• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.335,62 -6,47/-0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.335,62   -6,47/-0,48%  |   HNX-INDEX   229,53   -1,66/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   99,22   +0,35/+0,35%  |   VN30   1.424,44   -7,94/-0,55%  |   HNX30   474,34   -3,76/-0,79%
06 Tháng Sáu 2025 10:58:08 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước Đồng Nai (DNW : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/06/2025
10:40:45 SA
32,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
32,50
Mở cửa
32,50
Cao nhất
32,60
Thấp nhất
32,40
Khối lượng
5.500
KLTB 10 ngày
6.370
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
25,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/06/2025 32,50 0 23.000 0 26.800 -3.800 5.500 178.990
05/06/2025 32,00 36 20.528 42 23.001 -2.473 1.600 52.000
04/06/2025 32,70 57 40.750 43 36.000 4.750 23.900 772.310
03/06/2025 32,20 80 36.930 41 22.308 14.622 5.200 167.070
02/06/2025 33,10 73 40.811 56 29.904 10.907 7.700 256.480
30/05/2025 33,20 69 35.452 48 28.201 7.251 4.900 160.690
29/05/2025 33,00 54 39.719 47 27.621 12.098 3.700 120.000
28/05/2025 32,20 41 21.400 28 17.405 3.995 0 0
27/05/2025 32,20 58 28.906 40 24.222 4.684 6.600 212.290
26/05/2025 32,10 67 41.457 40 32.504 8.953 4.600 147.260
23/05/2025 32,00 65 42.267 36 40.613 1.654 11.900 382.240
22/05/2025 32,10 62 35.226 39 30.621 4.605 3.200 103.020
21/05/2025 32,80 72 90.057 34 30.603 59.454 3.900 124.850
20/05/2025 32,30 69 44.088 42 38.699 5.389 10.500 340.440
19/05/2025 32,30 57 44.867 29 24.503 20.364 1.200 38.620
16/05/2025 32,30 73 31.421 27 27.307 4.114 2.600 82.480
15/05/2025 32,30 58 37.605 25 34.503 3.102 700 22.550
14/05/2025 32,40 66 48.231 31 27.603 20.628 3.200 102.520
13/05/2025 32,40 49 25.221 34 25.202 19 200 6.470
12/05/2025 32,10 70 31.506 49 35.902 -4.396 7.100 228.440