Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,09   -5,83/-0,44%  |   HNX-INDEX   241,33   -3,23/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,85   -0,32/-0,32%  |   VN30   1.381,47   -7,32/-0,53%  |   HNX30   493,63   -6,00/-1,20%
26 Tháng Ba 2025 8:45:21 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Cửu Long (DCL : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
3:10:01 CH
24,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-1,03%)
Tham chiếu
24,30
Mở cửa
24,30
Cao nhất
24,35
Thấp nhất
23,50
Khối lượng
634.200
KLTB 10 ngày
834.770
Cao nhất 52 tuần
32,00
Thấp nhất 52 tuần
23,15
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.403.1241.513.8411.495.4121.428.5951.432.009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
23.51717.74918.02613.09351.069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
204.149204.149214.149213.795214.795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
773.475848.289803.680748.733773.563
IV. Tổng hàng tồn kho
365.031401.891416.331401.585345.751
V. Tài sản ngắn hạn khác
36.95141.76443.22751.38946.831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
874.336900.132920.085967.953992.137
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.5024.1023.7273.7873.787
II. Tài sản cố định
440.905432.336423.009413.474458.431
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
416.779451.309480.941539.314514.261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
13.15012.38612.40711.37815.657
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.277.4602.413.9742.415.4972.396.5482.424.146
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
826.659933.696933.195912.682920.953
I. Nợ ngắn hạn
618.066679.241673.243630.382654.984
II. Nợ dài hạn
208.593254.455259.952282.300265.969
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.450.8011.480.2781.482.3021.483.8661.503.193
I. Vốn chủ sở hữu
1.450.8011.480.2781.482.3021.483.8661.503.193
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.277.4602.413.9742.415.4972.396.5482.424.146