|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.302.467 | 3.734.684 | 3.544.118 | 3.186.935 | 3.418.429 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
738.052 | 1.272.104 | 1.017.951 | 813.703 | 878.634 |
| 1. Tiền |
|
|
315.902 | 608.954 | 398.301 | 312.426 | 341.707 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
422.150 | 663.150 | 619.650 | 501.277 | 536.927 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
378.808 | 379.608 | 76.008 | 71.742 | 70.573 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
378.602 | 379.402 | 75.802 | 71.536 | 70.367 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
873.410 | 878.940 | 1.052.592 | 930.728 | 989.637 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
370.744 | 488.945 | 467.392 | 485.614 | 580.491 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
390.311 | 330.793 | 486.674 | 362.545 | 333.101 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
111.575 | 57.901 | 97.226 | 81.269 | 74.745 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-520 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.220.002 | 1.105.693 | 1.286.589 | 1.258.055 | 1.356.484 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.220.002 | 1.105.693 | 1.286.589 | 1.258.055 | 1.356.484 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
92.196 | 98.340 | 110.978 | 112.707 | 123.102 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.890 | 4.954 | 3.656 | 4.894 | 3.239 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
87.190 | 92.292 | 75.088 | 79.271 | 86.042 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.117 | 1.093 | 32.234 | 28.542 | 33.821 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.954.569 | 2.963.526 | 2.911.882 | 2.958.071 | 2.940.676 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 35.045 | 37.018 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 35.000 | 35.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 45 | 2.018 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.340.751 | 2.323.540 | 2.295.217 | 2.269.672 | 2.233.401 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.338.566 | 2.317.613 | 2.289.382 | 2.263.518 | 2.227.339 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.327.468 | 3.343.361 | 3.348.945 | 3.359.560 | 3.359.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-988.902 | -1.025.748 | -1.059.563 | -1.096.042 | -1.132.487 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.186 | 5.927 | 5.835 | 6.154 | 6.062 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.073 | 6.906 | 6.906 | 7.317 | 7.317 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-888 | -979 | -1.071 | -1.163 | -1.255 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
466.571 | 476.961 | 457.445 | 486.978 | 504.716 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
466.571 | 476.961 | 457.445 | 486.978 | 504.716 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.049 | 13.049 | 13.049 | 13.049 | 11.049 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
759 | 759 | 759 | 759 | 759 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.290 | 12.290 | 12.290 | 12.290 | 10.290 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
134.198 | 149.975 | 146.171 | 153.327 | 154.493 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
90.885 | 105.949 | 101.524 | 108.489 | 109.612 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
43.313 | 44.026 | 44.648 | 44.838 | 44.881 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.257.036 | 6.698.210 | 6.456.001 | 6.145.006 | 6.359.105 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.982.101 | 4.342.224 | 4.005.948 | 3.661.281 | 3.853.152 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.379.463 | 2.880.790 | 2.567.263 | 2.236.185 | 2.444.861 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
892.174 | 1.079.741 | 892.949 | 812.840 | 937.265 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
310.653 | 381.756 | 208.994 | 284.892 | 357.549 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.027.912 | 1.267.315 | 1.364.625 | 954.687 | 1.043.134 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.198 | 44.801 | 14.753 | 26.149 | 40.430 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.855 | 44.628 | 14.111 | 15.371 | 16.678 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
85.777 | 12.949 | 20.634 | 44.682 | 17.112 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 271 | 527 | 264 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.792 | 30.958 | 28.198 | 74.770 | 11.506 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.101 | 18.642 | 22.729 | 22.267 | 20.923 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.602.638 | 1.461.434 | 1.438.684 | 1.425.097 | 1.408.291 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.558 | 1.347 | 507 | 507 | 507 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.600.396 | 1.458.590 | 1.437.042 | 1.423.455 | 1.406.649 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 812 | 451 | 451 | 451 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.274.935 | 2.355.986 | 2.450.053 | 2.483.725 | 2.505.953 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.274.935 | 2.355.986 | 2.450.053 | 2.483.725 | 2.505.953 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
629.996 | 629.996 | 629.996 | 629.996 | 629.996 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-19.423 | -19.423 | 17.732 | 17.732 | 17.732 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
46.986 | 46.986 | 46.986 | 46.986 | 46.986 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.068.541 | 1.158.234 | 1.117.885 | 1.153.923 | 1.173.700 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
949.485 | 949.485 | 1.065.458 | 1.047.703 | 1.047.703 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
119.056 | 208.750 | 52.427 | 106.220 | 125.996 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
548.837 | 540.194 | 637.454 | 635.089 | 637.540 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.257.036 | 6.698.210 | 6.456.001 | 6.145.006 | 6.359.105 |