|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.180 | 98.807 | 99.805 | 104.616 | 103.691 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.034 | 9.453 | 6.946 | 7.807 | 4.293 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.034 | 9.453 | 6.946 | 7.807 | 4.293 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.402 | 8.232 | 12.191 | 17.583 | 7.051 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.344 | 3.182 | 2.893 | 8.214 | 4.110 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.056 | 5.050 | 9.298 | 9.369 | 2.939 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1 | | | | 2 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.368 | 80.723 | 80.278 | 78.848 | 91.961 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.368 | 80.723 | 80.278 | 78.848 | 91.961 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
376 | 398 | 390 | 378 | 385 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 24 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
376 | 398 | 390 | 378 | 361 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
121.132 | 120.977 | 120.643 | 120.515 | 120.400 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.350 | 2.196 | 1.862 | 1.734 | 1.618 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.350 | 2.196 | 1.862 | 1.734 | 1.618 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.869 | 3.869 | 3.222 | 3.222 | 3.222 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.519 | -1.674 | -1.360 | -1.488 | -1.604 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
221.311 | 219.784 | 220.449 | 225.132 | 224.090 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.635 | 1.092 | 1.689 | 6.452 | 5.397 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.635 | 1.092 | 1.689 | 6.452 | 5.397 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 966 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.507 | 663 | 1.305 | 5.643 | 4.122 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 84 | 243 | 684 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53 | 120 | 121 | 125 | 225 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 137 | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
75 | 75 | 22 | | 64 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 14 | | | 20 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
218.676 | 218.692 | 218.759 | 218.680 | 218.693 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
218.676 | 218.692 | 218.759 | 218.680 | 218.693 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
217.124 | 217.124 | 217.124 | 217.124 | 217.124 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.769 | -1.769 | -1.769 | -1.769 | -1.769 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.321 | 3.337 | 3.404 | 3.325 | 3.338 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.201 | 3.309 | 3.309 | 3.309 | 3.309 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
120 | 28 | 95 | 16 | 29 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
221.311 | 219.784 | 220.449 | 225.132 | 224.090 |