|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.886 | 10.638 | 13.024 | 11.044 | 11.765 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
518 | 684 | 515 | 2.487 | 1.050 |
| 1. Tiền |
|
|
518 | 684 | 515 | 2.487 | 1.050 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.616 | 8.554 | 10.428 | 6.979 | 8.845 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.054 | 8.015 | 9.945 | 6.733 | 8.550 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41 | 66 | 187 | 16 | 51 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.676 | 2.627 | 2.451 | 2.384 | 2.399 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.155 | -2.155 | -2.155 | -2.155 | -2.155 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.055 | 1.072 | 1.323 | 1.234 | 1.352 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.055 | 1.072 | 1.323 | 1.234 | 1.352 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
697 | 328 | 759 | 344 | 519 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
663 | 207 | 640 | 238 | 419 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 120 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
34 | | 118 | 107 | 100 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.484 | 33.154 | 32.837 | 32.522 | 32.273 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.682 | 3.682 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.682 | 3.682 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.299 | 2.199 | 2.098 | 1.998 | 1.898 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.140 | 2.046 | 1.952 | 1.857 | 1.763 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.169 | 14.847 | 14.847 | 11.984 | 11.984 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.029 | -12.802 | -12.896 | -10.127 | -10.221 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
159 | 153 | 147 | 141 | 134 |
| - Nguyên giá |
|
|
270 | 270 | 270 | 270 | 270 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111 | -117 | -123 | -129 | -136 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.323 | 27.129 | 26.936 | 26.742 | 26.548 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.431 | 36.431 | 36.431 | 36.431 | 36.431 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.108 | -9.302 | -9.495 | -9.689 | -9.883 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
473.213 | 473.213 | 473.213 | 473.213 | 473.213 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-473.213 | -473.213 | -473.213 | -473.213 | -473.213 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
182 | 146 | 123 | 99 | 145 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
182 | 146 | 123 | 99 | 145 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
42.370 | 43.792 | 45.861 | 43.566 | 44.038 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
67.760 | 68.824 | 70.891 | 67.817 | 68.166 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.487 | 14.966 | 17.877 | 15.218 | 15.983 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.026 | 11.740 | 12.120 | 9.036 | 10.101 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
125 | 85 | 85 | 299 | 85 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
186 | 9 | 43 | 138 | 64 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
249 | 620 | 254 | 207 | 181 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.765 | 381 | 3.310 | 3.407 | 3.444 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.661 | 1.661 | 1.661 | 1.661 | 1.661 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
473 | 469 | 403 | 469 | 444 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
54.273 | 53.857 | 53.014 | 52.599 | 52.183 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14.739 | 14.739 | 14.311 | 14.311 | 14.311 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.646 | 2.646 | 2.646 | 2.646 | 2.646 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
36.887 | 36.472 | 36.057 | 35.642 | 35.227 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-25.390 | -25.032 | -25.030 | -24.251 | -24.128 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-25.390 | -25.032 | -25.030 | -24.251 | -24.128 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
365.050 | 365.050 | 365.050 | 365.050 | 365.050 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.500 | 11.500 | 11.500 | 11.500 | 11.500 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.341 | 2.341 | 2.341 | 2.341 | 2.341 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
163 | 163 | 163 | 163 | 163 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-404.443 | -404.085 | -404.083 | -403.305 | -403.181 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-402.773 | -402.773 | -404.457 | -404.457 | -404.457 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.671 | -1.313 | 374 | 1.153 | 1.276 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
42.370 | 43.792 | 45.861 | 43.566 | 44.038 |