|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,38%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,31%
|
Sở hữu khác
|
43,31%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
---
|
6.165.960
|
51,38%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Quản lý đầu tư AP Alpha
|
---
|
883.680
|
7,36%
|
29/07/2020
|
Hoàng Thị Thúy
|
---
|
599.640
|
5,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
---
|
220.740
|
1,84%
|
30/06/2024
|
Phạm Trần Thư Nga
|
---
|
86.600
|
0,72%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Dũng
|
---
|
62.760
|
0,52%
|
31/12/2021
|
Lê Quang Bình
|
---
|
62.400
|
0,52%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Minh Hiếu
|
---
|
56.040
|
0,47%
|
31/12/2023
|
Bùi Minh Tuấn
|
---
|
50.400
|
0,42%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thu Hiền
|
---
|
45.600
|
0,38%
|
31/12/2023
|
Tăng Thị Hồng Hạnh
|
---
|
44.160
|
0,37%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Quang Anh
|
---
|
32.400
|
0,27%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Tài
|
---
|
27.100
|
0,23%
|
31/12/2018
|
Lê Bá Chức
|
---
|
18.840
|
0,16%
|
31/12/2023
|
Lê Huy Hoàng
|
---
|
16.440
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Phó Giám đốc
|
10.800
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Hậu
|
Thành viên HĐQT
|
10.100
|
0,08%
|
31/12/2018
|
Trần Việt Cường
|
---
|
10.000
|
0,08%
|
31/12/2018
|
Phạm Trung Hợp
|
Trưởng ban kiểm soát
|
8.880
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Tập
|
---
|
5.700
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Phan Thị Hằng
|
---
|
5.400
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Trần Quang Khải
|
Tổng giám đốc
|
4.920
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Tình
|
---
|
3.800
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Minh Hường
|
---
|
3.600
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Tống Thanh Sơn
|
Phó Giám đốc
|
360
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Mạnh Tiến
|
Thành viên HĐQT
|
20
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đồng Quang Lực
|
---
|
20
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|