05/2025
3:10:02 CH
8,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,53%)
Tham chiếu
7,90
Mở cửa
7,60
Cao nhất
8,10
Thấp nhất
7,50
Khối lượng
8.400
KLTB 10 ngày
2.530
Cao nhất 52 tuần
11,30
Thấp nhất 52 tuần
6,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/05/2025 8,10 33 19.059 37 20.800 -1.741 8.400 67.170
26/05/2025 7,90 21 5.975 27 18.490 -12.515 1.000 7.860
23/05/2025 8,00 29 10.296 32 30.003 -19.707 2.000 15.330
22/05/2025 7,80 27 7.980 29 33.608 -25.628 1.700 12.620
21/05/2025 7,90 31 31.297 18 10.208 21.089 400 3.020
20/05/2025 7,50 33 28.525 27 12.805 15.720 3.400 26.760
19/05/2025 7,40 33 36.402 23 15.618 20.784 1.600 11.840
16/05/2025 7,50 32 37.717 35 23.500 14.217 2.800 21.070
15/05/2025 8,00 25 24.696 32 14.915 9.781 2.200 16.610
14/05/2025 8,10 9 4.099 36 20.500 -16.401 1.800 14.420
13/05/2025 8,60 19 12.805 49 37.203 -24.398 10.200 81.830
12/05/2025 8,80 28 23.106 36 18.400 4.706 8.000 67.260
09/05/2025 8,00 20 18.706 25 14.555 4.151 5.800 46.350
08/05/2025 8,00 41 65.536 38 26.230 39.306 24.900 197.890
07/05/2025 7,40 20 61.164 21 14.400 46.764 200 1.480
06/05/2025 7,50 43 38.393 19 6.600 31.793 6.200 46.290
05/05/2025 6,90 26 32.300 22 45.300 -13.000 800 5.550
29/04/2025 7,30 24 6.300 20 15.200 -8.900 3.200 22.460
28/04/2025 7,40 10 3.100 13 9.300 -6.200 400 2.960
25/04/2025 7,40 12 14.208 25 16.301 -2.093 600 4.380