|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
63.809 | 87.816 | 110.792 | 80.575 | 50.189 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.260 | 1.647 | 2.607 | 11.174 | 3.372 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.260 | 1.647 | 2.607 | 11.174 | 3.072 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.000 | | | | 300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.000 | 25.000 | 29.000 | 20.300 | 5.450 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 25.000 | 29.000 | 20.300 | 5.450 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.291 | 39.191 | 62.027 | 26.923 | 15.583 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.530 | 44.237 | 65.955 | 30.229 | 21.198 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
654 | 295 | 458 | 242 | 70 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
791 | 343 | 1.148 | 1.535 | 3.151 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.684 | -5.684 | -5.534 | -5.084 | -8.836 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.180 | 20.231 | 16.753 | 21.930 | 24.907 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.186 | 20.231 | 16.753 | 21.930 | 24.907 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.078 | 1.746 | 405 | 247 | 877 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 36 | 29 | 129 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.078 | 1.746 | 369 | 198 | 748 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 21 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.829 | 2.154 | 1.588 | 1.423 | 6.308 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.438 | 1.773 | 1.259 | 975 | 5.876 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.422 | 1.772 | 1.259 | 975 | 5.876 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.660 | 14.765 | 14.390 | 13.597 | 19.182 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.238 | -12.993 | -13.131 | -12.622 | -13.307 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16 | 1 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
116 | 116 | 116 | 116 | 116 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100 | -114 | -116 | -116 | -116 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.392 | 380 | 329 | 448 | 432 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.392 | 380 | 329 | 448 | 432 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
67.638 | 89.970 | 112.380 | 81.997 | 56.497 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.221 | 43.675 | 68.252 | 39.899 | 15.463 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.221 | 43.675 | 68.252 | 39.899 | 15.463 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.000 | 26.500 | | 20.895 | 6.402 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.807 | 14.192 | 67.543 | 18.813 | 6.692 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 1 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
137 | 375 | 298 | 15 | 377 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
106 | 1.472 | 42 | 3 | 1.211 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.122 | 1.057 | 271 | 111 | 33 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 12 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49 | 79 | 69 | 53 | 662 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 29 | 9 | 73 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.417 | 46.295 | 44.128 | 42.098 | 41.034 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.417 | 46.295 | 44.128 | 42.098 | 41.034 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
909 | 909 | 909 | 909 | 909 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.509 | 5.386 | 3.220 | 1.190 | 125 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3 | 1.509 | -13.164 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.505 | 3.877 | 16.384 | 1.190 | 125 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
67.638 | 89.970 | 112.380 | 81.997 | 56.497 |