|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
374.984 | 391.119 | 384.611 | 384.796 | 412.493 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.540 | 34.230 | 32.703 | 28.524 | 28.560 |
 | 1. Tiền |
|
|
48.040 | 31.730 | 30.703 | 27.524 | 27.660 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 2.500 | 2.000 | 1.000 | 900 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 | 6.404 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
85.643 | 74.779 | 84.383 | 67.329 | 79.768 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
70.767 | 62.548 | 66.692 | 55.140 | 63.951 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.450 | 6.652 | 9.912 | 5.645 | 8.091 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.299 | 7.432 | 9.615 | 8.365 | 9.525 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.873 | -1.852 | -1.835 | -1.821 | -1.799 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
232.575 | 273.698 | 260.679 | 279.797 | 296.072 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
232.575 | 273.698 | 260.679 | 279.814 | 296.072 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -17 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
822 | 2.009 | 442 | 2.742 | 1.688 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
645 | 538 | 313 | 626 | 505 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49 | 1.343 | | 1.988 | 1.040 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
128 | 128 | | 128 | 143 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | 129 | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
118.440 | 116.266 | 117.176 | 116.016 | 113.043 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.687 | 6.094 | 6.157 | 6.296 | 6.375 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.687 | 6.094 | 6.157 | 6.296 | 6.375 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
89.295 | 87.167 | 89.089 | 89.729 | 87.474 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.078 | 51.970 | 53.914 | 54.574 | 52.340 |
 | - Nguyên giá |
|
|
170.748 | 169.700 | 173.493 | 176.140 | 150.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116.670 | -117.730 | -119.580 | -121.566 | -98.171 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.217 | 35.197 | 35.176 | 35.155 | 35.134 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.149 | 37.149 | 37.149 | 37.149 | 37.149 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.932 | -1.952 | -1.973 | -1.994 | -2.015 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.125 | 1.125 | 2.130 | 1.594 | 2.856 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.125 | 1.125 | 2.130 | 1.594 | 2.856 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.290 | 5.032 | 5.254 | 4.655 | 3.204 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.500 | 8.500 | 8.500 | 8.500 | 8.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.209 | -3.468 | -3.245 | -3.844 | -5.296 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.042 | 16.849 | 14.546 | 13.741 | 13.135 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.660 | 16.479 | 14.231 | 13.520 | 12.916 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
382 | 370 | 316 | 221 | 219 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
493.425 | 507.386 | 501.787 | 500.812 | 525.536 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
250.576 | 264.709 | 256.053 | 251.267 | 273.753 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
250.126 | 264.229 | 255.498 | 250.712 | 273.198 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
150.989 | 183.158 | 178.916 | 171.561 | 165.668 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
65.137 | 52.203 | 46.621 | 55.546 | 79.879 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
110 | 188 | 311 | 275 | 276 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.985 | 1.396 | 3.714 | 1.800 | 2.444 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.065 | 8.499 | 7.927 | 4.522 | 5.392 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.201 | 900 | 7.759 | 4.981 | 4.835 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.060 | 1.029 | 977 | 933 | 1.050 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.086 | 11.421 | 4.152 | 7.479 | 10.046 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.910 | 1.852 | 1.579 | 1.105 | 1.096 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.583 | 3.582 | 3.542 | 2.511 | 2.511 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
450 | 480 | 555 | 555 | 555 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
450 | 480 | 555 | 555 | 555 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
242.848 | 242.677 | 245.734 | 249.545 | 251.783 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
242.848 | 242.677 | 245.734 | 249.545 | 251.783 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
181.559 | 181.559 | 181.559 | 181.559 | 181.559 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.579 | 33.579 | 33.579 | 33.579 | 34.577 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.113 | 19.307 | 22.649 | 26.748 | 28.700 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.540 | 11.540 | 11.540 | 23.280 | 22.004 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.573 | 7.768 | 11.109 | 3.468 | 6.696 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.381 | 5.015 | 4.731 | 4.442 | 3.731 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
493.425 | 507.386 | 501.787 | 500.812 | 525.536 |