• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,12 +0,79/+0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,12   +0,79/+0,06%  |   HNX-INDEX   221,44   -0,32/-0,14%  |   UPCOM-INDEX   91,38   -0,12/-0,14%  |   VN30   1.287,24   +0,57/+0,04%  |   HNX30   468,08   -1,73/-0,37%
22 Tháng Mười Một 2024 10:26:00 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (CTG : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:25:00 SA
34,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,14%)
Tham chiếu
35,00
Mở cửa
34,90
Cao nhất
35,05
Thấp nhất
34,70
Khối lượng
1.107.500
KLTB 10 ngày
6.229.840
Cao nhất 52 tuần
37,55
Thấp nhất 52 tuần
25,95
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
9.468.5799.759.5809.408.3849.457.90010.239.086
II. Tiền gửi tại NHNN
34.735.21240.597.05917.340.57028.980.46226.611.768
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
254.955.175279.841.639332.707.091351.233.814378.231.233
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
232.232.807259.230.017314.264.476334.405.051367.172.672
2. Cho vay các TCTD khác
22.722.36820.611.62218.442.61516.828.76311.058.561
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
1.567.5262.487.9051.935.0742.259.1063.234.357
1. Chứng khoán kinh doanh
1.769.5942.676.1302.119.4912.439.8333.417.931
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-202.068-188.225-184.417-180.727-183.574
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
  265.425 350.654
VII. Cho vay khách hàng
1.353.619.1921.445.571.6431.483.622.3531.543.489.1931.569.844.441
1. Cho vay khách hàng
1.386.280.0711.473.344.5641.514.397.5851.571.529.4031.605.381.436
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-32.660.879-27.772.921-30.775.232-28.040.210-35.536.995
VIII. Chứng khoán đầu tư
163.427.518181.310.531164.156.445159.855.150181.055.780
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
162.251.506180.695.473158.650.480149.385.216159.435.714
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
1.266.778864.9995.865.34310.864.24322.215.768
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-90.766-249.941-359.378-394.309-595.702
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
3.287.0363.426.6243.530.2483.743.8223.761.550
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
 3.206.4523.310.2173.523.7913.541.519
3. Đầu tư vào công ty liên kết
3.070.755    
4. Đầu tư dài hạn khác
234.462234.462234.462234.462234.462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-18.181-14.290-14.431-14.431-14.431
X. Tài sản cố định
9.766.51210.125.5349.921.2219.763.5389.622.806
1. Tài sản cố định hữu hình
5.791.7526.133.2625.961.8005.870.0575.780.898
- Nguyên giá
16.406.74716.641.46416.640.34016.701.07016.773.211
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.614.995-10.508.202-10.678.540-10.831.013-10.992.313
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
3.974.7603.992.2723.959.4213.893.4813.841.908
- Nguyên giá
6.796.8006.804.4076.836.1866.837.6466.843.624
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.822.040-2.812.135-2.876.765-2.944.165-3.001.716
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
57.511.54559.569.50254.728.24552.653.31746.839.436
1. Các khoản phải thu
41.642.07741.484.81736.836.74336.347.99130.800.229
2. Các khoản lãi, phí phải thu
12.780.50514.710.42414.509.50312.966.98712.708.659
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
3.198.6943.480.9583.489.1503.445.3293.437.424
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-109.731-106.697-107.151-106.990-106.876
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.888.338.2952.032.690.0172.077.615.0562.161.436.3022.229.791.111
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
21.577.02021.814.10546.137.063111.854.92795.457.490
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
288.612.623304.424.134325.515.909297.408.527298.636.949
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
247.168.976259.892.746284.967.322249.373.882274.381.871
2. Vay các TCTD khác
41.443.64744.531.38840.548.58748.034.64524.255.078
III. Tiền gửi khách hàng
1.310.323.5941.410.899.0381.427.664.8781.466.830.3631.516.890.438
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
50.406555.946 1.378.025 
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
2.498.0102.237.7792.201.4092.232.5942.104.778
VI. Phát hành giấy tờ có giá
87.878.620115.375.727101.543.990100.256.876131.825.535
VII. Các khoản nợ khác
55.392.89949.812.70643.969.31945.502.13643.889.965
1. Các khoản lãi, phí phải trả
31.092.40527.875.31523.926.70422.420.60021.278.197
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
112171171171171
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
23.144.65120.535.97618.565.87021.501.02920.097.074
4. Dự phòng rủi ro khác
1.155.7311.401.2441.476.5741.580.3362.514.523
VIII. Vốn chủ sở hữu
121.167.555126.709.265129.682.875135.048.699140.095.148
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
57.868.21563.510.62663.510.62663.510.62663.510.626
- Vốn điều lệ
48.057.50653.699.91753.699.91753.699.91753.699.917
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
8.974.6778.974.6778.974.6778.974.6778.974.677
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
836.032836.032836.032836.032836.032
2. Quỹ của TCTD
16.089.95419.056.81619.048.47119.070.97719.077.178
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
61.59186.970125.322182.53135.561
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
47.147.79544.054.85346.998.45652.284.56557.471.783
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
837.568861.317899.613924.155890.808
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.888.338.2952.032.690.0172.077.615.0562.161.436.3022.229.791.111
Không có báo cáo nào.