|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
405.058 | 417.345 | 380.018 | 374.984 | 391.119 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44.845 | 57.301 | 52.204 | 49.540 | 34.230 |
| 1. Tiền |
|
|
39.838 | 53.294 | 49.204 | 48.040 | 31.730 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.007 | 4.007 | 3.000 | 1.500 | 2.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.479 | 102.914 | 81.747 | 85.643 | 74.779 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.195 | 74.593 | 65.303 | 70.767 | 62.548 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.567 | 12.382 | 9.304 | 6.450 | 6.652 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.757 | 17.895 | 9.047 | 10.299 | 7.432 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.041 | -1.955 | -1.907 | -1.873 | -1.852 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
267.447 | 249.580 | 238.994 | 232.575 | 273.698 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
267.447 | 249.580 | 238.994 | 232.575 | 273.698 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.883 | 1.146 | 669 | 822 | 2.009 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
593 | 354 | 504 | 645 | 538 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.162 | 651 | 37 | 49 | 1.343 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
128 | 140 | 128 | 128 | 128 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
115.514 | 113.327 | 114.375 | 118.440 | 116.266 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.977 | 5.397 | 5.459 | 5.687 | 6.094 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.977 | 5.397 | 5.459 | 5.687 | 6.094 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
82.126 | 82.242 | 84.743 | 89.295 | 87.167 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.846 | 46.983 | 49.505 | 54.078 | 51.970 |
| - Nguyên giá |
|
|
157.781 | 159.520 | 164.152 | 170.748 | 169.700 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110.934 | -112.537 | -114.647 | -116.670 | -117.730 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.280 | 35.259 | 35.238 | 35.217 | 35.197 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.149 | 37.149 | 37.149 | 37.149 | 37.149 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.869 | -1.890 | -1.911 | -1.932 | -1.952 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.095 | 1.492 | 1.300 | 1.125 | 1.125 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.095 | 1.492 | 1.300 | 1.125 | 1.125 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.893 | 4.551 | 4.617 | 5.290 | 5.032 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 8.500 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.500 | | 8.500 | 8.500 | 8.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.607 | -3.949 | -3.882 | -3.209 | -3.468 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.423 | 19.646 | 18.255 | 17.042 | 16.849 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.232 | 19.224 | 17.850 | 16.660 | 16.479 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
191 | 422 | 405 | 382 | 370 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
520.572 | 530.672 | 494.393 | 493.425 | 507.386 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
279.752 | 285.726 | 246.663 | 250.576 | 264.709 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
278.348 | 283.465 | 244.344 | 250.126 | 264.229 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
190.784 | 206.543 | 179.226 | 150.989 | 183.158 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.980 | 51.634 | 43.887 | 65.137 | 52.203 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.766 | 102 | 361 | 110 | 188 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.363 | 2.996 | 3.105 | 2.985 | 1.396 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.789 | 7.635 | 4.070 | 5.065 | 8.499 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
248 | 4.967 | 4.095 | 5.201 | 900 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 678 | 689 | 1.060 | 1.029 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
703 | 4.203 | 4.822 | 14.086 | 11.421 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.964 | | 158 | 1.910 | 1.852 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 4.708 | 3.930 | 3.583 | 3.582 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
4.751 | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.404 | 2.261 | 2.319 | 450 | 480 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
450 | 150 | 450 | 450 | 480 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
954 | 2.111 | 1.869 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
240.820 | 244.946 | 247.730 | 242.848 | 242.677 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240.820 | 244.946 | 247.730 | 242.848 | 242.677 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
181.559 | 181.559 | 181.559 | 181.559 | 181.559 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.099 | 32.099 | 32.099 | 33.579 | 33.579 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.017 | 21.863 | 25.167 | 19.113 | 19.307 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.100 | 5.100 | 21.762 | 11.540 | 11.540 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.918 | 16.763 | 3.405 | 7.573 | 7.768 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.928 | 6.208 | 5.689 | 5.381 | 5.015 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
520.572 | 530.672 | 494.393 | 493.425 | 507.386 |