|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.422.666 | 1.403.124 | 1.513.841 | 1.495.412 | 1.428.595 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.596 | 23.517 | 17.749 | 18.026 | 13.093 |
| 1. Tiền |
|
|
26.596 | 23.517 | 17.749 | 18.026 | 13.093 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
194.149 | 204.149 | 204.149 | 214.149 | 213.795 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
94.795 | 94.795 | 94.795 | 104.795 | 104.795 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
99.354 | 109.354 | 109.354 | 109.354 | 109.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
801.102 | 773.475 | 848.289 | 803.680 | 748.733 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
209.705 | 293.213 | 332.069 | 299.701 | 266.499 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
179.950 | 67.231 | 98.663 | 102.367 | 83.327 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
438.016 | 439.696 | 443.984 | 428.087 | 426.289 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.570 | -26.665 | -26.427 | -26.476 | -27.382 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
366.641 | 365.031 | 401.891 | 416.331 | 401.585 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
373.018 | 372.582 | 409.920 | 425.796 | 411.981 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.377 | -7.551 | -8.028 | -9.465 | -10.395 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.178 | 36.951 | 41.764 | 43.227 | 51.389 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.525 | 2.522 | 2.789 | 2.826 | 4.735 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.187 | 34.107 | 37.400 | 39.436 | 45.658 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
466 | 323 | 1.574 | 964 | 996 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
692.981 | 874.336 | 900.132 | 920.085 | 967.953 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.502 | 3.502 | 4.102 | 3.727 | 3.787 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.502 | 3.502 | 4.102 | 3.727 | 3.787 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
450.275 | 440.905 | 432.336 | 423.009 | 413.474 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
407.627 | 399.507 | 392.188 | 383.864 | 375.586 |
| - Nguyên giá |
|
|
883.891 | 884.156 | 885.181 | 885.176 | 885.176 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-476.265 | -484.649 | -492.992 | -501.312 | -509.590 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19.225 | 18.082 | 16.940 | 15.798 | 14.656 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.877 | 22.877 | 22.877 | 22.877 | 22.877 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.652 | -4.794 | -5.937 | -7.079 | -8.221 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.424 | 23.316 | 23.208 | 23.347 | 23.232 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.022 | 25.022 | 25.022 | 25.274 | 25.274 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.598 | -1.706 | -1.814 | -1.927 | -2.042 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
229.250 | 416.779 | 451.309 | 480.941 | 539.314 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
229.250 | 416.779 | 451.309 | 480.941 | 539.314 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.954 | 13.150 | 12.386 | 12.407 | 11.378 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.866 | 8.269 | 8.504 | 8.170 | 8.247 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.088 | 4.881 | 3.882 | 4.237 | 3.131 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.115.647 | 2.277.460 | 2.413.974 | 2.415.497 | 2.396.548 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
693.793 | 826.659 | 933.696 | 933.195 | 912.682 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
517.864 | 618.066 | 679.241 | 673.243 | 630.382 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
343.504 | 422.137 | 453.970 | 442.117 | 468.304 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.629 | 66.129 | 124.024 | 127.107 | 69.154 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.096 | 4.589 | 4.644 | 4.711 | 5.158 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.909 | 15.845 | 5.344 | 8.656 | 8.863 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.099 | 17.191 | 12.723 | 13.687 | 15.024 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.344 | 22.832 | 17.418 | 17.123 | 14.143 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
75.263 | 64.463 | 58.602 | 55.392 | 45.456 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.019 | 4.880 | 2.516 | 4.449 | 4.281 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
175.929 | 208.593 | 254.455 | 259.952 | 282.300 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
175.929 | 208.593 | 254.455 | 259.952 | 282.300 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.421.854 | 1.450.801 | 1.480.278 | 1.482.302 | 1.483.866 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.421.854 | 1.450.801 | 1.480.278 | 1.482.302 | 1.483.866 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
730.410 | 730.410 | 730.410 | 730.410 | 730.410 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
220.359 | 220.359 | 220.359 | 220.359 | 220.359 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
452.717 | 481.569 | 510.902 | 512.793 | 514.207 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
419.844 | 419.844 | 488.761 | 479.561 | 479.561 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.874 | 61.726 | 22.141 | 33.232 | 34.646 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
18.347 | 18.442 | 18.587 | 18.720 | 18.869 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.115.647 | 2.277.460 | 2.413.974 | 2.415.497 | 2.396.548 |