|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
387.039 | 387.288 | 386.095 | 512.303 | 608.201 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.030 | 8.940 | 3.765 | 8.143 | 458 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.004 | 8.675 | 3.765 | 8.143 | 458 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.027 | 266 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.433 | 18.433 | 18.738 | 13.856 | 15.286 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.433 | 18.433 | 18.738 | 13.856 | 15.286 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
197.505 | 217.704 | 223.580 | 348.873 | 470.084 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.459 | 61.634 | 82.417 | 69.294 | 79.801 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.946 | 9.620 | 2.809 | 2.169 | 5.471 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
100 | 4.000 | 3.580 | 1.236 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
147.873 | 186.325 | 178.649 | 320.049 | 428.686 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-43.874 | -43.874 | -43.874 | -43.874 | -43.874 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
105.094 | 125.444 | 122.468 | 119.831 | 104.132 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
105.094 | 125.444 | 122.468 | 119.831 | 104.132 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.977 | 16.767 | 17.544 | 21.600 | 18.242 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.597 | 460 | 2.421 | 7.248 | 5.563 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.817 | 13.384 | 11.981 | 11.083 | 9.444 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.563 | 2.923 | 3.142 | 3.268 | 3.235 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.699 | 43.151 | 45.416 | 45.564 | 49.831 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.594 | 12.229 | 16.305 | 20.141 | 25.045 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
11.441 | 12.076 | 16.151 | 20.141 | 25.045 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
154 | 154 | 154 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.910 | 23.533 | 22.081 | 20.678 | 19.274 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.803 | 23.431 | 21.982 | 20.581 | 19.181 |
 | - Nguyên giá |
|
|
168.828 | 168.902 | 168.902 | 168.902 | 168.902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-144.025 | -145.471 | -146.920 | -148.321 | -149.722 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
107 | 102 | 99 | 97 | 94 |
 | - Nguyên giá |
|
|
361 | 361 | 361 | 361 | 361 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-255 | -259 | -262 | -265 | -268 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.337 | 3.337 | 3.337 | 3.337 | 3.337 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.337 | 3.337 | 3.337 | | 3.337 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.457 | 2.806 | 2.603 | 474 | 1.397 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.457 | 2.806 | 2.603 | 474 | 1.397 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.402 | 1.246 | 1.090 | 935 | 779 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
429.738 | 430.439 | 431.512 | 557.867 | 658.032 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
152.531 | 152.520 | 152.437 | 277.457 | 375.415 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.074 | 136.081 | 136.985 | 132.981 | 130.377 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.798 | 23.488 | 25.501 | 43.743 | 48.060 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.450 | 37.799 | 41.789 | 42.394 | 39.629 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
67.142 | 49.884 | 40.354 | 15.485 | 16.403 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.307 | 5.503 | 5.547 | 4.588 | 4.883 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.478 | 2.722 | 2.510 | 3.284 | 2.433 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.824 | 10.091 | 14.231 | 16.053 | 11.092 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
29 | 30 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.017 | 1.536 | 2.025 | 2.405 | 2.850 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.028 | 5.028 | 5.028 | 5.028 | 5.028 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.457 | 16.439 | 15.452 | 144.477 | 245.039 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
11.640 | 7.772 | 7.355 | 6.934 | 7.340 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.222 | 7.072 | 6.502 | 135.947 | 236.104 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.595 | 1.595 | 1.595 | 1.595 | 1.595 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
277.207 | 277.919 | 279.075 | 280.410 | 282.617 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
277.207 | 277.919 | 279.075 | 280.410 | 282.617 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
254.525 | 254.525 | 254.525 | 254.525 | 254.525 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-442 | -442 | -442 | -442 | -442 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
438 | 438 | 438 | 438 | 438 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.807 | 3.594 | 4.825 | 5.935 | 8.222 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.657 | 983 | 983 | 983 | 5.929 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
150 | 2.611 | 3.842 | 4.953 | 2.293 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.879 | 19.804 | 19.729 | 19.953 | 19.873 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
429.738 | 430.439 | 431.512 | 557.867 | 658.032 |