|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.707 | 40.003 | 36.478 | 37.453 | 34.189 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.761 | 7.268 | 2.018 | 3.249 | 1.521 |
| 1. Tiền |
|
|
1.708 | 2.114 | 980 | 2.202 | 473 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.053 | 5.154 | 1.037 | 1.048 | 1.048 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.042 | 4.130 | 2.651 | 2.651 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.042 | 4.130 | 2.651 | 2.651 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.032 | 11.395 | 10.921 | 13.024 | 12.331 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.284 | 22.805 | 22.582 | 26.661 | 25.754 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
459 | 1.029 | 934 | 420 | 516 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.324 | 4.038 | 3.881 | 3.905 | 4.024 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.035 | -16.477 | -16.477 | -17.963 | -17.963 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.650 | 17.242 | 16.549 | 15.852 | 15.072 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.591 | 34.304 | 33.611 | 32.211 | 31.431 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-16.941 | -17.062 | -17.062 | -16.359 | -16.359 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.264 | 3.056 | 2.860 | 2.678 | 2.615 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 21 | 13 | 88 | 272 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.235 | 2.963 | 2.725 | 2.566 | 2.343 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 72 | 122 | 24 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.686 | 79.498 | 76.862 | 74.094 | 71.514 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
62.463 | 59.455 | 57.055 | 54.655 | 52.255 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
62.463 | 59.455 | 57.055 | 54.655 | 52.255 |
| - Nguyên giá |
|
|
404.048 | 404.048 | 404.048 | 404.048 | 404.048 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-341.586 | -344.593 | -346.993 | -349.393 | -351.793 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.570 | 1.570 | 1.514 | 1.326 | 1.326 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
826 | 826 | 826 | 826 | 826 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-756 | -756 | -813 | -1.000 | -1.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.654 | 18.473 | 18.293 | 18.113 | 17.932 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.654 | 18.473 | 18.293 | 18.113 | 17.932 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
123.393 | 119.501 | 113.339 | 111.547 | 105.703 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
103.319 | 104.398 | 102.282 | 105.310 | 103.911 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
102.578 | 104.398 | 102.282 | 105.310 | 103.911 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.690 | 15.661 | 14.531 | 15.820 | 15.829 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60.014 | 60.190 | 58.795 | 63.234 | 61.399 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.779 | 4.963 | 5.297 | 1.955 | 2.306 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.109 | 9.012 | 9.109 | 9.351 | 9.008 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.455 | 3.022 | 2.628 | 3.145 | 2.928 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
563 | 455 | 377 | 329 | 451 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.968 | 11.094 | 11.546 | 11.477 | 11.989 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
741 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
741 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.075 | 15.103 | 11.057 | 6.237 | 1.792 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.075 | 15.103 | 11.057 | 6.237 | 1.792 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
43.118 | 43.118 | 43.118 | 43.118 | 43.118 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-323.044 | -328.015 | -332.061 | -336.882 | -341.327 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-308.855 | -308.855 | -328.071 | -328.071 | -328.071 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.189 | -19.160 | -3.990 | -8.811 | -13.255 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
123.393 | 119.501 | 113.339 | 111.547 | 105.703 |