|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
498.765 | 486.683 | 496.327 | 503.860 | 811.165 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.580 | 27.512 | 26.300 | 26.343 | 54.587 |
 | 1. Tiền |
|
|
42.652 | 20.433 | 19.170 | 15.362 | 43.507 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.928 | 7.079 | 7.129 | 10.980 | 11.080 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
409.135 | 430.373 | 447.633 | 454.773 | 731.057 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
88.826 | 78.686 | 75.364 | 75.364 | 75.364 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-26.321 | -12.513 | -12.631 | -14.572 | -7.458 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
346.630 | 364.200 | 384.900 | 393.980 | 663.150 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.363 | 21.020 | 18.022 | 16.484 | 21.597 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.647 | 15.013 | 12.755 | 11.981 | 10.894 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.920 | 6.285 | 5.817 | 6.030 | 5.712 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.226 | 7.290 | 7.009 | 5.588 | 11.897 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.429 | -7.567 | -7.558 | -7.115 | -6.906 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.605 | 7.631 | 4.250 | 6.176 | 3.871 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.605 | 7.631 | 4.250 | 6.176 | 3.871 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
81 | 147 | 122 | 84 | 53 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
81 | 39 | 122 | 84 | 53 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 108 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
298.024 | 295.450 | 294.066 | 290.957 | 288.962 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
480 | 229 | 187 | 187 | 307 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
480 | 229 | 187 | 187 | 307 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
21.027 | 20.492 | 20.802 | 20.185 | 20.913 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.861 | 15.392 | 14.926 | 14.460 | 15.278 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.853 | 58.853 | 58.669 | 58.479 | 59.765 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.992 | -43.461 | -43.743 | -44.020 | -44.487 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.166 | 5.100 | 5.876 | 5.726 | 5.635 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.394 | 7.394 | 8.248 | 8.187 | 8.187 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.228 | -2.294 | -2.372 | -2.461 | -2.552 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
130.462 | 128.010 | 125.551 | 123.099 | 120.737 |
 | - Nguyên giá |
|
|
285.406 | 285.406 | 285.398 | 285.398 | 285.398 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154.943 | -157.395 | -159.847 | -162.299 | -164.661 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
99.432 | 99.679 | 99.344 | 99.353 | 99.288 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
99.432 | 99.679 | 99.344 | 99.353 | 99.288 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.450 | 32.205 | 32.205 | 32.450 | 32.450 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -245 | -245 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.173 | 14.834 | 15.977 | 15.682 | 15.266 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.092 | 13.856 | 15.079 | 14.893 | 14.594 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
81 | 979 | 897 | 790 | 673 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
796.789 | 782.133 | 790.392 | 794.816 | 1.100.127 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
545.257 | 516.288 | 518.981 | 522.248 | 844.931 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
62.122 | 38.750 | 35.545 | 40.568 | 69.410 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.956 | 1.804 | 1.674 | 4.424 | 1.424 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
788 | 214 | 5 | 7 | 311 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.747 | 4.410 | 2.872 | 961 | 4.040 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 248 | 14 | 3.687 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 95 | 4 | 88 | 168 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24.526 | 23.770 | 23.897 | 22.874 | 26.886 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.155 | 6.260 | 5.172 | 7.281 | 32.725 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 447 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.950 | 1.950 | 1.907 | 1.244 | 3.408 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
483.134 | 477.538 | 483.436 | 481.680 | 775.520 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.145 | 1.006 | 1.190 | 1.183 | 1.323 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
406 | 530 | 482 | 447 | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
481.583 | 476.001 | 481.764 | 480.050 | 774.197 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
251.532 | 265.845 | 271.412 | 272.568 | 255.196 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
251.532 | 265.845 | 271.412 | 272.568 | 255.196 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
177.439 | 177.439 | 177.439 | 177.439 | 177.439 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.349 | 42.349 | 42.349 | 42.349 | 42.349 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.119 | -4.119 | -4.119 | -4.119 | -4.119 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.072 | 24.072 | 24.072 | 24.072 | 24.072 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.792 | 26.104 | 31.672 | 32.828 | 15.456 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.792 | 26.104 | 31.672 | 32.828 | 15.456 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
796.789 | 782.133 | 790.392 | 794.816 | 1.100.127 |