|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
---
|
42.402.616
|
58,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hường
|
---
|
3.208.206
|
4,39%
|
16/03/2022
|
Dương Thị Minh Nguyệt
|
---
|
3.000.000
|
4,11%
|
16/03/2022
|
Đỗ Thị Hương Loan
|
---
|
2.000.000
|
2,74%
|
16/03/2022
|
Vũ Ngọc Phương
|
---
|
1.065.000
|
1,46%
|
16/03/2022
|
Lê Thị Lan Anh
|
---
|
854.980
|
1,17%
|
16/03/2022
|
Bùi Văn Mạnh
|
---
|
815.000
|
1,12%
|
16/03/2022
|
Trần Văn Phương
|
---
|
700.000
|
0,96%
|
16/03/2022
|
Phùng Thị Thu Hằng
|
---
|
500.000
|
0,68%
|
16/03/2022
|
Trần Thị Quỳnh Yên
|
---
|
400.000
|
0,55%
|
16/03/2022
|
Lê Quỳnh Hoa
|
---
|
400.000
|
0,55%
|
16/03/2022
|
Trương Quốc Quân
|
---
|
305.000
|
0,42%
|
16/03/2022
|
Vũ Thị Hạnh
|
---
|
300.000
|
0,41%
|
16/03/2022
|
Hoàng Quỳnh Linh
|
---
|
250.002
|
0,34%
|
16/03/2022
|
Lê Thu Hương
|
---
|
250.000
|
0,34%
|
16/03/2022
|
Nguyễn Thành Nam
|
---
|
200.000
|
0,27%
|
16/03/2022
|
Đinh Xuân Thành
|
---
|
129.900
|
0,18%
|
16/03/2022
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
---
|
113.300
|
0,16%
|
16/03/2022
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
---
|
21.300
|
0,04%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Bùi Thanh Hương
|
---
|
7.000
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lưu Quế Minh
|
---
|
54
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Lâm Minh Thương
|
Kế toán trưởng
|
11
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|