|  |  | Q4 2021 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 15.628 | 16.363 | 18.226 | 21.074 | 22.150 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 1.483 | 2.458 | 1.341 | 2.752 | 365 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 1.483 | 2.458 | 1.341 | 1.152 | 365 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  | 1.600 |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  | 1.000 | 4.400 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  | 1.000 | 4.400 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 11.368 | 11.127 | 14.106 | 14.712 | 14.636 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 2.061 | 1.832 | 2.700 | 3.467 | 3.309 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 776 | 776 | 776 | 803 | 796 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  | 2.400 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 9.933 | 9.922 | 12.281 | 12.347 | 10.311 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -1.403 | -1.403 | -1.651 | -1.905 | -2.179 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 177 | 177 | 177 | 9 | 9 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 177 | 177 | 177 | 9 | 9 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 2.601 | 2.601 | 2.601 | 2.601 | 2.739 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  | 138 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 2.601 | 2.601 | 2.601 | 2.601 | 2.601 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 62.768 | 62.121 | 62.083 | 60.703 | 61.774 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 2.699 | 2.448 | 2.197 | 2.475 | 3.166 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 2.699 | 2.448 | 2.197 | 2.475 | 3.166 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 12.341 | 12.341 | 12.341 | 6.167 | 7.457 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -9.642 | -9.893 | -10.144 | -3.692 | -4.291 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 15.974 | 15.578 | 15.183 | 14.391 | 13.600 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 19.788 | 19.788 | 19.788 | 19.788 | 19.788 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -3.814 | -4.210 | -4.606 | -5.397 | -6.189 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 44.095 | 44.095 |  | 43.837 | 43.837 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 44.095 | 44.095 |  | 43.837 | 43.837 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  | 44.703 |  | 1.172 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  |  |  | 44.703 |  | 1.172 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 78.396 | 78.484 | 80.308 | 81.777 | 83.924 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 93.945 | 93.165 | 93.662 | 92.433 | 92.957 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 93.214 | 92.410 | 93.356 | 92.358 | 92.755 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 29.326 | 28.426 | 28.741 | 28.504 | 28.819 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 20.826 | 19.900 | 19.447 | 16.931 | 15.784 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 24 | 123 | 1 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 320 | 274 | 379 | 389 | 398 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 122 | 120 | 128 | 119 | 220 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  | 175 | 263 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 3.265 | 2.476 | 3.082 | 2.700 | 2.366 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 39.331 | 41.092 | 41.577 | 43.540 | 44.904 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 731 | 755 | 307 | 75 | 202 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 37 | 61 | 75 | 75 | 202 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  | 694 | 694 | 232 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | -15.550 | -14.681 | -13.354 | -10.656 | -9.033 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | -15.550 | -14.681 | -13.354 | -10.656 | -9.033 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 761 | 761 | 761 | 761 | 761 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 14.099 | 14.099 | 14.099 | 14.099 | 14.099 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | -60.410 | -59.542 | -58.215 | -55.517 | -53.893 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | -61.282 | -60.410 | -59.946 | -58.215 | -55.517 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 872 | 868 | 1.731 | 2.698 | 1.624 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 78.396 | 78.484 | 80.308 | 81.777 | 83.924 |