|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.598.959 | 2.755.421 | 2.515.932 | 3.225.481 | 2.526.206 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.720 | 88.245 | 111.623 | 307.937 | 125.284 |
 | 1. Tiền |
|
|
88.720 | 88.245 | 111.623 | 243 | 99.284 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 307.694 | 26.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
702.108 | 713.219 | 452.367 | 816.187 | 508.187 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
670.164 | 684.558 | 441.399 | 807.202 | 304.583 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.092 | 25.696 | 8.392 | 8.545 | 202.984 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.852 | 2.965 | 3.716 | 1.580 | 1.760 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.141 | -1.141 | -1.141 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.797.654 | 1.939.156 | 1.929.520 | 2.082.063 | 1.856.053 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.817.634 | 1.951.431 | 1.957.433 | 2.098.349 | 1.899.818 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.980 | -12.275 | -27.914 | -16.286 | -43.766 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.477 | 14.801 | 22.422 | 19.294 | 36.682 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.477 | 9.578 | 8.685 | 16.407 | 16.022 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 5.223 | 7.869 | | 20.660 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 5.868 | 2.886 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.401.041 | 1.394.078 | 1.366.298 | 1.223.753 | 1.290.703 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 7.168 | 7.168 | 7.168 | 6.144 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 7.168 | 7.168 | 7.168 | 6.144 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
776.721 | 746.951 | 715.265 | 694.587 | 723.503 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
756.333 | 728.539 | 698.829 | 680.106 | 710.279 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.831.187 | 1.838.374 | 1.840.656 | 1.852.961 | 1.996.940 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.074.854 | -1.109.835 | -1.141.827 | -1.172.854 | -1.286.661 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.388 | 18.412 | 16.435 | 14.480 | 13.224 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.185 | 53.185 | 53.185 | 53.185 | 58.633 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.797 | -34.773 | -36.750 | -38.704 | -45.410 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
120.770 | 119.078 | 117.381 | 115.711 | 112.244 |
 | - Nguyên giá |
|
|
138.655 | 138.655 | 138.655 | 138.655 | 140.268 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.885 | -19.576 | -21.274 | -22.944 | -28.024 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
217.168 | 235.113 | 250.723 | 253.581 | 139.928 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
217.168 | 235.113 | 250.723 | 253.581 | 139.928 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.256 | 4.256 | 4.256 | 4.256 | 4.256 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.256 | 4.256 | 4.256 | 4.256 | 4.256 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
282.126 | 281.513 | 271.506 | 148.451 | 304.628 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
268.933 | 264.714 | 261.243 | 135.662 | 271.977 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.193 | 16.799 | 10.263 | 12.789 | 32.651 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.999.999 | 4.149.499 | 3.882.230 | 4.449.233 | 3.816.909 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.096.987 | 2.470.458 | 2.439.830 | 2.926.782 | 1.888.566 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.807.205 | 2.201.667 | 2.203.622 | 2.721.354 | 1.718.718 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.017.497 | 1.429.437 | 1.503.106 | 1.942.455 | 853.020 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
199.543 | 141.666 | 185.507 | 273.228 | 208.745 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
184.516 | 176.621 | 178.607 | 236.403 | 229.485 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
135.399 | 170.055 | 28.915 | 41.375 | 133.868 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.656 | 44.647 | 60.424 | 23.679 | 76.068 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.041 | 45.047 | 13.511 | 22.120 | 37.228 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
111.871 | 95.884 | 148.775 | 81.733 | 97.982 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
75.882 | 80.653 | 70.493 | 87.666 | 76.852 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.800 | 17.657 | 14.286 | 12.696 | 5.470 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
289.782 | 268.791 | 236.208 | 205.428 | 169.847 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.154 | 4.154 | 3.677 | 4.920 | 4.442 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
220.499 | 203.875 | 172.145 | 155.699 | 87.898 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
65.130 | 60.761 | 60.386 | 44.809 | 77.508 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.903.012 | 1.679.041 | 1.442.400 | 1.522.451 | 1.928.343 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.903.012 | 1.679.041 | 1.442.400 | 1.522.451 | 1.928.343 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
576.000 | 576.000 | 576.000 | 576.000 | 576.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
330.908 | 330.908 | 330.908 | 330.908 | 330.908 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.220 | -6.220 | -6.220 | -6.220 | -6.220 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
108.113 | 108.113 | 108.113 | 108.113 | 108.113 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
894.211 | 670.240 | 433.599 | 513.650 | 919.542 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
704.009 | 359.072 | 360.046 | 434.582 | 199.362 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
190.202 | 311.168 | 73.553 | 79.067 | 720.179 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.999.999 | 4.149.499 | 3.882.230 | 4.449.233 | 3.816.909 |