• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,13 -0,79/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,13   -0,79/-0,06%  |   HNX-INDEX   243,84   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   99,01   -0,16/-0,16%  |   VN30   1.387,77   -1,02/-0,07%  |   HNX30   497,21   -2,42/-0,48%
26 Tháng Ba 2025 11:01:15 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam (CMS : HNX)
Cập nhật ngày 26/03/2025
11:00:00 SA
9,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,04%)
Tham chiếu
9,60
Mở cửa
9,60
Cao nhất
9,60
Thấp nhất
9,50
Khối lượng
9.100
KLTB 10 ngày
78.170
Cao nhất 52 tuần
24,30
Thấp nhất 52 tuần
7,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/03/2025 9,50 0 78.500 0 147.000 -68.500 9.100 87.160
25/03/2025 9,60 93 152.720 90 256.054 -103.334 78.100 748.520
24/03/2025 9,60 97 119.136 103 271.021 -151.885 45.700 442.570
21/03/2025 9,90 207 419.258 292 563.436 -144.178 317.400 3.139.720
20/03/2025 9,60 97 166.359 102 286.707 -120.348 79.800 753.360
19/03/2025 9,30 97 84.656 72 165.601 -80.945 43.200 401.030
18/03/2025 9,40 97 94.214 79 157.508 -63.294 33.100 309.080
17/03/2025 9,40 56 74.907 87 163.700 -88.793 23.100 217.760
14/03/2025 9,40 92 107.150 86 252.100 -144.950 60.900 568.570
13/03/2025 9,50 57 128.082 119 249.020 -120.938 91.300 867.160
12/03/2025 9,50 89 99.824 93 255.513 -155.689 35.700 335.860
11/03/2025 9,40 105 106.242 86 202.721 -96.479 43.900 410.910
10/03/2025 9,30 130 171.931 97 362.434 -190.503 151.300 1.440.540
07/03/2025 9,70 117 215.872 104 306.825 -90.953 109.900 1.053.530
06/03/2025 9,60 105 156.809 96 255.055 -98.246 87.900 845.810
05/03/2025 9,70 108 122.246 105 240.004 -117.758 73.600 710.990
04/03/2025 9,60 169 238.447 132 360.290 -121.843 119.800 1.168.830
03/03/2025 9,80 123 264.381 156 331.786 -67.405 148.600 1.484.010
28/02/2025 9,80 206 214.082 123 303.451 -89.369 118.500 1.152.270
27/02/2025 9,80 134 174.337 107 346.919 -172.582 88.800 867.850