|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
104.616 | 103.691 | 109.436 | 110.599 | 103.120 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.807 | 4.293 | 2.712 | 3.068 | 3.806 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.807 | 4.293 | 2.712 | 3.068 | 3.806 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.583 | 7.051 | 7.030 | 6.311 | 8.060 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.214 | 4.110 | 5.455 | 5.065 | 6.702 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.369 | 2.939 | 1.576 | 1.246 | 1.357 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 2 | | | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
78.848 | 91.961 | 99.423 | 100.931 | 91.254 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
78.848 | 91.961 | 99.423 | 100.931 | 91.254 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
378 | 385 | 270 | 290 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 24 | 10 | 5 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
378 | 361 | 260 | 285 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
120.515 | 120.400 | 119.115 | 119.072 | 119.030 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.734 | 1.618 | 333 | 291 | 248 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.734 | 1.618 | 333 | 291 | 248 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.222 | 3.222 | 915 | 915 | 915 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.488 | -1.604 | -582 | -624 | -666 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 | 68.382 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 | 50.400 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
225.132 | 224.090 | 228.551 | 229.671 | 222.149 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.452 | 5.397 | 9.860 | 10.944 | 3.256 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.452 | 5.397 | 9.860 | 10.944 | 3.256 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 966 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.643 | 4.122 | 8.543 | 10.607 | 2.282 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
684 | | 1.218 | 215 | 618 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
125 | 225 | 17 | 34 | 322 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 64 | 62 | 72 | 35 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 20 | 20 | 15 | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
218.680 | 218.693 | 218.690 | 218.727 | 218.893 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
218.680 | 218.693 | 218.690 | 218.727 | 218.893 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
217.124 | 217.124 | 217.124 | 217.124 | 217.124 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.769 | -1.769 | -1.769 | -1.769 | -1.769 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.325 | 3.338 | 3.335 | 3.372 | 3.538 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.309 | 3.309 | 3.326 | 3.326 | 3.326 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16 | 29 | 9 | 46 | 212 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
225.132 | 224.090 | 228.551 | 229.671 | 222.149 |