• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.682,76 -3,07/-0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.682,76   -3,07/-0,18%  |   HNX-INDEX   269,61   +1,57/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   114,02   +1,38/+1,23%  |   VN30   1.941,03   -8,73/-0,45%  |   HNX30   585,67   +4,26/+0,73%
30 Tháng Mười 2025 9:54:00 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước Đồng Nai (DNW : UPCOM)
Cập nhật ngày 30/10/2025
9:46:17 SA
35,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
35,00
Mở cửa
35,00
Cao nhất
35,00
Thấp nhất
35,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.110
Cao nhất 52 tuần
36,20
Thấp nhất 52 tuần
25,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/10/2025 35,00 0 9.800 0 4.400 5.400 0 0
29/10/2025 35,00 39 18.055 24 21.136 -3.081 8.100 283.450
28/10/2025 35,00 0 13.700 0 7.800 5.900 200 6.850
27/10/2025 35,00 29 15.628 27 12.520 3.108 5.800 202.600
24/10/2025 34,80 26 14.799 24 18.062 -3.263 4.200 146.130
23/10/2025 34,50 45 17.460 20 16.162 1.298 2.000 69.240
22/10/2025 34,70 62 62.359 25 16.974 45.385 13.500 414.710
21/10/2025 34,50 37 44.001 37 20.065 23.936 14.700 485.980
20/10/2025 34,90 13 11.801 16 4.562 7.239 0 0
17/10/2025 35,00 21 14.100 20 4.862 9.238 2.600 90.820
16/10/2025 35,00 16 13.307 21 11.336 1.971 100 3.500
15/10/2025 34,50 19 13.204 20 5.815 7.389 3.400 117.300
14/10/2025 34,50 16 32.914 21 17.759 15.155 12.800 440.850
13/10/2025 34,10 20 13.501 18 3.704 9.797 500 17.050
10/10/2025 34,00 24 13.116 12 3.216 9.900 0 0
09/10/2025 34,00 24 13.904 17 6.104 7.800 2.400 81.600
08/10/2025 34,80 19 7.903 12 11.500 -3.597 0 0
07/10/2025 34,80 29 8.506 18 3.972 4.534 400 13.910
06/10/2025 34,50 24 16.635 27 10.962 5.673 2.800 95.830
03/10/2025 34,20 23 8.510 8 2.963 5.547 0 0