|
|
Q2 2015 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q2 2017 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
97.940 | 97.164 | 147.928 | 128.402 | 98.128 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.865 | 12.754 | 10.160 | 18.180 | 6.934 |
| 1. Tiền |
|
|
8.865 | 12.754 | 10.160 | 18.180 | 6.934 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.541 | 29.558 | 48.755 | 58.401 | 60.873 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
67.129 | 66.029 | 86.365 | 96.493 | 95.945 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.222 | 401 | 2.065 | 1.532 | 5.298 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
212 | 61 | 54 | 106 | 47 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36.021 | -36.934 | -39.730 | -39.730 | -40.416 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.074 | 53.747 | 84.776 | 49.878 | 28.494 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.074 | 53.747 | 84.776 | 49.878 | 28.494 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.459 | 1.105 | 4.237 | 1.944 | 1.827 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
62 | 58 | 203 | 132 | 248 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.397 | 1.048 | 4.034 | 1.812 | 1.579 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.445 | 42.343 | 40.438 | 42.862 | 44.281 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.928 | 37.702 | 35.279 | 34.225 | 40.024 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.245 | 18.019 | 15.596 | 14.541 | 20.341 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.070 | 51.437 | 51.414 | 51.829 | 59.151 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.825 | -33.418 | -35.817 | -37.287 | -38.810 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.683 | 19.683 | 19.683 | 19.683 | 19.683 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.683 | 19.683 | 19.683 | 19.683 | 19.683 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
512 | 619 | 1.194 | 4.849 | 668 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
512 | 619 | 1.194 | 4.849 | 668 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.505 | 3.522 | 3.465 | 3.288 | 3.089 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.505 | 3.522 | 3.465 | 3.288 | 3.089 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
136.384 | 139.508 | 188.366 | 171.264 | 142.409 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
65.594 | 67.967 | 118.141 | 102.201 | 71.856 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
65.582 | 67.955 | 118.129 | 99.092 | 69.099 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.500 | 24.700 | 49.922 | 87.103 | 58.634 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.538 | 33.346 | 61.224 | 5.889 | 5.287 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
145 | 23 | 64 | 1.213 | 842 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
904 | 809 | 680 | 761 | 967 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.629 | 4.943 | 2.696 | 2.109 | 2.102 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
380 | 97 | 697 | 239 | 241 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
511 | 440 | 409 | 379 | 328 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.975 | 3.597 | 2.436 | 1.400 | 697 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12 | 12 | 12 | 3.108 | 2.757 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12 | 12 | 12 | | 38 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 3.108 | 2.720 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.790 | 71.540 | 70.225 | 69.063 | 70.553 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70.528 | 71.336 | 70.103 | 68.980 | 70.501 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
26.679 | 26.679 | 56.026 | 56.026 | 56.026 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
24.575 | 24.575 | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.387 | 13.387 | 12.016 | 12.026 | 12.026 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.951 | 2.951 | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.847 | 3.655 | 1.971 | 838 | 2.359 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.847 | 3.655 | 1.971 | 838 | 2.359 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
262 | 204 | 123 | 83 | 52 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
262 | 204 | 123 | 83 | 52 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
136.384 | 139.508 | 188.366 | 171.264 | 142.409 |