VN-INDEX 1.577,77 -4,04/-0,26% |
HNX-INDEX 271,49 +0,63/+0,23% |
UPCOM-INDEX 108,44 +0,52/+0,48% |
VN30 1.721,31 -13,54/-0,78% |
HNX30 598,16 +5,95/+1,00%
08 Tháng Tám 2025 2:22:32 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đạt Phương
(DPG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,33%
|
Sở hữu khác
|
95,67%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lương Minh Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
16.069.851
|
15,94%
|
11/06/2025
|
Phạm Kim Châu
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
6.687.161
|
6,63%
|
11/06/2025
|
Trần Anh Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
5.821.972
|
5,78%
|
11/06/2025
|
Lương Thị Thanh
|
---
|
3.066.813
|
4,87%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Thúy Hằng
|
---
|
2.819.600
|
4,48%
|
31/12/2024
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
2.320.000
|
2,30%
|
17/07/2025
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
1.652.000
|
1,64%
|
17/07/2025
|
Lương Tuấn Minh
|
---
|
1.456.812
|
2,31%
|
31/12/2024
|
Lương Xuân Mẫn
|
---
|
1.411.524
|
2,24%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Phương Lâm
|
---
|
895.244
|
1,42%
|
31/12/2024
|
Lương Thị Lan
|
---
|
619.600
|
0,98%
|
31/12/2024
|
Lê Hoàng Mai
|
---
|
578.600
|
1,29%
|
02/02/2018
|
Đặng Thị Thanh Hương
|
---
|
566.716
|
0,90%
|
31/12/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
436.160
|
0,43%
|
17/07/2025
|
Vũ Văn Phi
|
---
|
434.154
|
0,69%
|
31/12/2021
|
Lê Ngọc Hào
|
---
|
342.727
|
0,54%
|
31/12/2019
|
Võ Thị Thái Hòa
|
---
|
256.462
|
0,41%
|
31/12/2024
|
Hoàng Gia Chiểu
|
Phó Tổng giám đốc
|
214.922
|
0,34%
|
31/12/2024
|
Phạm Quang Bình
|
Phó Tổng giám đốc
|
212.466
|
0,34%
|
31/12/2024
|
Đặng Thị Loan
|
---
|
205.034
|
0,33%
|
31/12/2024
|
Phan Thị Bình An
|
---
|
157.619
|
0,35%
|
02/02/2018
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
140.000
|
0,14%
|
17/07/2025
|
Phan Thị Tuyết Nhung
|
---
|
124.800
|
0,20%
|
31/12/2024
|
Lê Ngọc Cương
|
---
|
105.646
|
0,17%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Bích Liên
|
---
|
98.905
|
0,16%
|
30/06/2021
|
Huỳnh Thị Phương Dung
|
---
|
92.568
|
0,15%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Quyên
|
---
|
73.031
|
0,12%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Tùng
|
---
|
69.194
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Đặng Thị Xuân
|
---
|
69.091
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
---
|
69.069
|
0,11%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Phóng
|
---
|
59.102
|
0,09%
|
31/12/2024
|
Phan Anh Tuấn
|
---
|
24.633
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Trần Thái Lợi
|
---
|
22.770
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Lương Thị Liên
|
---
|
17.650
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Mai Hòa
|
---
|
12.200
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thành Luân
|
---
|
12.000
|
0,02%
|
23/07/2021
|
Đặng Thanh Hường
|
---
|
10.691
|
0,02%
|
23/07/2021
|
Nguyễn Anh Quân
|
---
|
10.016
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Đinh Gia Nội
|
Phó Tổng giám đốc
|
8.973
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lương Thị Cường
|
---
|
5.250
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Hà
|
Đại diện công bố thông tin
|
4.698
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Tám
|
---
|
4.400
|
0,01%
|
04/05/2021
|
Trịnh Viết Tùy
|
---
|
3.707
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Xuân Hoạt
|
---
|
2.575
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Hoa
|
---
|
2.002
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|