|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
42.083 | 33.879 | 41.420 | 28.353 | 40.380 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.521 | 5.606 | 3.749 | 8.335 | 14.389 |
| 1. Tiền |
|
|
4.521 | 2.606 | 2.749 | 6.335 | 14.389 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 3.000 | 1.000 | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.136 | 8.216 | 7.168 | 4.511 | 6.273 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.827 | 7.655 | 6.799 | 4.142 | 5.821 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 185 | | | 89 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
307 | 376 | 369 | 369 | 363 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.718 | 17.528 | 27.558 | 9.993 | 14.315 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.718 | 17.528 | 27.558 | 9.993 | 14.315 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
708 | 529 | 945 | 515 | 403 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 3 | 292 | 397 | 34 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
358 | 525 | 554 | 18 | 269 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
320 | 1 | 100 | 100 | 100 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.256 | 8.422 | 10.248 | 9.453 | 9.438 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.807 | 7.337 | 8.946 | 8.394 | 7.536 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.807 | 7.337 | 8.946 | 8.394 | 7.536 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.896 | 41.501 | 43.598 | 43.866 | 43.866 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.089 | -34.164 | -34.652 | -35.472 | -36.330 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
449 | 1.085 | 1.303 | 1.058 | 1.902 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
449 | 1.085 | 1.303 | 1.058 | 1.902 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.339 | 42.301 | 51.668 | 37.806 | 49.818 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.752 | 8.339 | 21.868 | 9.709 | 20.360 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.542 | 8.129 | 21.658 | 9.499 | 20.150 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.443 | 2.501 | 17.678 | 4.226 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.798 | 684 | 365 | 2.309 | 12.106 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6 | 79 | 9 | 12 | 33 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.639 | 2.150 | 1.574 | 1.009 | 3.031 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
144 | 122 | 235 | 193 | 210 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
132 | 149 | 163 | 163 | 169 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
191 | 1.268 | 469 | 427 | 3.448 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.189 | 1.177 | 1.164 | 1.159 | 1.153 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
210 | 210 | 210 | 210 | 210 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
210 | 210 | 210 | 210 | 210 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.587 | 33.962 | 29.800 | 28.097 | 29.458 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.587 | 33.962 | 29.800 | 28.097 | 29.458 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
24.437 | 24.437 | 24.437 | 24.437 | 24.437 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-105 | -2.023 | -2.023 | -2.023 | -2.023 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 10.906 | 10.906 | 10.906 | 6.975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
10.906 | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
349 | 642 | -3.520 | -5.223 | 69 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
338 | 349 | 642 | -3.543 | -1.292 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11 | 293 | -4.162 | -1.680 | 1.361 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.339 | 42.301 | 51.668 | 37.806 | 49.818 |