• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.340,72 +8,18/+0,61%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.340,72   +8,18/+0,61%  |   HNX-INDEX   241,80   +1,22/+0,51%  |   UPCOM-INDEX   99,91   +0,51/+0,51%  |   VN30   1.398,40   +4,83/+0,35%  |   HNX30   503,18   -0,80/-0,16%
12 Tháng Ba 2025 9:50:23 SA - Mở cửa
CTCP Cát Lợi (CLC : HOSE)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:50:00 SA
50,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
50,70
Mở cửa
50,70
Cao nhất
50,70
Thấp nhất
50,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.020
Cao nhất 52 tuần
55,10
Thấp nhất 52 tuần
38,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 50,70 0 0 0 0 0 0 0
11/03/2025 50,70 44 23.178 15 5.912 17.266 2.600 131.430
10/03/2025 50,70 39 20.503 21 7.737 12.766 1.400 71.310
07/03/2025 51,00 44 18.355 37 10.555 7.800 1.700 86.540
06/03/2025 51,00 43 12.450 25 5.600 6.850 500 25.500
05/03/2025 50,30 43 8.203 32 6.872 1.331 2.700 137.160
04/03/2025 50,90 44 13.643 28 16.858 -3.215 2.300 116.290
03/03/2025 50,30 50 14.702 40 12.660 2.042 5.900 297.160
28/02/2025 51,00 67 22.755 29 12.213 10.542 1.600 80.560
27/02/2025 51,10 47 12.065 36 11.042 1.023 1.500 76.460
26/02/2025 50,50 45 10.251 28 4.438 5.813 600 30.340
25/02/2025 50,50 44 21.842 26 14.157 7.685 7.600 384.390
24/02/2025 50,70 47 11.852 34 34.937 -23.085 1.200 60.340
21/02/2025 51,00 35 5.962 29 16.468 -10.506 100 5.100
20/02/2025 51,00 66 11.198 31 12.084 -886 2.400 122.310
19/02/2025 51,60 53 15.559 43 25.600 -10.041 7.800 400.850
18/02/2025 50,50 58 8.217 20 17.085 -8.868 1.900 95.960
17/02/2025 51,00 73 21.596 35 21.085 511 9.900 498.840
14/02/2025 50,50 79 12.931 40 14.668 -1.737 6.900 350.490
13/02/2025 51,60 63 16.901 27 11.312 5.589 4.900 245.880