|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Phạm Thứ Triệu
|
Tổng giám đốc
|
3.659.210
|
19,66%
|
14/11/2024
|
Lê Cộng Hòa
|
---
|
1.529.503
|
8,22%
|
05/07/2024
|
Nguyễn Khắc Hanh
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.412.317
|
7,59%
|
18/11/2024
|
Bùi Hồng Hạnh
|
---
|
1.377.419
|
7,40%
|
05/07/2024
|
Nguyễn Đình Tú
|
---
|
1.369.606
|
7,36%
|
05/07/2024
|
Nguyễn Khắc Hoan
|
---
|
1.036.800
|
5,57%
|
02/08/2024
|
Lê Ngọc Tú
|
---
|
931.121
|
5,00%
|
18/10/2024
|
Đậu Thị Thúy Mai
|
---
|
706.520
|
4,97%
|
31/12/2021
|
Trần Huy Chương
|
---
|
685.000
|
4,20%
|
31/12/2023
|
Lê Trung Hiếu
|
---
|
656.328
|
4,62%
|
15/08/2019
|
CTCP Thương mại và Rang xay cà phê Việt Nam
|
---
|
600.000
|
3,22%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Minh
|
---
|
475.962
|
3,35%
|
07/03/2022
|
Hoàng Xuân An
|
Thành viên HĐQT
|
155.193
|
0,83%
|
14/11/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
36.435
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Lê Thanh Vũ
|
---
|
30.825
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Võ Minh Tân
|
---
|
30.000
|
0,21%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thiện Nhân
|
---
|
26.724
|
0,19%
|
31/12/2018
|
Trương Thị Thúy Nga
|
---
|
24.620
|
0,16%
|
31/07/2023
|
Nguyễn Viết Luân
|
---
|
20.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hiếu Hiệp Thanh
|
---
|
20.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thái Dương
|
---
|
20.000
|
0,13%
|
31/07/2023
|
Nguyễn Viết Sơn
|
---
|
20.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thanh Phượng
|
---
|
16.300
|
0,11%
|
31/12/2021
|
Ngô Phú Điền
|
---
|
15.000
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đăng Nhật
|
---
|
13.350
|
0,09%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thế Quốc Uy
|
Kế toán trưởng
|
11.400
|
0,06%
|
14/11/2024
|
Lê Phước Lễ
|
---
|
10.000
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Chí Cường
|
---
|
9.000
|
0,06%
|
30/06/2018
|
Trần Thị Thùy Dung
|
---
|
4.373
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
---
|
2.515
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Triệu Văn Bảo Quốc
|
---
|
1.013
|
0,01%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|