• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,89 -9,59/-0,76%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,89   -9,59/-0,76%  |   HNX-INDEX   225,41   -0,95/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   91,96   -0,42/-0,45%  |   VN30   1.325,62   -12,98/-0,97%  |   HNX30   484,43   -2,90/-0,60%
03 Tháng Mười Một 2024 8:42:43 CH - Mở cửa
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (CTW : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/11/2024
3:05:01 CH
29,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-1,34%)
Tham chiếu
29,90
Mở cửa
29,50
Cao nhất
29,50
Thấp nhất
29,50
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
340
Cao nhất 52 tuần
33,90
Thấp nhất 52 tuần
14,60

Thông báo khi giá đạt: 28 30 31 ...
GIỚI THIỆU
Hiện Công ty đang vận hành 03 nhà máy trược thuộc Nhà máy nước Cần Thơ 1, Nhà máy nước Hưng Phú, Nhà máy nước Bông Vang với tổng công suất thiết kế là 82.500 m3/ngày/đêm, cung cấp nước sạch cho 10/13 phường thuộc quận Ninh Kiều. Các phường Hưng Phú, Hưng Thạnh, Tân Phú, Phú thứ Quận Cái Răng, Khu vực thị trấn Phong Điền, xã Mỹ Khánh huyện Phong Điền. Đồng thời, Công ty cung cấp nước cho các quận, huyện khác trên khắp thành phố thông qua...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 825,96 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 28,00 triệu
Cổ phiếu tự do 6,79 triệu
EPS 3.012
P/E 9,80
Doanh thu (4 quý) 427,68 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 84,64 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 800,49 tỷ
ROE (4 quý) 16,50%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  3.200 23,30 1,30%
BGW  0 16,00 0,00%
BNW  0 9,20 0,00%
BTW  200 39,90 0,25%
BWA  0 12,00 0,00%
BWE  212.900 45,40 0,89%
BWS  2.000 33,60 -1,18%
CLW  1.700 42,70 -6,87%
CMW  0 11,40 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận