• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   233,36   +0,41/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   507,46   +0,95/+0,19%
19 Tháng Chín 2024 9:09:48 SA - Mở cửa
CTCP Xi măng La Hiên VVMI (CLH : HNX)
Cập nhật ngày 19/09/2024
9:05:00 SA
22,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
22,40
Mở cửa
22,40
Cao nhất
22,40
Thấp nhất
22,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.260
Cao nhất 52 tuần
27,50
Thấp nhất 52 tuần
20,00

Thông báo khi giá đạt: 21 23 24 ...
GIỚI THIỆU
Được thành lập từ cuối năm 1994, trải qua nhiều giai đoạn phát triển với rất nhiều thách thức và nỗ lực, Công ty gặt hái được nhiều thành công và có nhiều thế mạnh so với các doanh nghiệpcùng ngành nghề trên địa bàn tỉnh, đó là: Chiến lược phát triển rõ ràng, bài bản, phù hợp với định hướng phát triển ngành vật liệu xây dựng Việt Nam. Hệ thống quản trị hiện đại, các quy trình, quy chuẩn sản xuất đều được quy trình hóa, hệ thống...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 268,80 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 12,00 triệu
Cổ phiếu tự do 4,91 triệu
EPS 3.220
P/E 6,96
Doanh thu (4 quý) 623,93 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 38,64 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 288,12 tỷ
ROE (4 quý) 21,68%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  0 13,75 0,00%
ACE  0 34,30 0,00%
ADP  0 30,25 0,00%
BCC  0 8,00 0,00%
BDT  0 8,20 0,00%
BHC  0 1,80 0,00%
BIG  0 7,20 0,00%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  0 21,90 0,00%
BTN  0 2,60 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận