• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,15   -0,12/-0,01%  |   HNX-INDEX   242,73   +1,42/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,38   +0,36/+0,36%  |   VN30   1.387,03   -0,27/-0,02%  |   HNX30   495,07   -1,31/-0,26%
15 Tháng Ba 2025 1:01:18 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Bến Tre (DBT : HOSE)
Cập nhật ngày 14/03/2025
3:10:01 CH
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,41%)
Tham chiếu
12,05
Mở cửa
12,20
Cao nhất
12,20
Thấp nhất
12,00
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
7.910
Cao nhất 52 tuần
14,20
Thấp nhất 52 tuần
11,35
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/03/2025 12,00 23 21.016 19 19.159 1.857 1.700 20.640
13/03/2025 12,05 39 67.308 30 55.500 11.808 40.700 490.435
12/03/2025 12,20 18 25.430 25 14.231 11.199 100 1.220
11/03/2025 12,15 25 26.033 20 28.830 -2.797 800 9.685
10/03/2025 12,10 42 52.259 32 44.493 7.766 13.500 163.370
07/03/2025 12,30 31 42.195 45 34.536 7.659 8.000 97.390
06/03/2025 12,20 30 34.666 32 27.869 6.797 6.200 75.440
05/03/2025 12,10 24 26.984 28 14.730 12.254 1.200 14.545
04/03/2025 12,10 24 30.053 36 21.259 8.794 200 2.420
03/03/2025 12,30 52 66.487 41 24.482 42.005 6.700 81.335
28/02/2025 12,00 27 32.211 26 47.127 -14.916 17.200 206.400
27/02/2025 12,20 27 21.202 33 16.516 4.686 300 3.620
26/02/2025 12,20 57 46.259 38 33.505 12.754 13.100 157.540
25/02/2025 12,10 39 24.916 41 32.871 -7.955 2.900 35.215
24/02/2025 12,25 46 30.460 38 16.925 13.535 2.700 32.840
21/02/2025 12,30 84 105.693 26 46.574 59.119 26.200 315.255
20/02/2025 12,35 63 41.469 33 30.143 11.326 4.900 59.280
19/02/2025 12,40 46 54.845 58 57.441 -2.596 16.400 200.295
18/02/2025 12,30 26 23.312 20 15.115 8.197 100 1.230
17/02/2025 12,15 40 41.709 30 33.850 7.859 16.400 200.880