• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.729,14 +12,67/+0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.729,14   +12,67/+0,74%  |   HNX-INDEX   275,15   +0,21/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   111,71   +1,01/+0,91%  |   VN30   1.950,38   +9,49/+0,49%  |   HNX30   599,67   +2,72/+0,46%
10 Tháng Mười 2025 10:43:21 SA - Mở cửa
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (DAS : UPCOM)
Cập nhật ngày 10/10/2025
10:23:42 SA
10,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,30
Mở cửa
10,30
Cao nhất
10,30
Thấp nhất
10,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.040
Cao nhất 52 tuần
18,40
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 10,30 0 1.100 0 600 500 0 0
09/10/2025 10,30 20 6.275 7 1.391 4.884 1.000 10.300
08/10/2025 10,90 14 3.954 11 3.188 766 1.800 19.730
07/10/2025 10,30 28 9.272 19 5.791 3.481 1.900 19.920
06/10/2025 11,40 10 2.512 20 8.264 -5.752 2.400 27.400
03/10/2025 13,00 8 1.232 17 7.905 -6.673 700 9.340
02/10/2025 12,30 7 911 14 4.430 -3.519 200 2.460
01/10/2025 10,80 10 1.525 5 2.100 -575 0 0
30/09/2025 10,80 7 2.605 17 8.975 -6.370 2.000 21.600
29/09/2025 13,00 8 927 20 7.174 -6.247 400 5.020
26/09/2025 13,50 14 3.096 17 11.014 -7.918 1.800 23.310
25/09/2025 12,00 36 12.486 17 7.313 5.173 4.800 59.670
24/09/2025 12,10 26 6.620 12 2.607 4.013 700 7.660
23/09/2025 10,40 12 3.623 15 6.514 -2.891 1.400 14.830
22/09/2025 12,20 14 1.910 29 18.090 -16.180 1.600 19.520
19/09/2025 14,90 18 5.059 26 22.000 -16.941 4.700 67.340
18/09/2025 15,00 18 4.048 20 13.863 -9.815 2.000 29.860
17/09/2025 17,80 27 6.889 27 21.774 -14.885 6.700 97.370
16/09/2025 16,40 15 11.799 30 31.188 -19.389 2.100 34.340
15/09/2025 14,80 14 2.269 12 3.770 -1.501 1.700 25.230