|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.544.118 | 3.186.935 | 3.418.429 | 3.450.680 | 3.417.903 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.017.951 | 813.703 | 878.634 | 1.016.566 | 771.439 |
 | 1. Tiền |
|
|
398.301 | 312.426 | 341.707 | 531.619 | 158.239 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
619.650 | 501.277 | 536.927 | 484.947 | 613.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
76.008 | 71.742 | 70.573 | 69.452 | 69.452 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
75.802 | 71.536 | 70.367 | 69.247 | 69.247 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.052.592 | 930.728 | 989.637 | 1.097.062 | 1.094.010 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
467.392 | 485.614 | 580.491 | 647.042 | 615.296 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
486.674 | 362.545 | 333.101 | 385.667 | 403.586 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
97.226 | 81.269 | 74.745 | 63.053 | 73.829 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.286.589 | 1.258.055 | 1.356.484 | 1.155.008 | 1.354.946 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.286.589 | 1.258.055 | 1.356.484 | 1.155.008 | 1.354.946 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
110.978 | 112.707 | 123.102 | 112.593 | 128.056 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.656 | 4.894 | 3.239 | 2.354 | 2.115 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
75.088 | 79.271 | 86.042 | 68.061 | 80.249 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
32.234 | 28.542 | 33.821 | 42.178 | 45.691 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.911.882 | 2.958.071 | 2.940.676 | 2.957.201 | 2.883.223 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 35.045 | 37.018 | 32.018 | 32.906 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 35.000 | 35.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 45 | 2.018 | 2.018 | 2.906 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.295.217 | 2.269.672 | 2.233.401 | 2.197.476 | 2.163.452 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.289.382 | 2.263.518 | 2.227.339 | 2.191.234 | 2.120.799 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.348.945 | 3.359.560 | 3.359.825 | 3.358.940 | 3.320.062 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.059.563 | -1.096.042 | -1.132.487 | -1.167.706 | -1.199.263 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.835 | 6.154 | 6.062 | 6.242 | 42.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.906 | 7.317 | 7.317 | 7.600 | 47.324 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.071 | -1.163 | -1.255 | -1.358 | -4.672 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
457.445 | 486.978 | 504.716 | 561.934 | 530.220 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
457.445 | 486.978 | 504.716 | 561.934 | 530.220 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.049 | 13.049 | 11.049 | 11.049 | 11.049 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 759 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
759 | 759 | 759 | 759 | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.290 | 12.290 | 10.290 | 10.290 | 10.290 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
146.171 | 153.327 | 154.493 | 154.724 | 145.595 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
101.524 | 108.489 | 109.612 | 109.942 | 100.523 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
44.648 | 44.838 | 44.881 | 44.782 | 45.073 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.456.001 | 6.145.006 | 6.359.105 | 6.407.881 | 6.301.125 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.005.948 | 3.661.281 | 3.853.152 | 3.796.205 | 3.602.485 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.567.263 | 2.236.185 | 2.444.861 | 2.471.595 | 2.280.562 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
892.949 | 812.840 | 937.265 | 1.143.535 | 1.042.771 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208.994 | 284.892 | 357.549 | 415.234 | 313.896 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.364.625 | 954.687 | 1.043.134 | 732.641 | 803.888 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.753 | 26.149 | 40.430 | 50.137 | 19.456 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.111 | 15.371 | 16.678 | 47.701 | 15.917 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.634 | 44.682 | 17.112 | 33.440 | 11.845 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
271 | 527 | 264 | 361 | 271 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.198 | 74.770 | 11.506 | 28.517 | 48.955 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
22.729 | 22.267 | 20.923 | 20.028 | 23.564 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.438.684 | 1.425.097 | 1.408.291 | 1.324.611 | 1.321.923 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
507 | 507 | 507 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.437.042 | 1.423.455 | 1.406.649 | 1.323.836 | 1.321.149 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
451 | 451 | 451 | 90 | 90 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.450.053 | 2.483.725 | 2.505.953 | 2.611.675 | 2.698.640 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.450.053 | 2.483.725 | 2.505.953 | 2.611.675 | 2.698.640 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
629.996 | 629.996 | 629.996 | 629.996 | 629.996 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.732 | 17.732 | 17.732 | 17.732 | 17.732 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
46.986 | 46.986 | 46.986 | 46.986 | 46.986 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.117.885 | 1.153.923 | 1.173.700 | 1.271.055 | 1.333.970 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.065.458 | 1.047.703 | 1.047.703 | 1.047.703 | 1.268.696 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52.427 | 106.220 | 125.996 | 223.352 | 65.274 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
637.454 | 635.089 | 637.540 | 645.907 | 669.957 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.456.001 | 6.145.006 | 6.359.105 | 6.407.881 | 6.301.125 |