|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
15,89%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,03%
|
Sở hữu khác
|
84,08%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Phan Quốc Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
1.300.305
|
21,29%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam
|
---
|
970.433
|
15,89%
|
31/12/2023
|
Phan Hồng Ngọc
|
Tổng giám đốc
|
503.772
|
8,25%
|
30/06/2024
|
Lương Bá Minh
|
Thành viên HĐQT
|
498.811
|
8,17%
|
30/06/2024
|
Phan Anh Tuấn
|
Kế toán trưởng
|
230.621
|
3,78%
|
30/06/2024
|
Trần Việt Dũng
|
---
|
204.325
|
3,35%
|
31/12/2023
|
Lại Thế Thiển
|
---
|
150.000
|
2,46%
|
31/12/2019
|
Phạm Anh Tú
|
---
|
36.968
|
0,61%
|
30/06/2024
|
Trịnh Văn Thụy
|
Phó Tổng giám đốc
|
36.484
|
0,60%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
---
|
34.564
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Lan Phương
|
---
|
17.652
|
0,29%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Ngọc
|
---
|
14.772
|
0,24%
|
31/12/2020
|
Tô Văn Tuyền
|
Trưởng ban kiểm soát
|
9.752
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Hoan
|
---
|
9.238
|
0,15%
|
31/12/2023
|
Đàm Anh Tú
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.296
|
0,09%
|
30/06/2024
|
CTCP Công trình 6
|
---
|
2.319
|
0,04%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|