• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.731,73 +15,26/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.731,73   +15,26/+0,89%  |   HNX-INDEX   274,89   -0,05/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   111,72   +1,02/+0,92%  |   VN30   1.955,94   +15,05/+0,78%  |   HNX30   599,56   +2,61/+0,44%
10 Tháng Mười 2025 12:59:25 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam (CMS : HNX)
Cập nhật ngày 10/10/2025
11:28:54 SA
8,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,22%)
Tham chiếu
8,20
Mở cửa
8,20
Cao nhất
8,30
Thấp nhất
8,20
Khối lượng
1.207.600
KLTB 10 ngày
51.730
Cao nhất 52 tuần
11,80
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 8,30 0 88.200 0 61.700 26.500 7.600 8.942.340
09/10/2025 8,20 63 128.299 97 270.700 -142.401 60.200 496.740
08/10/2025 8,30 112 144.081 95 116.082 27.999 59.700 491.530
07/10/2025 8,20 91 135.700 74 100.303 35.397 37.600 309.760
06/10/2025 8,30 120 165.866 74 142.897 22.969 77.200 628.290
03/10/2025 8,30 87 135.225 83 122.445 12.780 59.000 479.480
02/10/2025 8,30 103 182.503 57 125.703 56.800 57.100 466.430
01/10/2025 8,30 94 104.462 75 104.775 -313 35.200 289.910
30/09/2025 8,40 89 147.049 108 168.626 -21.577 75.500 626.210
29/09/2025 8,40 62 107.468 103 166.471 -59.003 48.200 404.190
26/09/2025 8,40 127 346.513 118 201.700 144.813 98.600 822.020
25/09/2025 8,30 150 239.284 111 236.044 3.240 65.000 540.920
24/09/2025 8,30 253 397.453 92 352.349 45.104 136.700 1.089.040
23/09/2025 8,40 94 96.548 60 143.605 -47.057 47.800 392.830
22/09/2025 8,40 143 254.499 70 218.299 36.200 101.300 833.900
19/09/2025 8,40 70 42.637 45 96.199 -53.562 13.800 115.770
18/09/2025 8,40 91 78.519 60 135.499 -56.980 11.100 92.870
17/09/2025 8,40 78 94.818 105 226.111 -131.293 41.600 352.180
16/09/2025 8,40 95 115.819 123 258.439 -142.620 57.500 493.430
15/09/2025 8,60 91 132.424 106 261.307 -128.883 45.600 389.080