• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.694,69 +17,71/+1,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:29:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.694,69   +17,71/+1,06%  |   HNX-INDEX   254,30   +1,07/+0,42%  |   UPCOM-INDEX   119,53   +0,78/+0,66%  |   VN30   1.923,00   +19,53/+1,03%  |   HNX30   543,59   -0,71/-0,13%
19 Tháng Mười Hai 2025 10:32:27 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam (CMS : HNX)
Cập nhật ngày 19/12/2025
10:27:32 SA
7,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,28%)
Tham chiếu
7,80
Mở cửa
7,80
Cao nhất
7,80
Thấp nhất
7,70
Khối lượng
5.400
KLTB 10 ngày
17.100
Cao nhất 52 tuần
11,00
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 7,70 0 34.000 0 44.100 -10.100 5.400 42.070
18/12/2025 7,80 0 24.300 0 41.200 -16.900 13.300 105.110
17/12/2025 8,00 0 32.400 0 33.300 -900 4.000 32.070
16/12/2025 8,00 0 29.400 0 98.400 -69.000 9.600 77.260
15/12/2025 8,10 0 48.200 0 56.000 -7.800 25.100 201.340
12/12/2025 8,10 71 105.449 76 205.914 -100.465 58.600 472.570
11/12/2025 8,20 46 57.499 54 153.611 -96.112 25.200 206.410
10/12/2025 8,30 44 35.196 52 133.021 -97.825 4.400 36.220
09/12/2025 8,30 55 53.149 57 65.108 -11.959 17.100 140.160
08/12/2025 8,30 51 46.744 57 77.346 -30.602 8.300 69.130
05/12/2025 8,30 65 94.219 92 181.402 -87.183 38.100 322.920
04/12/2025 8,40 56 55.978 59 134.101 -78.123 11.600 97.170
03/12/2025 8,30 48 92.542 55 198.904 -106.362 17.300 143.700
02/12/2025 8,30 67 64.591 34 83.800 -19.209 20.300 166.810
01/12/2025 8,30 54 74.318 54 116.551 -42.233 18.300 151.220
28/11/2025 8,30 56 74.733 61 170.502 -95.769 22.200 184.140
27/11/2025 8,50 85 103.863 63 163.945 -60.082 25.300 211.030
26/11/2025 8,60 73 169.299 90 248.566 -79.267 68.700 590.960
25/11/2025 8,70 75 163.072 128 318.674 -155.602 46.800 403.230
24/11/2025 8,80 66 159.907 133 395.297 -235.390 62.500 534.540