|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
132.320 | 134.542 | 127.563 | 142.596 | 96.913 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35.159 | 6.083 | 7.220 | 13.957 | 8.396 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
35.159 | 6.083 | 7.220 | 13.957 | 8.396 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.000 | 23.000 | 45.000 | 48.000 | 2.500 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.000 | 23.000 | 45.000 | 48.000 | 2.500 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.100 | 64.867 | 33.318 | 30.299 | 43.474 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.561 | 20.113 | 17.777 | 16.168 | 26.845 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.359 | 33.487 | 3.742 | 322 | 1.636 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.179 | 11.267 | 11.799 | 13.809 | 14.993 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.777 | 12.522 | 12.676 | 19.998 | 11.421 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.777 | 12.522 | 12.676 | 19.998 | 11.421 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.284 | 28.071 | 29.349 | 30.342 | 31.122 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.998 | 1.817 | 1.540 | 1.418 | 1.064 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.284 | 26.252 | 27.807 | 28.922 | 30.056 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
394.263 | 379.873 | 369.776 | 347.462 | 324.410 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
197.546 | 177.066 | 176.659 | 167.660 | 168.126 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19.972 | 17.328 | 16.770 | 7.822 | 8.314 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
179.366 | 161.530 | 161.680 | 161.629 | 161.603 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.791 | -1.791 | -1.791 | -1.791 | -1.791 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
161.163 | 149.089 | 137.022 | 124.766 | 112.408 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
161.163 | 149.089 | 137.022 | 124.766 | 112.408 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
1.104.356 | 1.104.356 | 1.103.747 | 1.101.697 | 1.093.926 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-943.194 | -955.267 | -966.725 | -976.931 | -981.518 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
174 | 17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
174 | 17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.380 | 36.522 | 38.899 | 37.841 | 26.680 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.380 | 36.522 | 38.899 | 37.841 | 26.680 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
526.583 | 514.415 | 497.339 | 490.058 | 421.323 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
1.354.892 | 1.373.424 | 1.398.264 | 1.390.570 | 1.232.527 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.598 | 88.608 | 84.603 | 84.976 | 61.371 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.549 | 48.249 | 46.838 | 45.043 | 19.645 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.555 | 23.609 | 20.117 | 26.558 | 21.671 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 2.831 | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
374 | 379 | 391 | 387 | 551 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.474 | 10.822 | 11.411 | 10.431 | 11.351 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
150 | 953 | 4.041 | 1.231 | 6.801 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.495 | 1.765 | 1.804 | 1.324 | 1.352 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.279.294 | 1.284.816 | 1.313.662 | 1.305.593 | 1.171.156 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.268 | 9.176 | 11.865 | 9.731 | 10.675 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
539.691 | 545.188 | 580.623 | 584.461 | 317.542 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
299.505 | 299.622 | 299.313 | 299.387 | 299.315 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
430.830 | 430.830 | 421.861 | 412.014 | 543.624 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-828.310 | -859.009 | -900.926 | -900.511 | -811.204 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-828.310 | -859.009 | -900.926 | -900.511 | -811.204 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
122.445 | 122.445 | 122.445 | 122.445 | 122.445 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.621 | 4.621 | 4.621 | 4.621 | 4.621 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.304 | 9.304 | 9.304 | 9.304 | 9.304 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-968.998 | -999.648 | -1.040.504 | -1.041.118 | -951.860 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -968.022 | | |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -72.482 | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.518 | 2.468 | 1.408 | 2.437 | 2.486 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
526.583 | 514.415 | 497.339 | 490.058 | 421.323 |