|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.424 | 53.726 | 47.697 | 54.101 | 49.828 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.195 | 10.125 | 5.652 | 10.735 | 8.772 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.195 | 10.125 | 3.652 | 7.735 | 3.772 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | | 2.000 | 3.000 | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.293 | 38.342 | 36.728 | 36.905 | 35.610 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.347 | 33.704 | 31.346 | 30.192 | 28.916 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.522 | 2.272 | 1.130 | 2.781 | 2.737 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.425 | 2.366 | 4.251 | 3.931 | 3.957 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.111 | 2.558 | 1.148 | 1.363 | 2.688 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.111 | 2.558 | 1.148 | 1.363 | 2.688 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.824 | 2.701 | 4.170 | 5.099 | 2.758 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.824 | 2.701 | 3.810 | 2.752 | 2.758 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 360 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 2.347 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.988 | 29.775 | 31.765 | 24.636 | 39.319 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 250 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 250 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.725 | 28.913 | 31.370 | 22.717 | 33.270 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.660 | 28.894 | 31.370 | 22.717 | 33.270 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.100 | 77.762 | 87.981 | 87.142 | 104.869 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.440 | -48.868 | -56.611 | -64.425 | -71.599 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
65 | 19 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
204 | 204 | 204 | 204 | 204 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139 | -185 | -204 | -204 | -204 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 100 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 100 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.264 | 862 | 395 | 1.818 | 5.799 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.264 | 862 | 395 | 1.818 | 5.799 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
80.412 | 83.501 | 79.462 | 78.737 | 89.147 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.627 | 23.647 | 21.427 | 19.099 | 28.038 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.593 | 22.897 | 16.621 | 15.784 | 21.387 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.968 | 1.284 | 1.764 | 1.164 | 2.364 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.415 | 15.002 | 9.194 | 7.402 | 10.683 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3 | 7 | 9 | 7 | 9 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.963 | 1.986 | 1.133 | 1.157 | 1.394 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.027 | 4.065 | 3.661 | 4.957 | 5.822 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
234 | 2 | 9 | 5 | 10 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
65 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
445 | 483 | 560 | 534 | 524 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
473 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 68 | 291 | 557 | 580 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.034 | 750 | 4.806 | 3.315 | 6.651 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.034 | 750 | 4.806 | 3.315 | 6.651 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.785 | 59.853 | 58.035 | 59.638 | 61.109 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.785 | 59.853 | 58.035 | 59.638 | 61.109 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.100 | 43.100 | 43.100 | 43.100 | 43.100 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-136 | -136 | -136 | -136 | -136 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.900 | 7.003 | 8.903 | 9.333 | 11.263 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.921 | 9.886 | 6.168 | 7.341 | 6.882 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
591 | 591 | 591 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.329 | 9.295 | 5.577 | 7.341 | 6.882 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
80.412 | 83.501 | 79.462 | 78.737 | 89.147 |