|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
9.408.384 | 9.457.900 | 10.239.086 | 11.147.549 | 11.517.746 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
17.340.570 | 28.980.462 | 26.611.768 | 34.431.657 | 13.043.069 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
332.707.091 | 351.233.814 | 378.231.233 | 378.482.885 | 406.579.256 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
314.264.476 | 334.405.051 | 367.172.672 | 370.530.038 | 401.757.806 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
18.442.615 | 16.828.763 | 11.058.561 | 7.952.847 | 4.821.450 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.935.074 | 2.259.106 | 3.234.357 | 2.797.955 | 3.066.934 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.119.491 | 2.439.833 | 3.417.931 | 2.990.692 | 3.211.458 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-184.417 | -180.727 | -183.574 | -192.737 | -144.524 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
265.425 | | 350.654 | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
1.483.622.353 | 1.543.489.193 | 1.569.844.441 | 1.685.290.589 | 1.762.190.229 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
1.514.397.585 | 1.571.529.403 | 1.605.381.436 | 1.721.954.714 | 1.800.459.242 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-30.775.232 | -28.040.210 | -35.536.995 | -36.664.125 | -38.269.013 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
164.156.445 | 159.855.150 | 181.055.780 | 214.608.073 | 215.370.170 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
158.650.480 | 149.385.216 | 159.435.714 | 188.557.477 | 191.116.235 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.865.343 | 10.864.243 | 22.215.768 | 26.635.861 | 24.769.426 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-359.378 | -394.309 | -595.702 | -585.265 | -515.491 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
3.530.248 | 3.743.822 | 3.761.550 | 3.933.844 | 4.071.083 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
3.310.217 | 3.523.791 | 3.541.519 | 3.706.673 | 3.843.956 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
234.462 | 234.462 | 234.462 | 234.462 | 234.462 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-14.431 | -14.431 | -14.431 | -7.291 | -7.335 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
9.921.221 | 9.763.538 | 9.622.806 | 10.002.157 | 9.800.697 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.961.800 | 5.870.057 | 5.780.898 | 6.149.216 | 5.998.739 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.640.340 | 16.701.070 | 16.773.211 | 17.253.570 | 17.284.094 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.678.540 | -10.831.013 | -10.992.313 | -11.104.354 | -11.285.355 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.959.421 | 3.893.481 | 3.841.908 | 3.852.941 | 3.801.958 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.836.186 | 6.837.646 | 6.843.624 | 6.927.826 | 6.934.231 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.876.765 | -2.944.165 | -3.001.716 | -3.074.885 | -3.132.273 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
54.728.245 | 52.653.317 | 46.839.436 | 44.688.823 | 44.224.217 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
36.836.743 | 36.347.991 | 30.800.229 | 27.775.012 | 25.493.675 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
14.509.503 | 12.966.987 | 12.708.659 | 13.304.657 | 15.277.618 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | 30 | 30 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
3.489.150 | 3.445.329 | 3.437.424 | 3.715.565 | 3.565.696 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-107.151 | -106.990 | -106.876 | -106.441 | -112.802 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.077.615.056 | 2.161.436.302 | 2.229.791.111 | 2.385.383.532 | 2.469.863.401 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
46.137.063 | 111.854.927 | 95.457.490 | 154.284.104 | 138.574.667 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
325.515.909 | 297.408.527 | 298.636.949 | 276.134.655 | 309.038.693 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
284.967.322 | 249.373.882 | 274.381.871 | 253.519.627 | 290.399.430 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
40.548.587 | 48.034.645 | 24.255.078 | 22.615.028 | 18.639.263 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
1.427.664.878 | 1.466.830.363 | 1.516.890.438 | 1.606.144.703 | 1.621.227.454 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 1.378.025 | | 398.121 | 532.504 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
2.201.409 | 2.232.594 | 2.104.778 | 2.179.950 | 2.115.411 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
101.543.990 | 100.256.876 | 131.825.535 | 151.678.090 | 203.356.202 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
43.969.319 | 45.502.136 | 43.889.965 | 44.619.771 | 41.036.298 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
23.926.704 | 22.420.600 | 21.278.197 | 21.025.954 | 21.894.217 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
171 | 171 | 171 | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
18.565.870 | 21.501.029 | 20.097.074 | 20.830.398 | 16.430.692 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
1.476.574 | 1.580.336 | 2.514.523 | 2.763.419 | 2.711.389 |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.682.875 | 135.048.699 | 140.095.148 | 148.974.266 | 152.930.931 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
63.510.626 | 63.510.626 | 63.510.626 | 63.583.999 | 63.583.999 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
53.699.917 | 53.699.917 | 53.699.917 | 53.699.917 | 53.699.917 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.974.677 | 8.974.677 | 8.974.677 | 8.974.677 | 8.974.677 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
836.032 | 836.032 | 836.032 | 909.405 | 909.405 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
19.048.471 | 19.070.977 | 19.077.178 | 22.741.524 | 25.314.098 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
125.322 | 182.531 | 35.561 | 243.105 | 229.673 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
46.998.456 | 52.284.565 | 57.471.783 | 62.405.638 | 63.803.161 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
899.613 | 924.155 | 890.808 | 969.872 | 1.051.241 |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.077.615.056 | 2.161.436.302 | 2.229.791.111 | 2.385.383.532 | 2.469.863.401 |