|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
229.490 | 477.121 | 481.650 | 357.555 | 528.736 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
494 | 538 | 468 | 3.836 | 810 |
| 1. Tiền |
|
|
494 | 538 | 468 | 3.836 | 810 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
174.566 | 453.226 | 457.825 | 329.621 | 504.216 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.766 | 31.588 | 85.884 | 51.883 | 47.544 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
62.369 | 61.329 | 7.085 | 5.477 | 85.709 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 210 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
108.413 | 384.226 | 388.983 | 296.388 | 395.090 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.983 | -24.127 | -24.127 | -24.127 | -24.127 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.357 | 15.280 | 15.280 | 15.280 | 15.460 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.357 | 15.280 | 15.280 | 15.280 | 15.460 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.073 | 8.078 | 8.078 | 8.818 | 8.250 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 562 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 5 | 5 | 183 | 177 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.073 | 8.073 | 8.073 | 8.073 | 8.073 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
392.992 | 221.958 | 267.960 | 375.835 | 296.288 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 101.000 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 101.000 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
100.086 | 99.110 | 98.134 | 97.157 | 96.325 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
100.086 | 99.110 | 98.134 | 97.157 | 96.325 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.383 | 119.383 | 119.383 | 118.557 | 118.557 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.296 | -20.273 | -21.249 | -21.399 | -22.232 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
675 | 675 | 675 | 675 | 675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-675 | -675 | -675 | -675 | -675 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
99.848 | 122.848 | 169.371 | 177.649 | 199.904 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
99.848 | 122.848 | 169.371 | 177.649 | 199.904 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
191.851 | | -149 | | -257 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
192.000 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.149 | -1.000 | -1.149 | -1.000 | -1.257 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.207 | | 604 | 29 | 317 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.207 | | 604 | 29 | 317 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
622.482 | 699.079 | 749.610 | 733.390 | 825.024 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
584.029 | 544.940 | 596.677 | 577.448 | 668.320 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
583.782 | 544.905 | 596.677 | 577.396 | 668.320 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
205.250 | 184.634 | 195.489 | 136.204 | 134.542 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
159.249 | 166.337 | 157.051 | 157.665 | 135.053 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.700 | 7.152 | 7.554 | 85.972 | 80.229 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.317 | 21.052 | 21.374 | 23.446 | 22.486 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.521 | 2.325 | 1.945 | 1.979 | 1.942 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
156.035 | 129.691 | 129.719 | 139.066 | 139.003 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 455 | 306 | | 650 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.710 | 33.258 | 83.240 | 33.065 | 154.414 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
247 | 35 | | 51 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
247 | 5 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 30 | | 51 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.453 | 154.139 | 152.933 | 155.942 | 156.704 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.453 | 154.139 | 152.933 | 155.942 | 156.704 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
315.399 | 315.399 | 315.399 | 315.399 | 315.399 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.584 | 7.584 | 7.584 | 7.584 | 7.584 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
299 | 299 | 299 | 299 | 299 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-290.056 | -302.140 | -303.415 | -300.803 | -300.194 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-289.974 | -294.941 | -302.548 | -302.140 | -301.313 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-82 | -7.199 | -868 | 1.336 | 1.118 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
5.226 | 5.095 | 4.965 | 4.834 | 4.703 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 127.901 | 128.100 | 128.629 | 128.912 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
622.482 | 699.079 | 749.610 | 733.390 | 825.024 |