|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.674 | 31.193 | 42.966 | 52.468 | 61.126 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.344 | 9.743 | 17.998 | 10.196 | 14.402 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.040 | 6.408 | 8.914 | 1.295 | 659 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.305 | 3.335 | 9.085 | 8.901 | 13.743 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
479 | 502 | | | 261 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
479 | 502 | | | 261 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.851 | 20.948 | 24.968 | 42.271 | 46.463 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.308 | 19.371 | 24.047 | 42.023 | 45.768 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.141 | 1.081 | 640 | 128 | 60 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
402 | 495 | 281 | 121 | 635 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.877 | 27.688 | 25.481 | 23.649 | 20.792 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
28.877 | 27.688 | 25.481 | 23.649 | 20.792 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.877 | 27.688 | 25.481 | 23.649 | 20.792 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.191 | 66.192 | 67.924 | 65.204 | 65.934 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.313 | -38.505 | -42.444 | -41.555 | -45.142 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
69.551 | 58.881 | 68.447 | 76.117 | 81.918 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
30.686 | 20.202 | 30.862 | 38.475 | 44.512 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.686 | 20.202 | 30.862 | 38.475 | 44.512 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.674 | 6.988 | 13.003 | 19.222 | 3.379 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
626 | 242 | | 288 | 1.720 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.785 | 1.969 | 3.938 | 3.348 | 3.636 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.422 | 6.177 | 7.209 | 7.658 | 8.047 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18 | | | | 17.353 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
892 | 1.732 | 3.556 | 5.712 | 7.709 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.903 | 2.266 | 1.747 | 449 | 268 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.409 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
368 | 827 | | 1.797 | 2.400 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.865 | 38.679 | 37.585 | 37.642 | 37.406 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.896 | 25.963 | 26.111 | 27.394 | 28.383 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.415 | 2.112 | 2.830 | 3.486 | 4.267 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.481 | 3.851 | 3.281 | 3.908 | 4.115 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 261 | -597 | -19 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.481 | 3.590 | 3.879 | 3.927 | 4.115 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
13.969 | 12.716 | 11.474 | 10.248 | 9.023 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
13.969 | 12.716 | 11.474 | 10.248 | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | 9.023 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
69.551 | 58.881 | 68.447 | 76.117 | 81.918 |