|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
134.542 | 127.563 | 142.596 | 96.913 | 91.674 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.083 | 7.220 | 13.957 | 8.396 | 21.511 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.083 | 7.220 | 13.957 | 8.396 | 21.511 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.000 | 45.000 | 48.000 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.000 | 45.000 | 48.000 | 2.500 | 2.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.867 | 33.318 | 30.299 | 43.474 | 21.797 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.113 | 17.777 | 16.168 | 26.845 | 11.954 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.487 | 3.742 | 322 | 1.636 | 409 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.267 | 11.799 | 13.809 | 14.993 | 9.434 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.522 | 12.676 | 19.998 | 11.421 | 13.335 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.522 | 12.676 | 19.998 | 11.421 | 13.335 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.071 | 29.349 | 30.342 | 31.122 | 32.530 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.817 | 1.540 | 1.418 | 1.064 | 889 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.252 | 27.807 | 28.922 | 30.056 | 31.639 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
379.873 | 369.776 | 347.462 | 324.410 | 306.379 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
177.066 | 176.659 | 167.660 | 168.126 | 166.126 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
17.328 | 16.770 | 7.822 | 8.314 | 6.119 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
161.530 | 161.680 | 161.629 | 161.603 | 161.799 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.791 | -1.791 | -1.791 | -1.791 | -1.791 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
149.089 | 137.022 | 124.766 | 112.408 | 100.885 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
149.089 | 137.022 | 124.766 | 112.408 | 100.885 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.104.356 | 1.103.747 | 1.101.697 | 1.093.926 | 1.092.754 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-955.267 | -966.725 | -976.931 | -981.518 | -991.868 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 | 17.196 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.522 | 38.899 | 37.841 | 26.680 | 22.172 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.522 | 38.899 | 37.841 | 26.680 | 22.172 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
514.415 | 497.339 | 490.058 | 421.323 | 398.053 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.373.424 | 1.398.264 | 1.390.570 | 1.232.527 | 1.224.226 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
88.608 | 84.603 | 84.976 | 61.371 | 50.465 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.249 | 46.838 | 45.043 | 19.645 | 18.998 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.609 | 20.117 | 26.558 | 21.671 | 14.914 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.831 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
379 | 391 | 387 | 551 | 274 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.822 | 11.411 | 10.431 | 11.351 | 9.169 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
953 | 4.041 | 1.231 | 6.801 | 1.617 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.765 | 1.804 | 1.324 | 1.352 | 5.492 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.284.816 | 1.313.662 | 1.305.593 | 1.171.156 | 1.173.761 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.176 | 11.865 | 9.731 | 10.675 | 11.693 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
545.188 | 580.623 | 584.461 | 317.542 | 321.597 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
299.622 | 299.313 | 299.387 | 299.315 | 299.327 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
430.830 | 421.861 | 412.014 | 543.624 | 541.145 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-859.009 | -900.926 | -900.511 | -811.204 | -826.173 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-859.009 | -900.926 | -900.511 | -811.204 | -826.173 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
122.445 | 122.445 | 122.445 | 122.445 | 122.445 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.621 | 4.621 | 4.621 | 4.621 | 4.621 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.304 | 9.304 | 9.304 | 9.304 | 9.304 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-999.648 | -1.040.504 | -1.041.118 | -951.860 | -966.883 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -968.022 | | | -950.914 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| -72.482 | | | -15.969 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.468 | 1.408 | 2.437 | 2.486 | 2.540 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
514.415 | 497.339 | 490.058 | 421.323 | 398.053 |