|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.983.970 | 1.990.988 | 1.999.738 | 2.077.318 | 2.182.980 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
316.427 | 319.774 | 206.946 | 237.235 | 315.521 |
| 1. Tiền |
|
|
87.917 | 62.235 | 63.380 | 73.224 | 102.197 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
228.510 | 257.539 | 143.567 | 164.011 | 213.324 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.205.399 | 1.291.716 | 1.366.352 | 1.460.490 | 1.509.648 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.205.399 | 1.291.716 | 1.366.352 | 1.460.490 | 1.509.648 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.913 | 110.211 | 125.498 | 91.332 | 98.547 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.443 | 54.946 | 71.303 | 31.058 | 40.177 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.902 | 9.357 | 6.949 | 7.191 | 6.722 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
63.602 | 52.613 | 56.291 | 62.036 | 60.479 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.034 | -6.705 | -9.045 | -8.954 | -8.830 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
212.912 | 164.925 | 185.558 | 176.682 | 160.312 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
220.735 | 170.841 | 194.208 | 182.052 | 165.683 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.823 | -5.916 | -8.650 | -5.370 | -5.370 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
136.320 | 104.361 | 115.384 | 111.579 | 98.952 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
799 | 952 | 1.578 | 4.264 | 1.562 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.645 | 31.946 | 32.722 | 33.123 | 31.352 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
103.876 | 71.463 | 81.084 | 74.193 | 66.037 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.358.708 | 2.270.897 | 2.292.134 | 2.286.192 | 2.216.607 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.554 | 3.532 | 3.563 | 3.614 | 3.542 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.554 | 3.532 | 3.563 | 3.614 | 3.542 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.392.322 | 1.380.199 | 1.411.737 | 1.423.218 | 1.370.498 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.391.126 | 1.379.059 | 1.410.653 | 1.422.190 | 1.369.526 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.405.645 | 2.417.785 | 2.473.298 | 2.513.670 | 2.491.342 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.014.519 | -1.038.726 | -1.062.644 | -1.091.480 | -1.121.816 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.196 | 1.140 | 1.084 | 1.028 | 972 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.173 | 3.175 | 3.189 | 3.194 | 3.183 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.977 | -2.035 | -2.105 | -2.166 | -2.211 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
142.965 | 139.741 | 137.894 | 134.680 | 131.474 |
| - Nguyên giá |
|
|
226.129 | 226.129 | 227.484 | 227.484 | 227.484 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.164 | -86.388 | -89.590 | -92.804 | -96.010 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
175.528 | 218.048 | 190.984 | 182.048 | 192.078 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.640 | 2.640 | 2.732 | 2.732 | 2.732 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172.888 | 215.407 | 188.252 | 179.316 | 189.346 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
225.162 | 130.668 | 153.878 | 153.937 | 131.937 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
127.734 | 127.734 | 127.734 | 127.734 | 127.734 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.872 | -18.866 | -18.856 | -18.797 | -18.797 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
116.300 | 21.800 | 45.000 | 45.000 | 23.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
419.177 | 398.709 | 394.077 | 388.695 | 387.078 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
412.890 | 392.127 | 390.372 | 388.695 | 387.078 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.286 | 6.582 | 3.705 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.342.678 | 4.261.885 | 4.291.872 | 4.363.509 | 4.399.587 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.227.905 | 1.206.120 | 1.171.961 | 1.160.620 | 1.184.271 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241.767 | 243.093 | 201.539 | 190.049 | 217.767 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.257 | 5.344 | 15.363 | 8.951 | 9.282 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.645 | 5.615 | 5.359 | 16.107 | 13.545 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.597 | 4.111 | 7.451 | 831 | 2.865 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
64.916 | 107.939 | 50.267 | 52.060 | 93.215 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.896 | 683 | 1.623 | 916 | 1.424 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
66.615 | 62.372 | 59.771 | 54.650 | 50.996 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.121 | 18.325 | 18.947 | 18.794 | 16.616 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.721 | 38.704 | 42.757 | 37.740 | 29.824 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
986.138 | 963.028 | 970.422 | 970.571 | 966.504 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
28.800 | 29.068 | 28.830 | 32.449 | 32.194 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
184 | 184 | 184 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.626 | 6.626 | | 7.726 | 8.119 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
950.529 | 927.150 | 941.409 | 930.396 | 926.191 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.114.773 | 3.055.764 | 3.119.911 | 3.202.889 | 3.215.316 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.115.063 | 3.060.647 | 3.124.794 | 3.207.756 | 3.220.182 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
434.430 | 868.859 | 868.859 | 868.859 | 868.859 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
201.470 | 201.470 | 201.470 | 201.470 | 201.470 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
97.673 | 100.964 | 120.794 | 129.047 | 112.324 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.244.706 | 810.277 | 810.277 | 873.730 | 873.730 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
441.078 | 372.885 | 388.260 | 395.883 | 419.256 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
320.026 | 166.741 | 336.088 | 270.590 | 249.680 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
121.053 | 206.144 | 52.172 | 125.293 | 169.575 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
695.706 | 706.193 | 735.134 | 738.767 | 744.544 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-289 | -4.883 | -4.883 | -4.866 | -4.866 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-289 | -4.883 | -4.883 | -4.866 | -4.866 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.342.678 | 4.261.885 | 4.291.872 | 4.363.509 | 4.399.587 |