|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
478.370 | 481.358 | 498.765 | 486.683 | 496.327 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.876 | 36.357 | 56.580 | 27.512 | 26.300 |
| 1. Tiền |
|
|
17.149 | 17.009 | 42.652 | 20.433 | 19.170 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.727 | 19.348 | 13.928 | 7.079 | 7.129 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
399.197 | 418.182 | 409.135 | 430.373 | 447.633 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
88.826 | 88.826 | 88.826 | 78.686 | 75.364 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-32.419 | -33.944 | -26.321 | -12.513 | -12.631 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
342.790 | 363.300 | 346.630 | 364.200 | 384.900 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.999 | 19.354 | 26.363 | 21.020 | 18.022 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.981 | 12.197 | 14.647 | 15.013 | 12.755 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.916 | 777 | 5.920 | 6.285 | 5.817 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.007 | 8.808 | 8.226 | 7.290 | 7.009 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.904 | -2.429 | -2.429 | -7.567 | -7.558 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.190 | 7.339 | 6.605 | 7.631 | 4.250 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.190 | 7.339 | 6.605 | 7.631 | 4.250 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
108 | 125 | 81 | 147 | 122 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
108 | 125 | 81 | 39 | 122 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 108 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
304.058 | 302.166 | 298.024 | 295.450 | 294.066 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
522 | 580 | 480 | 229 | 187 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
522 | 580 | 480 | 229 | 187 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.113 | 21.545 | 21.027 | 20.492 | 20.802 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.816 | 16.314 | 15.861 | 15.392 | 14.926 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.066 | 58.811 | 58.853 | 58.853 | 58.669 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.250 | -42.497 | -42.992 | -43.461 | -43.743 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.297 | 5.232 | 5.166 | 5.100 | 5.876 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.394 | 7.394 | 7.394 | 7.394 | 8.248 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.097 | -2.163 | -2.228 | -2.294 | -2.372 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
129.708 | 127.217 | 130.462 | 128.010 | 125.551 |
| - Nguyên giá |
|
|
278.851 | 278.770 | 285.406 | 285.406 | 285.398 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-149.143 | -151.554 | -154.943 | -157.395 | -159.847 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
105.811 | 105.958 | 99.432 | 99.679 | 99.344 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
105.811 | 105.958 | 99.432 | 99.679 | 99.344 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.377 | 32.450 | 32.450 | 32.205 | 32.205 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-73 | | | -245 | -245 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.525 | 14.415 | 14.173 | 14.834 | 15.977 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.525 | 14.334 | 14.092 | 13.856 | 15.079 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 81 | 81 | 979 | 897 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
782.427 | 783.524 | 796.789 | 782.133 | 790.392 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
522.325 | 518.628 | 545.257 | 516.288 | 518.981 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.559 | 34.745 | 62.122 | 38.750 | 35.545 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
937 | 1.231 | 2.956 | 1.804 | 1.674 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
207 | 249 | 788 | 214 | 5 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.885 | 1.741 | 3.747 | 4.410 | 2.872 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.948 | | 248 | 14 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
217 | 155 | | 95 | 4 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22.837 | 22.628 | 24.526 | 23.770 | 23.897 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.214 | 5.449 | 28.155 | 6.260 | 5.172 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.264 | 406 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 939 | 1.950 | 1.950 | 1.907 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
487.766 | 483.883 | 483.134 | 477.538 | 483.436 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.471 | 1.145 | 1.145 | 1.006 | 1.190 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 406 | 530 | 482 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
486.295 | 482.737 | 481.583 | 476.001 | 481.764 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
260.102 | 264.896 | 251.532 | 265.845 | 271.412 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
260.102 | 264.896 | 251.532 | 265.845 | 271.412 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
177.439 | 177.439 | 177.439 | 177.439 | 177.439 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.349 | 42.349 | 42.349 | 42.349 | 42.349 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.119 | -4.119 | -4.119 | -4.119 | -4.119 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.072 | 24.072 | 24.072 | 24.072 | 24.072 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.362 | 25.155 | 11.792 | 26.104 | 31.672 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.362 | 25.155 | 11.792 | 26.104 | 31.672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
782.427 | 783.524 | 796.789 | 782.133 | 790.392 |