|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4.083.141 | 4.467.736 | 4.264.779 | 4.652.740 | 5.756.140 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
4.079.571 | 4.463.158 | 4.259.329 | 4.647.857 | 5.751.947 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.164 | 311.854 | 204.948 | 169.848 | 480.275 |
| 1.1. Tiền |
|
|
63.164 | 311.854 | 204.948 | 169.848 | 480.275 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.678.899 | 1.860.701 | 2.331.802 | 2.572.808 | 2.779.792 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
443.457 | 233.000 | 20.000 | 70.000 | 270.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.491.524 | 2.032.168 | 1.690.871 | 1.830.238 | 2.186.282 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-36.190 | -36.166 | -36.215 | -36.235 | -36.225 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
438.706 | 61.351 | 46.651 | 39.668 | 66.304 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
349.729 | | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
88.977 | 61.351 | 46.651 | 39.668 | 66.304 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
10.294 | 18.285 | 19.691 | 21.697 | 31.760 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
78.683 | 43.066 | 26.960 | 17.971 | 34.545 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
911 | 1.464 | 1.653 | 1.789 | 2.930 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
980 | 666 | 1.497 | 1.621 | 4.468 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1.879 | -1.879 | -1.879 | -1.879 | -1.879 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.570 | 4.578 | 5.450 | 4.883 | 4.193 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
133 | 943 | 726 | 1.219 | 70 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.837 | 3.035 | 3.271 | 2.212 | 3.158 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
600 | 600 | 1.453 | 1.453 | 915 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 50 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
39.507 | 43.458 | 40.541 | 35.086 | 36.150 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.690 | 14.716 | 13.878 | 13.195 | 13.889 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.904 | 8.261 | 7.716 | 7.327 | 8.057 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.508 | 13.508 | 13.239 | 13.513 | 14.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.604 | -5.247 | -5.523 | -6.186 | -6.909 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.786 | 6.456 | 6.161 | 5.868 | 5.832 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.613 | 10.613 | 10.613 | 10.613 | 10.887 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.827 | -4.158 | -4.452 | -4.746 | -5.055 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
23.818 | 28.741 | 26.663 | 21.891 | 22.261 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3.099 | 3.526 | 3.102 | 3.102 | 2.497 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.664 | 12.537 | 10.957 | 9.558 | 9.992 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 3.447 | 3.374 | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
7.054 | 9.231 | 9.231 | 9.231 | 9.772 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.122.648 | 4.511.194 | 4.305.320 | 4.687.826 | 5.792.290 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.888.854 | 2.227.501 | 2.001.594 | 2.312.057 | 3.390.676 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.887.721 | 2.227.501 | 2.001.594 | 2.305.090 | 3.388.326 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.849.252 | 2.171.068 | 1.954.333 | 2.263.392 | 3.340.274 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.849.252 | 2.171.068 | 1.954.333 | 2.263.392 | 3.340.274 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.770 | 9.207 | 2.705 | 1.584 | 1.953 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.317 | 621 | 1.128 | 28 | 518 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
210 | 160 | 160 | 210 | 240 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.953 | 25.887 | 24.392 | 23.233 | 25.381 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
8.149 | 6.703 | 5.652 | 5.143 | 7.831 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
191 | 192 | 194 | 199 | 194 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.758 | 4.963 | 5.862 | 5.354 | 6.219 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
3.006 | 5.280 | 3.750 | 2.528 | 2.296 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11 | 3.315 | 3.315 | 3.315 | 3.315 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
1.133 | | | 6.966 | 2.350 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.133 | | | 6.966 | 2.350 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.233.794 | 2.283.693 | 2.303.726 | 2.375.769 | 2.401.614 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.233.794 | 2.283.693 | 2.303.726 | 2.375.769 | 2.401.614 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.048.889 | 2.048.889 | 2.048.889 | 2.048.889 | 2.048.889 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 | 2.048.389 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
184.628 | 234.527 | 254.560 | 326.603 | 352.448 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
| | | | |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4.122.648 | 4.511.194 | 4.305.320 | 4.687.826 | 5.792.290 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |