|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.559.554 | 1.452.789 | 1.686.591 | 1.657.143 | 1.913.174 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.090 | 27.685 | 20.662 | 39.825 | 21.242 |
| 1. Tiền |
|
|
23.090 | 27.685 | 20.662 | 39.825 | 21.242 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
396.806 | 313.239 | 438.885 | 415.130 | 384.841 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
354.039 | 311.890 | 435.511 | 412.978 | 377.302 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.533 | 993 | 2.390 | 1.349 | 6.483 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.234 | 355 | 984 | 803 | 1.056 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.124.490 | 1.094.837 | 1.195.587 | 1.166.976 | 1.441.278 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 1.094.837 | 1.195.587 | 1.166.976 | 1.441.278 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
1.124.490 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.169 | 17.028 | 31.456 | 35.212 | 65.812 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.658 | 7.346 | 3.987 | 8.850 | 8.063 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.510 | 8.760 | 26.564 | 26.362 | 57.749 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 921 | 905 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.509 | 114.004 | 117.417 | 139.485 | 127.224 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.178 | 24.862 | 19.798 | 131.850 | 119.622 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.957 | 20.344 | 15.516 | 127.788 | 115.779 |
| - Nguyên giá |
|
|
744.631 | 746.855 | 745.470 | 863.438 | 864.253 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-721.674 | -726.511 | -729.954 | -735.650 | -748.474 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.221 | 4.518 | 4.282 | 4.062 | 3.843 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.370 | 19.874 | 19.584 | 19.584 | 19.514 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.149 | -15.356 | -15.302 | -15.522 | -15.672 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
614 | 87.548 | 90.059 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
614 | 87.548 | 90.059 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.207 | 83 | 50 | 125 | 92 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.207 | 83 | 50 | 125 | 92 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.590.063 | 1.566.793 | 1.804.008 | 1.796.628 | 2.040.399 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
758.459 | 691.196 | 924.952 | 959.515 | 1.157.840 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
757.953 | 690.690 | 924.446 | 959.009 | 1.156.083 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
375.202 | 310.377 | 467.864 | 380.877 | 421.018 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
289.523 | 324.172 | 332.216 | 390.057 | 580.313 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.481 | 11.616 | 10.693 | 11.032 | 11.848 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.842 | 27.132 | 35.890 | 43.371 | 32.723 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
406 | 524 | 506 | 243 | 252 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
76 | 46 | 48 | 45 | 49 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24.563 | | 68.949 | 111.432 | 89.366 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.859 | 16.822 | 8.281 | 21.952 | 20.515 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
506 | 506 | 506 | 506 | 1.757 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
506 | 506 | 506 | 506 | 1.757 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
831.605 | 875.597 | 879.056 | 837.114 | 882.558 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
831.605 | 875.597 | 879.056 | 837.114 | 882.558 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
262.076 | 262.076 | 262.076 | 262.076 | 262.076 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
64.847 | 64.847 | 64.847 | 64.847 | 64.847 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
323.139 | 323.139 | 323.139 | 343.870 | 343.870 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
181.543 | 225.536 | 228.994 | 166.320 | 211.765 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
85.170 | 85.170 | 186.224 | 88.781 | 88.781 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96.373 | 140.365 | 42.770 | 77.539 | 122.984 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.590.063 | 1.566.793 | 1.804.008 | 1.796.628 | 2.040.399 |