|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.784.239 | 1.660.922 | 1.513.380 | 1.481.499 | 1.639.858 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.889 | 101.200 | 129.732 | 43.580 | 56.893 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.889 | 16.200 | 33.732 | 43.580 | 26.893 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 85.000 | 96.000 | | 30.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
545.000 | 420.000 | 274.000 | 330.000 | 511.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
545.000 | 420.000 | 274.000 | 330.000 | 511.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
764.365 | 745.882 | 621.592 | 591.572 | 584.462 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
736.899 | 708.989 | 590.978 | 554.325 | 548.005 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.538 | 18.500 | 21.789 | 21.723 | 23.347 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.027 | 20.492 | 10.742 | 17.441 | 14.149 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.099 | -2.099 | -1.917 | -1.917 | -1.039 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
426.631 | 389.483 | 484.311 | 511.588 | 481.311 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
426.631 | 389.483 | 484.311 | 511.588 | 481.311 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.354 | 4.357 | 3.745 | 4.760 | 6.192 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.354 | 4.357 | 3.745 | 4.373 | 6.192 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 386 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
174.305 | 173.871 | 313.359 | 347.337 | 212.439 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
141.665 | 147.592 | 157.654 | 165.701 | 164.159 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
96.697 | 93.660 | 104.183 | 112.812 | 111.852 |
 | - Nguyên giá |
|
|
508.831 | 508.800 | 515.633 | 526.779 | 529.801 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-412.134 | -415.141 | -411.451 | -413.967 | -417.949 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
44.968 | 53.933 | 53.472 | 52.889 | 52.306 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.969 | 72.521 | 72.641 | 72.641 | 72.641 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.001 | -18.588 | -19.170 | -19.752 | -20.335 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.594 | 5.911 | 24.703 | 25.180 | 26.964 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.594 | 5.911 | 24.703 | 25.180 | 26.964 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.908 | 18.352 | 128.352 | 153.355 | 18.355 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.092 | -1.648 | -1.648 | -1.645 | -1.645 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 110.000 | 135.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.138 | 2.016 | 2.650 | 3.102 | 2.962 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.138 | 2.016 | 2.650 | 3.102 | 2.962 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.958.544 | 1.834.793 | 1.826.739 | 1.828.836 | 1.852.297 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
455.639 | 299.106 | 214.174 | 169.239 | 283.712 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
455.225 | 298.675 | 213.713 | 168.744 | 283.206 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
300.541 | 163.344 | 151.261 | 128.953 | 134.139 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.527 | 5.006 | 20.032 | 12.399 | 7.353 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.378 | 12.988 | 15.985 | 11.810 | 10.922 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.292 | 76 | 76 | 8 | 8 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
938 | 924 | 1.149 | 1.071 | 976 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
96.552 | 95.539 | 8.302 | 8.232 | 97.248 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.997 | 20.797 | 16.907 | 6.270 | 32.559 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
413 | 431 | 461 | 495 | 506 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
413 | 431 | 461 | 495 | 506 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.502.906 | 1.535.686 | 1.612.566 | 1.659.597 | 1.568.585 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.502.906 | 1.535.686 | 1.612.566 | 1.659.597 | 1.568.585 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
347.275 | 347.275 | 347.275 | 347.275 | 347.275 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
60.334 | 60.334 | 60.334 | 60.334 | 60.334 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.002.253 | 1.002.253 | 1.002.253 | 1.002.253 | 1.082.235 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
93.044 | 125.825 | 202.705 | 249.736 | 78.742 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 202.707 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
93.044 | 125.825 | 202.705 | 47.029 | 78.742 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.958.544 | 1.834.793 | 1.826.739 | 1.828.836 | 1.852.297 |