|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,75%
|
Sở hữu khác
|
99,25%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Hoàng Văn Quang
|
Chủ tịch HĐQT
|
7.805.160
|
13,03%
|
30/06/2024
|
Bùi Tuấn Minh
|
---
|
5.885.000
|
9,82%
|
03/10/2023
|
Nguyễn Văn Thức
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.500.000
|
9,18%
|
30/06/2024
|
Trần Phương Thúy
|
---
|
5.498.543
|
9,18%
|
03/10/2023
|
Đỗ Thị Tiến Ninh
|
---
|
5.239.722
|
8,75%
|
03/10/2023
|
Vũ Đình Quân
|
---
|
2.600.000
|
4,77%
|
07/07/2023
|
Lê Thị Phương
|
---
|
2.500.000
|
4,59%
|
07/07/2023
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
---
|
2.350.000
|
4,31%
|
07/07/2023
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
1.294.950
|
4,75%
|
25/08/2021
|
AFC VF Ltd
|
---
|
1.289.400
|
4,73%
|
27/11/2020
|
CTCP Thương mại và Xuất nhập khẩu vật tư giao thông
|
---
|
1.120.331
|
1,87%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
764.535
|
2,80%
|
12/10/2020
|
Vũ Cảnh Toàn
|
---
|
715.440
|
2,62%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Hằng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
217.404
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Đinh Thị Thu Trang
|
---
|
207.160
|
0,38%
|
30/06/2023
|
Mai Thị Yên Thế
|
---
|
78.840
|
0,14%
|
30/06/2023
|
Lê Mạnh Hoàn
|
Thành viên HĐQT
|
41.580
|
0,07%
|
30/10/2024
|
Hoàng Văn Minh
|
---
|
15.485
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trần Việt Hùng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
14.080
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Hương
|
Đại diện công bố thông tin
|
10.539
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Thu
|
---
|
7.056
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Loan
|
---
|
391
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
Thành viên HĐQT
|
195
|
0,00%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
77
|
0,00%
|
06/10/2020
|
CTCP Tratimex P&L
|
---
|
60
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|