|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
403.439 | 419.738 | 582.806 | 492.095 | 433.103 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.118 | 39.661 | 15.788 | 38.285 | 31.443 |
| 1. Tiền |
|
|
37.118 | 39.661 | 15.788 | 38.285 | 31.443 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
298.022 | 234.813 | 363.996 | 293.142 | 205.650 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
294.794 | 210.186 | 325.422 | 265.617 | 190.663 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.907 | 10.780 | 27.543 | 22.874 | 6.901 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
866 | 19.024 | 16.207 | 8.882 | 11.744 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.545 | -5.176 | -5.176 | -4.231 | -3.657 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
67.640 | 140.855 | 199.553 | 160.467 | 193.700 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
67.640 | 140.855 | 199.553 | 160.467 | 193.700 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
658 | 4.409 | 3.469 | 201 | 2.310 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
352 | 125 | 164 | 174 | 198 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49 | 4.257 | 2.982 | | 2.034 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
258 | 28 | 323 | 28 | 79 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.166 | 46.447 | 46.258 | 46.233 | 44.770 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
135 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
135 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.877 | 41.558 | 45.617 | 45.174 | 44.042 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.400 | 15.719 | 19.804 | 19.403 | 18.330 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.229 | 23.952 | 29.753 | 31.254 | 32.185 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.829 | -8.233 | -9.949 | -11.851 | -13.855 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.477 | 25.839 | 25.812 | 25.770 | 25.712 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.951 | 38.331 | 38.361 | 38.361 | 38.361 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.474 | -12.491 | -12.548 | -12.590 | -12.649 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 4.500 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 4.500 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
154 | 372 | 625 | 1.042 | 712 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
154 | 372 | 625 | 1.042 | 689 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 23 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
441.605 | 466.186 | 629.064 | 538.327 | 477.873 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
276.260 | 276.711 | 415.043 | 304.327 | 229.634 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
267.866 | 267.159 | 402.116 | 291.509 | 216.336 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
154.539 | 120.234 | 159.645 | 135.140 | 94.749 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.925 | 93.046 | 122.664 | 94.255 | 59.027 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.398 | 31.527 | 94.857 | 36.133 | 29.909 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.702 | 4.808 | 5.125 | 5.270 | 5.195 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.078 | 4.858 | 5.041 | 4.694 | 3.983 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
926 | 773 | 615 | 686 | 317 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
375 | 544 | 1.000 | 1.093 | 10.272 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.328 | 2.458 | 2.050 | 694 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.923 | 9.042 | 10.711 | 12.188 | 12.188 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.394 | 9.552 | 12.928 | 12.818 | 13.298 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 480 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33 | 71 | 110 | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
8.361 | 9.480 | 12.818 | 12.818 | 12.818 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
165.345 | 189.474 | 214.020 | 234.001 | 248.240 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
165.345 | 189.474 | 214.020 | 234.001 | 248.240 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.275 | -5.275 | -5.275 | -5.275 | -5.275 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.947 | 59.343 | 70.188 | 92.352 | 106.085 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.569 | 4.129 | 4.963 | 10.873 | 14.307 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.104 | 51.278 | 64.144 | 56.051 | 53.123 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.909 | 23.676 | 34.593 | 34.593 | 38.884 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.195 | 27.602 | 29.551 | 21.458 | 14.239 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
441.605 | 466.186 | 629.064 | 538.327 | 477.873 |